Bản dịch của từ Sweetheart trong tiếng Việt

Sweetheart

Noun [U/C]

Sweetheart (Noun)

swˈithɑɹt
swˈithɑɹt
01

Biểu thị sự sắp xếp hoặc thỏa thuận đạt được riêng tư giữa hai bên theo cách không chính thức hoặc bất hợp pháp.

Denoting an arrangement or agreement reached privately by two sides in an unofficial or illicit way.

Ví dụ

The sweetheart deal between the two companies was kept secret.

Thỏa thuận bí mật giữa hai công ty được giữ kín.

She received a sweetheart offer to join the exclusive club.

Cô nhận được một đề nghị đặc biệt để tham gia câu lạc bộ độc quyền.

The celebrity's sweetheart agreement with the paparazzi caused controversy.

Thỏa thuận bí mật của ngôi sao với các phóng viên đã gây ra tranh cãi.

02

Một người mà ai đó đang có mối quan hệ lãng mạn.

A person with whom someone is having a romantic relationship.

Ví dụ

She introduced her sweetheart to her family during the picnic.

Cô ấy giới thiệu người yêu của mình với gia đình trong chuyến dã ngoại.

They celebrated their anniversary by going on a romantic date.

Họ đã tổ chức kỷ niệm của họ bằng cách đi hẹn hò lãng mạn.

The couple exchanged heartfelt letters while they were apart.

Cặp đôi trao đổi những lá thư chân thành khi họ cách xa nhau.

Dạng danh từ của Sweetheart (Noun)

SingularPlural

Sweetheart

Sweethearts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweetheart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweetheart

Không có idiom phù hợp