Bản dịch của từ Interweave trong tiếng Việt

Interweave

Verb

Interweave (Verb)

ˌɪntɚwˈiv
ˌɪntəɹwˈiv
01

Dệt hoặc trở thành dệt lại với nhau.

Weave or become woven together.

Ví dụ

Their lives interweave through shared experiences and friendships.

Cuộc sống của họ lồng lộn thông qua những trải nghiệm và tình bạn chung.

Social media platforms interweave people from different backgrounds and cultures.

Các nền tảng truyền thông xã hội kết nối mọi người từ các nền văn hóa và nền tảng khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interweave

Không có idiom phù hợp