Bản dịch của từ Capstan trong tiếng Việt
Capstan
Capstan (Noun)
The shipyard workers used the capstan to hoist heavy ropes.
Công nhân xưởng đóng tàu đã sử dụng capstan để kéo dây nặng.
The capstan on the dock helped secure the boat firmly in place.
Chiếc capstan trên bến cảng giúp cố định thuyền chặt chẽ.
The sailors relied on the capstan to raise the anchor efficiently.
Thủy thủ phụ thuộc vào capstan để nâng mỏ neo một cách hiệu quả.
Họ từ
Capstan (tiếng Việt: trục quay) là một thiết bị cơ khí thường được sử dụng trên tàu thuyền nhằm nâng hoặc kéo tải trọng nặng. Thiết bị này hoạt động nhờ cách quấn dây xung quanh thân trục quay, giúp tạo lực nâng hiệu quả. Trong tiếng Anh, "capstan" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng hải, thuật ngữ này thường phổ biến hơn ở các tài liệu kỹ thuật của Anh.
Từ "capstan" xuất phát từ tiếng Latinh "capstanum", có nghĩa là "một công cụ" hoặc "một trụ". Nó được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ một thiết bị quay dùng để nâng hạ hoặc kéo tải nặng. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thời kỳ Trung cổ, khi các capstan thường được dùng để điều khiển dây cáp trên tàu. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến cơ chế cơ khí, phản ánh tính chất sức mạnh và công năng của thiết bị trong ngành hàng hải.
Từ "capstan" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến hải dương học và cơ khí. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "capstan" thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và kỹ thuật để chỉ một thiết bị quay dùng để kéo dây cáp hoặc dây thừng, thường thấy trên tàu thuyền và trong các công trường xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp