Bản dịch của từ Interweave trong tiếng Việt
Interweave
Interweave (Verb)
Their lives interweave through shared experiences and friendships.
Cuộc sống của họ lồng lộn thông qua những trải nghiệm và tình bạn chung.
Social media platforms interweave people from different backgrounds and cultures.
Các nền tảng truyền thông xã hội kết nối mọi người từ các nền văn hóa và nền tảng khác nhau.
Community events interweave individuals to create a sense of belonging.
Các sự kiện cộng đồng kết nối cá nhân để tạo ra cảm giác thuộc về.
Dạng động từ của Interweave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interweave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interwove |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interwoven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interweaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interweaving |
Họ từ
Từ "interweave" có nghĩa là đan xen hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau lại với nhau. Từ này được sử dụng để mô tả sự sắp xếp hoặc phối hợp chặt chẽ giữa các ý tưởng, văn bản hoặc chất liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "interweave" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau ở từng vùng miền, ảnh hưởng đến sự linh hoạt trong giao tiếp.
Từ "interweave" có nguồn gốc từ tiếng Latin với r кор кор кор кор кор "inter-", có nghĩa là "giữa" hoặc "trong khi", và từ "weave" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wefan", có nghĩa là "dệt". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động dệt các sợi hoặc vật liệu lại với nhau. Ý nghĩa hiện tại của "interweave" được mở rộng để chỉ việc kết hợp hoặc tích hợp các yếu tố khác nhau, phản ánh sự tương tác phức tạp trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "interweave" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường cần mô tả các mối quan hệ phức tạp hoặc kết nối giữa các yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và nghiên cứu xã hội để chỉ sự hòa quyện hoặc kết nối giữa các ý tưởng, chủ đề, hoặc yếu tố văn hóa, thường ám chỉ đến sự tác động qua lại trong các hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp