Bản dịch của từ Spouse trong tiếng Việt
Spouse
Spouse (Noun)
John introduced his spouse at the social gathering.
John đã giới thiệu vợ mình tại buổi tụ họp xã hội.
She invited her spouse to attend the charity event.
Cô ấy đã mời chồng mình tham gia sự kiện từ thiện.
The couple celebrated their anniversary with their spouses.
Cặp đôi đã tổ chức kỷ niệm với các vợ chồng.
Dạng danh từ của Spouse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spouse | Spouses |
Họ từ
Từ "spouse" là danh từ chỉ người bạn đời, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội để chỉ một trong hai thành viên trong mối quan hệ hôn nhân. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "spouse" có thể ít phổ biến hơn so với "partner" khi nói về mối quan hệ không chính thức. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa cơ bản nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "spouse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sponsus", có nghĩa là "hôn phu" hoặc "hôn thê", bắt nguồn từ động từ "spondere", nghĩa là cam kết hoặc hứa hẹn. Vào thời trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ người kết hôn trong bối cảnh của cùng một mối quan hệ pháp lý và xã hội. Ngày nay, "spouse" được sử dụng để chỉ người bạn đời trong mối quan hệ hôn nhân, nhấn mạnh sự ràng buộc pháp lý và tình cảm giữa hai cá nhân.
Từ "spouse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề gia đình và mối quan hệ. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh về hôn nhân, pháp lý và xã hội, ví dụ khi thảo luận về quyền lợi vợ chồng, vấn đề hỗ trợ tài chính hay các khía cạnh tâm lý trong mối quan hệ. Sự phổ biến của nó trong các tài liệu học thuật và giao tiếp hàng ngày cũng cho thấy tầm quan trọng của việc nhận diện và hiểu rõ các mối quan hệ gia đình trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp