Bản dịch của từ Basket trong tiếng Việt

Basket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basket(Noun)

bˈæskət
bˈæskɪt
01

Một tấm lưới được cố định trên một chiếc vòng dùng làm mục tiêu.

A net fixed on a hoop used as the goal.

Ví dụ
02

Đồ đựng dùng để đựng hoặc chở đồ, thường được làm từ các dải mía hoặc dây đan xen.

A container used to hold or carry things typically made from interwoven strips of cane or wire.

basket
Ví dụ

Dạng danh từ của Basket (Noun)

SingularPlural

Basket

Baskets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ