Bản dịch của từ Husband trong tiếng Việt

Husband

Noun [U/C] Verb

Husband (Noun)

hˈʌzbnd
hˈʌzbnd
01

Một người đàn ông đã có gia đình được coi là có liên quan đến người phối ngẫu của mình.

A married man considered in relation to his spouse.

Ví dụ

Her husband is a doctor.

Chồng cô ấy là bác sĩ.

They have been married for ten years.

Họ đã kết hôn được mười năm.

She loves spending time with her husband.

Cô ấy thích dành thời gian với chồng.

Dạng danh từ của Husband (Noun)

SingularPlural

Husband

Husbands

Kết hợp từ của Husband (Noun)

CollocationVí dụ

Former (also ex-husband)

Người chồng cũ (cũng gọi là người xưa)

Her former husband now lives in australia.

Chồng cũ của cô ấy bây giờ sống ở úc.

Husband (Verb)

hˈʌzbnd
hˈʌzbnd
01

Sử dụng (tài nguyên) một cách tiết kiệm.

Use resources economically.

Ví dụ

She always husband her income wisely.

Cô luôn sử dụng nguồn tài chính của mình một cách khôn ngoan.

He knows how to husband his time effectively.

Anh ấy biết cách sử dụng thời gian của mình một cách hiệu quả.

They husband their resources to support the community.

Họ sử dụng nguồn lực của mình để hỗ trợ cộng đồng.

Dạng động từ của Husband (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Husband

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Husbanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Husbanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Husbands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Husbanding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Husband cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] Women can follow their dream and stabilize her family financial status if they are better at work than their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, a needs to learn how to accept his wife for who she is, not who he wants her to be and vice versa; otherwise, they might put their relationship in jeopardy [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] For example, Christians go there to say their prayers, tourists pay a visit to this must-visit structure, and-wife-to-be pose for their wedding photos while young people just sit around for a chit-chat and take in the view [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Husband

Không có idiom phù hợp