Bản dịch của từ Husband trong tiếng Việt
Husband
Husband (Noun)
Her husband is a doctor.
Chồng cô ấy là bác sĩ.
They have been married for ten years.
Họ đã kết hôn được mười năm.
She loves spending time with her husband.
Cô ấy thích dành thời gian với chồng.
Dạng danh từ của Husband (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Husband | Husbands |
Kết hợp từ của Husband (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Former (also ex-husband) Người chồng cũ (cũng gọi là người xưa) | Her former husband now lives in australia. Chồng cũ của cô ấy bây giờ sống ở úc. |
Husband (Verb)
Sử dụng (tài nguyên) một cách tiết kiệm.
Use resources economically.
She always husband her income wisely.
Cô luôn sử dụng nguồn tài chính của mình một cách khôn ngoan.
He knows how to husband his time effectively.
Anh ấy biết cách sử dụng thời gian của mình một cách hiệu quả.
They husband their resources to support the community.
Họ sử dụng nguồn lực của mình để hỗ trợ cộng đồng.
Dạng động từ của Husband (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Husband |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Husbanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Husbanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Husbands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Husbanding |
Họ từ
Từ "husband" trong tiếng Anh được định nghĩa là người đàn ông đã kết hôn, có trách nhiệm và vai trò trong gia đình. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hay nghĩa. "Husband" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, 'husbonda', mang ý nghĩa là 'người quản lý nhà cửa'. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức cũng tương tự nhau.
Từ "husband" có nguồn gốc từ tiếng Latin "husbandus", có nghĩa là "người quản lý" hoặc "người chăm sóc". Xuất phát từ gốc Latin "hus", có nghĩa là "nhà", và "bonda", có nghĩa là "chăm sóc", chữ này thể hiện vai trò của người đàn ông trong gia đình. Trong lịch sử, từ này không chỉ chỉ định mối quan hệ hôn nhân mà còn phản ánh trách nhiệm tài chính và xã hội của người nam đối với gia đình, gắn liền với ý nghĩa hiện tại về người phối ngẫu trong hôn nhân.
Từ "husband" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề gia đình và mối quan hệ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về vai trò và trách nhiệm trong gia đình, hoặc để mô tả mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, từ "husband" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh xã hội, văn hóa và tâm lý, khi nói về các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp