Bản dịch của từ Basket trong tiếng Việt

Basket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basket (Noun)

bˈæskət
bˈæskɪt
01

Một tấm lưới được cố định trên một chiếc vòng dùng làm mục tiêu.

A net fixed on a hoop used as the goal.

Ví dụ

She scored a point by throwing the ball into the basket.

Cô ấy ghi được một điểm bằng cách ném bóng vào rổ.

The basketball game ended with the ball in the basket.

Trận đấu bóng rổ kết thúc với quả bóng trong rổ.

He practiced shooting hoops to improve his basket accuracy.

Anh ấy luyện tập ném bóng vào rổ để cải thiện độ chính xác.

02

Đồ đựng dùng để đựng hoặc chở đồ, thường được làm từ các dải mía hoặc dây đan xen.

A container used to hold or carry things typically made from interwoven strips of cane or wire.

Ví dụ

She carried a basket of fruits to the social gathering.

Cô ấy mang một giỏ hoa quả đến buổi tụ họp xã hội.

The charity event collected donations in a large basket.

Sự kiện từ thiện thu thập quyên góp trong một giỏ lớn.

People brought homemade treats in beautifully decorated baskets.

Mọi người mang đến những món quà tự làm trong những chiếc giỏ được trang trí đẹp mắt.

Dạng danh từ của Basket (Noun)

SingularPlural

Basket

Baskets

Kết hợp từ của Basket (Noun)

CollocationVí dụ

Woven basket

Thùng tre

The artisan crafted a beautiful woven basket for the community fair.

Nghệ nhân đã chế tạo một chiếc giỏ tre đẹp cho hội chợ cộng đồng.

Wire basket

Giỏ dây

The wire basket held donations for the social charity event.

Chiếc rổ dây giữ quyên góp cho sự kiện từ thiện xã hội.

Plastic basket

Thùng nhựa

The plastic basket held various fruits for the social event.

Cái rổ nhựa chứa nhiều loại trái cây cho sự kiện xã hội.

Shopping basket

Giỏ mua sắm

She carried a shopping basket filled with groceries.

Cô ấy cầm một giỏ hàng đựng đầy thực phẩm.

Straw basket

Giỏ tre

She carried a straw basket filled with fresh vegetables.

Cô ấy mang một cái rổ tre đựng rau củ tươi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basket

ə bˈæskət kˈeɪs

Yếu bóng vía

A person who is a nervous wreck.

After failing his exams, John became a basket case.

Sau khi thi không đỗ, John trở thành một trường hợp rối trí.

Put all one's eggs in one basket

pˈʊt ˈɔl wˈʌnz ˈɛɡz ɨn wˈʌn bˈæskət

Được ăn cả, ngã về không

To make everything dependent on only one thing; to place all one's resources in one place, account, etc.

Don't put all your eggs in one basket when investing.

Không đặt tất cả trứng vào một rổ khi đầu tư.