Bản dịch của từ Sweetheart trong tiếng Việt
Sweetheart
Sweetheart (Noun)
Biểu thị sự sắp xếp hoặc thỏa thuận đạt được riêng tư giữa hai bên theo cách không chính thức hoặc bất hợp pháp.
Denoting an arrangement or agreement reached privately by two sides in an unofficial or illicit way.
The sweetheart deal between the two companies was kept secret.
Thỏa thuận bí mật giữa hai công ty được giữ kín.
She received a sweetheart offer to join the exclusive club.
Cô nhận được một đề nghị đặc biệt để tham gia câu lạc bộ độc quyền.
The celebrity's sweetheart agreement with the paparazzi caused controversy.
Thỏa thuận bí mật của ngôi sao với các phóng viên đã gây ra tranh cãi.
Một người mà ai đó đang có mối quan hệ lãng mạn.
A person with whom someone is having a romantic relationship.
She introduced her sweetheart to her family during the picnic.
Cô ấy giới thiệu người yêu của mình với gia đình trong chuyến dã ngoại.
They celebrated their anniversary by going on a romantic date.
Họ đã tổ chức kỷ niệm của họ bằng cách đi hẹn hò lãng mạn.
The couple exchanged heartfelt letters while they were apart.
Cặp đôi trao đổi những lá thư chân thành khi họ cách xa nhau.
Dạng danh từ của Sweetheart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweetheart | Sweethearts |
Họ từ
Từ "sweetheart" thường được sử dụng để chỉ người yêu hoặc một người thân thiết, thể hiện tình cảm và sự quan tâm. Trong tiếng Anh, "sweetheart" được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với sự khác biệt nhỏ ở ngữ điệu và bối cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể được dùng một cách hơi trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường mang sắc thái thân mật và bình dị hơn. Ngoài ra, "sweetheart" cũng có thể được sử dụng trong một số bối cảnh để chỉ sự quý mến, không chỉ giới hạn trong tình cảm lãng mạn.
Từ "sweetheart" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "sweet" (ngọt ngào) và "heart" (trái tim), bắt nguồn từ tiếng Anh Germanic. Kết hợp lại, thuật ngữ này thường chỉ người mà ta yêu mến, thể hiện tình cảm trìu mến và gần gũi. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, "sweetheart" đã trở thành một biểu tượng cho tình yêu và sự quan tâm, phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc nồng nàn và khía cạnh tinh tế của tình cảm nhân loại.
Từ "sweetheart" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, thể hiện tình cảm hay sự trìu mến. Trong văn viết và hội thoại, từ này thường xuất hiện trong các mối quan hệ giữa người yêu, bạn bè hoặc trong những bức thư tình. Tuy nhiên, trong các văn cảnh chính thức, từ này rất hiếm khi được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp