Bản dịch của từ Interwoven trong tiếng Việt
Interwoven
Interwoven (Verb)
Phân từ quá khứ của đan xen.
Past participle of interweave.
Their lives were interwoven through years of friendship.
Cuộc sống của họ đã được liên kết qua nhiều năm bạn bè.
Family traditions and values are interwoven in the community fabric.
Truyền thống và giá trị gia đình đã được liên kết trong cộng đồng.
The history of the town is interwoven with tales of its founders.
Lịch sử của thị trấn đã được liên kết với câu chuyện về những người sáng lập của nó.
Dạng động từ của Interwoven (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interweave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interwove |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interwoven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interweaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interweaving |
Họ từ
Từ "interwoven" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là được dệt lại, xen kẽ hoặc hòa trộn vào nhau. Nó thường được sử dụng để mô tả sự kết nối chặt chẽ giữa các yếu tố, như trong văn chương hoặc các khái niệm trừu tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "interwoven" có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, bối cảnh văn cảnh có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng từ này.
Từ "interwoven" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "inter-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inter", nghĩa là "giữa" hoặc "giáp nhau", và động từ "weave", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wefan", có nghĩa là "đan". Thuật ngữ này thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa các yếu tố hoặc thành phần khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng trong việc miêu tả mối quan hệ phức tạp giữa các khía cạnh trong văn hóa, xã hội và tự nhiên.
Từ "interwoven" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa và khoa học thường được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố khác nhau. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật, "interwoven" được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc tích hợp giữa các khái niệm hoặc ý tưởng, tạo ra một bức tranh tổng thể đầy đủ và sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp