Bản dịch của từ Adorn trong tiếng Việt

Adorn

Verb

Adorn (Verb)

ədˈɔɹn
ədˈɑɹn
01

Làm cho đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn.

Make more beautiful or attractive.

Ví dụ

People adorn themselves with elegant attire for social gatherings.

Mọi người tô điểm cho mình những bộ trang phục thanh lịch cho các buổi họp mặt xã hội.

She adorned the room with colorful decorations for the party.

Cô trang trí căn phòng bằng những đồ trang trí đầy màu sắc cho bữa tiệc.

The event was adorned with beautiful flowers and sparkling lights.

Sự kiện được trang trí bằng những bông hoa xinh đẹp và ánh đèn lấp lánh.

Dạng động từ của Adorn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adorn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adorned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adorned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adorns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adorning

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adorn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adorn

Không có idiom phù hợp