Bản dịch của từ Capstan trong tiếng Việt

Capstan

Noun [U/C]

Capstan (Noun)

kˈæpstn
kˈæpstn
01

Một hình trụ quay rộng có trục thẳng đứng dùng để quấn dây hoặc cáp, chạy bằng động cơ hoặc được đẩy bằng đòn bẩy.

A broad revolving cylinder with a vertical axis used for winding a rope or cable powered by a motor or pushed round by levers

Ví dụ

The shipyard workers used the capstan to hoist heavy ropes.

Công nhân xưởng đóng tàu đã sử dụng capstan để kéo dây nặng.

The capstan on the dock helped secure the boat firmly in place.

Chiếc capstan trên bến cảng giúp cố định thuyền chặt chẽ.

The sailors relied on the capstan to raise the anchor efficiently.

Thủy thủ phụ thuộc vào capstan để nâng mỏ neo một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capstan

Không có idiom phù hợp