Bản dịch của từ Adorn trong tiếng Việt
Adorn
Adorn (Verb)
Làm cho đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn.
Make more beautiful or attractive.
People adorn themselves with elegant attire for social gatherings.
Mọi người tô điểm cho mình những bộ trang phục thanh lịch cho các buổi họp mặt xã hội.
She adorned the room with colorful decorations for the party.
Cô trang trí căn phòng bằng những đồ trang trí đầy màu sắc cho bữa tiệc.
The event was adorned with beautiful flowers and sparkling lights.
Sự kiện được trang trí bằng những bông hoa xinh đẹp và ánh đèn lấp lánh.
Dạng động từ của Adorn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adorn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adorned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adorned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adorns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adorning |
Họ từ
"Adorn" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là trang trí hoặc làm đẹp một vật nào đó bằng cách thêm vào các yếu tố thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ do ảnh hưởng của các yếu tố vùng miền. Từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ đồ vật hoặc không gian, như "adorn the room" hay "adorn oneself with jewelry".
Từ "adorn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adorare", nghĩa là "tôn thờ" hay "tôn vinh". Qua tiếng Pháp cổ "adorner", từ này đã chuyển hóa sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc trang trí để thể hiện sự tôn kính hay giá trị cao. Hiện nay, "adorn" chỉ việc trang trí hay làm đẹp cho một đối tượng nào đó, phản ánh sự kết hợp giữa cái đẹp và cảm xúc thiện cảm.
Từ "adorn" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Viết, khi thảo luận về nghệ thuật, thiết kế hoặc trang trí. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, thời trang và trang trí nội thất để mô tả hành động làm đẹp hoặc trang trí cho một đối tượng. Sự phổ biến của từ "adorn" cũng có thể thấy ở các bối cảnh văn hóa, nơi nghệ thuật trang trí chiếm ưu thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp