Bản dịch của từ Spouse trong tiếng Việt

Spouse

Noun [U/C]

Spouse (Noun)

spˈaʊs
spaʊz
01

Một người chồng hoặc vợ, được xem xét trong mối quan hệ với đối tác của họ.

A husband or wife, considered in relation to their partner.

Ví dụ

John introduced his spouse at the social gathering.

John đã giới thiệu vợ mình tại buổi tụ họp xã hội.

She invited her spouse to attend the charity event.

Cô ấy đã mời chồng mình tham gia sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spouse

Không có idiom phù hợp