Bản dịch của từ Economically trong tiếng Việt
Economically
Economically (Adverb)
The city spent economically on public transportation improvements last year.
Thành phố đã chi tiêu một cách tiết kiệm cho giao thông công cộng năm ngoái.
They do not invest economically in community programs for social welfare.
Họ không đầu tư một cách tiết kiệm vào các chương trình cộng đồng.
How can we spend economically to improve social services in 2024?
Chúng ta có thể chi tiêu một cách tiết kiệm như thế nào để cải thiện dịch vụ xã hội vào năm 2024?
She economically managed her household budget.
Cô ấy quản lý ngân sách hộ gia đình một cách kinh tế.
He did not economically invest in the stock market.
Anh ấy không đầu tư vào thị trường chứng khoán một cách kinh tế.