Bản dịch của từ Sweetheart trong tiếng Việt

Sweetheart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweetheart(Noun)

swˈithɑɹt
swˈithɑɹt
01

Một người mà ai đó đang có mối quan hệ lãng mạn.

A person with whom someone is having a romantic relationship.

Ví dụ
02

Biểu thị sự sắp xếp hoặc thỏa thuận đạt được riêng tư giữa hai bên theo cách không chính thức hoặc bất hợp pháp.

Denoting an arrangement or agreement reached privately by two sides in an unofficial or illicit way.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sweetheart (Noun)

SingularPlural

Sweetheart

Sweethearts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ