Bản dịch của từ Lover trong tiếng Việt

Lover

Noun [U/C]

Lover (Noun)

lˈʌvɚ
lˈʌvəɹ
01

Bạn tình, đặc biệt là người có quan hệ tình dục với ai đó.

A sexual partner, especially one with whom someone is having an affair.

Ví dụ

She had a secret lover outside her marriage.

Cô ấy có một người tình bí mật ngoài hôn nhân.

The scandal revealed her relationship with her lover.

Vụ bê bối đã tiết lộ mối quan hệ của cô ấy với người tình.

He was heartbroken when he found out about his wife's lover.

Anh ấy đã tan nát lòng khi phát hiện ra về người tình của vợ mình.

02

Một người yêu thương và quan tâm đến người khác một cách lãng mạn; người yêu, tình yêu, tri kỷ, bạn trai, bạn gái hoặc vợ/chồng.

One who loves and cares for another person in a romantic way; a sweetheart, love, soulmate, boyfriend, girlfriend, or spouse.

Ví dụ

She met her lover in a cafe.

Cô ấy gặp người yêu của mình ở quán cà phê.

The lovers held hands in the park.

Những người yêu nhau nắm tay nhau ở công viên.

The lovers exchanged gifts on Valentine's Day.

Những người yêu nhau trao đổi quà vào ngày Valentine.

03

(west country, với "my") một thuật ngữ xưng hô không trang trọng dành cho bất kỳ người bạn nào.

(west country, with "my") an informal term of address for any friend.

Ví dụ

My lover is coming over for dinner tonight.

Người bạn của tôi sẽ đến ăn tối tại nhà hôm nay.

I invited my lover to the party next weekend.

Tôi đã mời người bạn của tôi đến dự tiệc vào cuối tuần tới.

Let's go out for drinks, my lover!

Hãy đi uống nước với tôi, người bạn của tôi!

Dạng danh từ của Lover (Noun)

SingularPlural

Lover

Lovers

Kết hợp từ của Lover (Noun)

CollocationVí dụ

Long-time lover

Người yêu lâu dài

She married her long-time lover last weekend.

Cô ấy đã kết hôn với người yêu lâu năm cuối tuần qua.

Spurned lover

Người yêu bị từ chối

The spurned lover wrote a heartfelt letter to express his feelings.

Người yêu bị từ chối đã viết một lá thư chân thành để bày tỏ cảm xúc của mình.

Informal) lover

Người yêu (hơi chéo)

She met her informal lover at a social gathering.

Cô ấy gặp người tình không chính thức của mình tại buổi tụ họp xã hội.

Homosexual lover

Người tình đồng tính

She introduced her homosexual lover to her family.

Cô ấy giới thiệu người tình đồng tính của mình cho gia đình.

Jilted lover

Người yêu bị từ chối

The jilted lover felt heartbroken and betrayed by their partner.

Người yêu bị bỏ rơi cảm thấy tan nát và phản bội bởi đối tác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I particularly enjoy the atmosphere of outdoor music festivals, where you can listen to different bands and interact with other music [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] One of my major assignments in that test involved solving complex mathematical problems, and since I had to do it manually, it took me lots of time, and I am not a numerical [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] For example, kissing someone on the cheek is a common greeting etiquette in many European countries, while in many Asian cultures it may only be considered appropriate among family members or and thus, such gesture can be considered an offence or sexual harassment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Lover

Không có idiom phù hợp