Bản dịch của từ Lover trong tiếng Việt
Lover
Lover (Noun)
She had a secret lover outside her marriage.
Cô ấy có một người tình bí mật ngoài hôn nhân.
The scandal revealed her relationship with her lover.
Vụ bê bối đã tiết lộ mối quan hệ của cô ấy với người tình.
Một người yêu thương và quan tâm đến người khác một cách lãng mạn; người yêu, tình yêu, tri kỷ, bạn trai, bạn gái hoặc vợ/chồng.
One who loves and cares for another person in a romantic way; a sweetheart, love, soulmate, boyfriend, girlfriend, or spouse.
She met her lover in a cafe.
Cô ấy gặp người yêu của mình ở quán cà phê.
The lovers held hands in the park.
Những người yêu nhau nắm tay nhau ở công viên.
My lover is coming over for dinner tonight.
Người bạn của tôi sẽ đến ăn tối tại nhà hôm nay.
I invited my lover to the party next weekend.
Tôi đã mời người bạn của tôi đến dự tiệc vào cuối tuần tới.
Kết hợp từ của Lover (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long-time lover Người yêu lâu dài | She married her long-time lover last weekend. Cô ấy đã kết hôn với người yêu lâu năm cuối tuần qua. |
Spurned lover Người yêu bị từ chối | The spurned lover wrote a heartfelt letter to express his feelings. Người yêu bị từ chối đã viết một lá thư chân thành để bày tỏ cảm xúc của mình. |
Informal) lover Người yêu (hơi chéo) | She met her informal lover at a social gathering. Cô ấy gặp người tình không chính thức của mình tại buổi tụ họp xã hội. |
Homosexual lover Người tình đồng tính | She introduced her homosexual lover to her family. Cô ấy giới thiệu người tình đồng tính của mình cho gia đình. |
Jilted lover Người yêu bị từ chối | The jilted lover felt heartbroken and betrayed by their partner. Người yêu bị bỏ rơi cảm thấy tan nát và phản bội bởi đối tác. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp