Bản dịch của từ Spouse trong tiếng Việt
Spouse
Noun [U/C]
Spouse (Noun)
spˈaʊs
spaʊz
Ví dụ
John introduced his spouse at the social gathering.
John đã giới thiệu vợ mình tại buổi tụ họp xã hội.
She invited her spouse to attend the charity event.
Cô ấy đã mời chồng mình tham gia sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spouse
Không có idiom phù hợp