Bản dịch của từ Economically trong tiếng Việt
Economically
Economically (Adverb)
The city spent economically on public transportation improvements last year.
Thành phố đã chi tiêu một cách tiết kiệm cho giao thông công cộng năm ngoái.
They do not invest economically in community programs for social welfare.
Họ không đầu tư một cách tiết kiệm vào các chương trình cộng đồng.
How can we spend economically to improve social services in 2024?
Chúng ta có thể chi tiêu một cách tiết kiệm như thế nào để cải thiện dịch vụ xã hội vào năm 2024?
She economically managed her household budget.
Cô ấy quản lý ngân sách hộ gia đình một cách kinh tế.
He did not economically invest in the stock market.
Anh ấy không đầu tư vào thị trường chứng khoán một cách kinh tế.
Họ từ
Từ "economically" là trạng từ được sử dụng để chỉ mức độ hiệu quả hoặc tiết kiệm liên quan đến kinh tế, thường trong bối cảnh quản lý nguồn lực tài chính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc viết giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "economically" có thể ám chỉ đến các chiến lược hoặc chính sách kinh tế trong việc nâng cao hiệu suất hoặc giảm thiểu chi phí trong cả hai biến thể.
Từ "economically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oeconomicus", có nghĩa là "quản lý tài chính" hoặc "thuộc về nhà quản lý". Từ này được mượn từ tiếng Hy Lạp "oikonomikos", bao gồm hai phần: "oikos" (nhà) và "nomos" (quy định, luật lệ). Kể từ thế kỷ 19, "economically" được sử dụng để chỉ cách thức liên quan đến hiệu quả sử dụng tài nguyên và quản lý chi phí trong các hoạt động kinh tế. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa quản lý tài chính và sự phát triển bền vững.
Từ "economically" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, liên quan đến các chủ đề về kinh tế, tài chính và phát triển bền vững. Trong Speaking, từ này được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề chi phí, hiệu quả và ngân sách. Trong ngữ cảnh khác, "economically" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo phân tích tình hình kinh tế, nhấn mạnh cách thức hoạt động và quyết định tài chính.