Bản dịch của từ Remembrance trong tiếng Việt
Remembrance
Remembrance (Noun)
Hành động ghi nhớ một cái gì đó.
The action of remembering something.
Remembrance of past events is crucial for historical understanding.
Sự nhớ lại về các sự kiện trong quá khứ là quan trọng cho việc hiểu lịch sử.
Lack of remembrance may lead to repeating mistakes from the past.
Thiếu sự nhớ lại có thể dẫn đến việc lặp lại những sai lầm từ quá khứ.
Is remembrance of cultural traditions important in IELTS writing and speaking?
Việc nhớ lại về truyền thống văn hóa có quan trọng trong viết và nói IELTS không?
Dạng danh từ của Remembrance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remembrance | Remembrances |
Họ từ
"Remembrance" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là sự hồi tưởng hoặc kỷ niệm về một người hoặc sự kiện trong quá khứ. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như lễ tưởng niệm và các hoạt động kỷ niệm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống hệt như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tốc độ nói và nhấn âm có thể khác biệt. Cả hai biến thể đều nhấn mạnh tầm quan trọng của ký ức và tri ân.
Từ "remembrance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rememoratio", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "memor" có nghĩa là "nhớ". Từ này có một lịch sử phong phú từ thời kỳ trung cổ, gắn liền với các nghi lễ tưởng niệm và trí nhớ. Ngày nay, "remembrance" thường chỉ việc tôn vinh kỷ niệm hoặc ghi nhớ một sự kiện, người hoặc điều gì đó quan trọng, thể hiện sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong tâm thức con người.
Từ "remembrance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về các chủ đề lịch sử hoặc kỷ niệm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các buổi lễ tưởng niệm, văn học, và các cuộc thảo luận về ký ức cá nhân hoặc tập thể. Từ ngữ này phản ánh giá trị văn hóa của việc tưởng nhớ và tri ân, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến mất mát hoặc lòng biết ơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp