Bản dịch của từ Basket trong tiếng Việt
Basket
Basket (Noun)
She scored a point by throwing the ball into the basket.
Cô ấy ghi được một điểm bằng cách ném bóng vào rổ.
The basketball game ended with the ball in the basket.
Trận đấu bóng rổ kết thúc với quả bóng trong rổ.
He practiced shooting hoops to improve his basket accuracy.
Anh ấy luyện tập ném bóng vào rổ để cải thiện độ chính xác.
She carried a basket of fruits to the social gathering.
Cô ấy mang một giỏ hoa quả đến buổi tụ họp xã hội.
The charity event collected donations in a large basket.
Sự kiện từ thiện thu thập quyên góp trong một giỏ lớn.
People brought homemade treats in beautifully decorated baskets.
Mọi người mang đến những món quà tự làm trong những chiếc giỏ được trang trí đẹp mắt.
Dạng danh từ của Basket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Basket | Baskets |
Kết hợp từ của Basket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Woven basket Thùng tre | The artisan crafted a beautiful woven basket for the community fair. Nghệ nhân đã chế tạo một chiếc giỏ tre đẹp cho hội chợ cộng đồng. |
Wire basket Giỏ dây | The wire basket held donations for the social charity event. Chiếc rổ dây giữ quyên góp cho sự kiện từ thiện xã hội. |
Plastic basket Thùng nhựa | The plastic basket held various fruits for the social event. Cái rổ nhựa chứa nhiều loại trái cây cho sự kiện xã hội. |
Shopping basket Giỏ mua sắm | She carried a shopping basket filled with groceries. Cô ấy cầm một giỏ hàng đựng đầy thực phẩm. |
Straw basket Giỏ tre | She carried a straw basket filled with fresh vegetables. Cô ấy mang một cái rổ tre đựng rau củ tươi. |
Họ từ
Từ "basket" chỉ đến một vật dụng thường được làm bằng dây, mây hoặc nhựa, có hình dạng chóp hoặc tròn, được sử dụng để chứa đựng, lưu trữ hoặc mang đồ vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "basket" có thể có một số ngữ cảnh riêng trong các lĩnh vực như thể thao, ví dụ như "basket" trong bóng rổ, nghĩa là rổ để ném bóng.
Từ "basket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "basquet", với hình thức gốc từ "bas" có nghĩa là "thấp". Tiếng Latinh có liên quan là "bascāre", mang nghĩa là "đựng". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các vật chứa được làm từ các loại cây và dây thừng. Hiện nay, "basket" được sử dụng để chỉ các vật chứa hình dáng và kích thước khác nhau, thường dùng để đựng hoặc vận chuyển đồ vật.
Từ "basket" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các компонент của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về chủ đề thể thao hoặc sinh hoạt hàng ngày. Trong phần Listening, từ này cũng có thể được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến mua sắm hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ "basket" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như trong các sự kiện thể thao (như bóng rổ) hoặc việc sắp xếp đồ đạc, cho thấy tính tiện dụng và đa dạng của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp