Bản dịch của từ Pump trong tiếng Việt
Pump
Pump (Noun)
Một khẩu súng ngắn hành động bơm.
A pump-action shotgun.
He owned a pump for hunting purposes.
Anh ấy sở hữu một cái bơm để mục đích săn bắn.
The pump was used in a shooting competition.
Cái bơm được sử dụng trong một cuộc thi bắn súng.
She practiced with the pump at the shooting range.
Cô ấy luyện tập với cái bơm tại sân bắn.
Một thiết bị cơ khí sử dụng lực hút hoặc áp suất để nâng hoặc di chuyển chất lỏng, nén khí hoặc ép không khí vào các vật thể bơm hơi như lốp xe.
A mechanical device using suction or pressure to raise or move liquids, compress gases, or force air into inflatable objects such as tyres.
The charity event raised funds with a pump for clean water.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ với một chiếc máy bơm cho nước sạch.
The village needed a new pump to irrigate their crops.
Ngôi làng cần một chiếc máy bơm mới để tưới cho cây trồng của họ.
The community center inflated balloons using a pump for decoration.
Trung tâm cộng đồng đã bơm bóng bằng một cái bơm để trang trí.
The sodium-potassium pump maintains cell homeostasis in biological systems.
Bơm natri-kali duy trì cân bằng nội bào trong hệ sinh học.
The calcium pump regulates muscle contraction in the body.
Bơm canxi điều chỉnh co bóp cơ trong cơ thể.
The proton pump inhibitors are used to treat acid-related conditions.
Các chất ức chế bơm proton được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến axit.
She bought a new pump for her aerobics class.
Cô ấy đã mua một đôi giày thể thao mới cho lớp tập gym của mình.
The athlete wore bright red pumps during the marathon.
Vận động viên đã mang giày thể thao màu đỏ sáng khi tham gia marathon.
His favorite pumps are comfortable and stylish for running.
Đôi giày thể thao yêu thích của anh ấy thoải mái và lịch lãm khi chạy.
She wore a stylish pump to the social event.
Cô ấy đã mang một đôi giày pump thanh lị đến sự kiện xã hội.
The black pump matched her elegant dress perfectly.
Đôi giày pump đen phối hợp hoàn hảo với chiếc váy thanh lị của cô ấy.
He bought a new pair of pumps for the upcoming party.
Anh ấy đã mua một đôi giày pump mới cho bữa tiệc sắp tới.
Dạng danh từ của Pump (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pump | Pumps |
Pump (Verb)
She pumps breast milk at work for her newborn baby.
Cô ấy bơm sữa mẹ ở nơi làm việc cho em bé mới sinh của mình.
Working mothers often pump milk to store for their infants.
Các bà mẹ đi làm thường bơm sữa để lưu trữ cho các em nhỏ.
The new mother pumps milk for her hungry baby boy.
Người mẹ mới bơm sữa cho cậu bé đói của mình.
Cố gắng lấy thông tin từ (ai đó) bằng cách đặt câu hỏi liên tục.
Try to elicit information from (someone) by persistent questioning.
She pumped her friend for details about the party.
Cô ấy đã bơi câu bạn cô ấy để biết chi tiết về bữa tiệc.
The journalist pumped the witness for more information.
Nhà báo đã bơi câu nhân chứng để biết thêm thông tin.
He pumped his colleague for insider knowledge.
Anh ấy đã bơi câu đồng nghiệp để biết thông tin nội bộ.
She pumps air into the balloons for the party decoration.
Cô ấy bơm không khí vào bóng bay cho trang trí tiệc.
He pumps water from the well to irrigate the fields.
Anh ấy bơm nước từ giếng để tưới cho ruộng đất.
They pump music into the event to create a lively atmosphere.
Họ bơm âm nhạc vào sự kiện để tạo ra không khí sôi động.
Volunteers pump water for the community during the charity event.
Tinh nguyen vien bom nuoc cho cong dong trong su kien tu thien.
They pump resources into education programs for underprivileged children.
Họ bơm nguồn lực vào chương trình giáo dục cho trẻ em thiếu may mắn.
The organization pumps funds into healthcare services for the elderly.
Tổ chức bơm quỹ vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
Di chuyển lên xuống mạnh mẽ.
Move vigorously up and down.
She pumps water from the well every morning.
Cô ấy bơm nước từ giếng mỗi sáng.
The volunteers pump funds into the charity organization.
Các tình nguyện viên đẩy mạnh quỹ vào tổ chức từ thiện.
They pump enthusiasm into the community project.
Họ đẩy mạnh sự hăng hái vào dự án cộng đồng.
Dạng động từ của Pump (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pumping |
Họ từ
Từ "pump" trong tiếng Anh được hiểu là một thiết bị cơ khí dùng để bơm chất lỏng hoặc khí từ một nơi này đến nơi khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pump" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và hình thức viết, nhưng trong phát âm, có sự khác biệt nhỏ: người Mỹ thường phát âm với âm /ʌ/ rõ hơn so với người Anh. Từ này còn có thể được sử dụng như động từ, nghĩa là hành động bơm hoặc đẩy chất lỏng, chẳng hạn như trong cụm từ "to pump water".
Từ "pump" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pompāre", có nghĩa là "bơm" hoặc "đổ đầy". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa qua các thời kỳ. Ban đầu chỉ một hành động vật lý liên quan đến việc vận chuyển chất lỏng, đến nay nó đã mở rộng để mô tả nhiều thiết bị, cơ chế và quy trình liên quan đến việc bơm các chất khác nhau. Sự phát triển này phản ánh sự phát triển trong công nghệ và nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "pump" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thiết bị hoặc hoạt động, như bơm nước hoặc không khí. Trong phần nói, "pump" có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về thể thao hoặc sức khỏe, ví dụ như "pump iron" (tập tạ). Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc thể thao, liên quan đến việc cung cấp năng lượng hoặc cải thiện hiệu suất. "Pump" cũng được dùng phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường liên quan đến hoạt động thể chất hoặc công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp