Bản dịch của từ Spouse trong tiếng Việt

Spouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spouse (Noun)

spˈaʊs
spaʊz
01

Một người chồng hoặc vợ, được xem xét trong mối quan hệ với đối tác của họ.

A husband or wife, considered in relation to their partner.

Ví dụ

John introduced his spouse at the social gathering.

John đã giới thiệu vợ mình tại buổi tụ họp xã hội.

She invited her spouse to attend the charity event.

Cô ấy đã mời chồng mình tham gia sự kiện từ thiện.

The couple celebrated their anniversary with their spouses.

Cặp đôi đã tổ chức kỷ niệm với các vợ chồng.

Dạng danh từ của Spouse (Noun)

SingularPlural

Spouse

Spouses

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spouse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Or they may be reluctant to remove it because it belonged to someone they value greatly, such as their parent, or soul mate [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In a marriage, for example, conflicts are inevitable due to differences in opinion, habit, or background between the [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] As the result of women's protest for their rights, mothers now have equal opportunities for education and work, which allows the other to assume responsibility as a stay-at-home parent to take care of the children and the housework [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016

Idiom with Spouse

Không có idiom phù hợp