Bản dịch của từ Jump trong tiếng Việt
Jump
Jump (Verb)
Nhảy, nhảy lên, nhảy vọt.
Jump, jump, leap.
She decided to jump into the conversation to share her opinion.
Cô quyết định tham gia vào cuộc trò chuyện để chia sẻ ý kiến của mình.
The students were excited to jump at the chance to volunteer.
Các sinh viên rất hào hứng chớp lấy cơ hội tình nguyện.
He wanted to jump ahead in his career by networking at events.
Anh ấy muốn thăng tiến trong sự nghiệp của mình bằng cách kết nối mạng lưới tại các sự kiện.
She jumped with joy when she heard the good news.
Cô ấy nhảy lên vui mừng khi nghe tin vui.
The kids love to jump on the trampoline at the park.
Những đứa trẻ thích nhảy trên cái đàn lướt ở công viên.
He jumped over the puddle to avoid getting his shoes wet.
Anh ấy nhảy qua vũng nước để tránh làm ướt giày.
She jumped with joy when she heard the good news.
Cô ấy nhảy lên vui mừng khi nghe tin vui.
The children jumped around the playground during recess.
Những đứa trẻ nhảy tung tăng xung quanh sân chơi trong giờ nghỉ.
He jumped over the puddle to avoid getting his shoes wet.
Anh ấy nhảy qua vũng nước để tránh làm ướt giày.
Dạng động từ của Jump (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jumping |
Kết hợp từ của Jump (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jump out of your skin Sốc | I jumped out of my skin when i saw my ielts speaking score. Tôi nhảy ra khỏi da lúc thấy điểm thi ielts nói của mình. |
Jump for joy Nhảy lên vui sướng | She jumped for joy when she received a high score in ielts. Cô ấy nhảy lên vui mừng khi cô ấy nhận được điểm cao trong bài thi ielts. |
Jump (Noun Countable)
Bước nhảy, cú nhảy.
Jump, jump.
She made a jump to reach the high shelf.
Cô ấy đã thực hiện một cú nhả để đạt tới kệ cao.
The athlete's long jump broke the school record.
Cú nhả xa của vận động viên đã phá kỷ lục của trường.
The cat's jump startled the birds in the garden.
Cú nhả của con mèo làm cho chim ở trong vườn giật mình.
Kết hợp từ của Jump (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broad jump Nhảy xa | He impressed the audience with his broad jump skills. Anh ấy đã làm ấn tượng với khán giả bằng kỹ năng nhảy xa của mình. |
Ski jump Trượt tuyết nhảy | The ski jump competition was thrilling. Cuộc thi nhảy trượt tuyết rất hồi hộp. |
Sudden jump Bước nhảy đột ngột | The sudden jump in population surprised everyone in the community. Sự tăng đột ngột dân số làm bất ngờ mọi người trong cộng đồng. |
Sharp jump Sự nhảy vọt | The social media campaign led to a sharp jump in followers. Chiến dịch truyền thông xã hội dẫn đến một bước nhảy đột ngột trong số người theo dõi. |
Parachute jump Nhảy dù | He enjoyed his first parachute jump during the social event. Anh ấy thích thú với cuộc nhảy dù đầu tiên của mình trong sự kiện xã hội. |
Jump (Noun)
The jump in sales surprised everyone at the meeting.
Sự tăng trưởng trong doanh số bán hàng làm bất ngờ mọi người tại cuộc họp.
The jump in attendance at the event was unexpected.
Sự tăng trưởng trong lượng người tham dự sự kiện là không ngờ.
The jump in followers on social media was impressive.
Sự tăng trưởng trong số người theo dõi trên mạng xã hội là ấn tượng.
Dạng danh từ của Jump (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jump | Jumps |
Kết hợp từ của Jump (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broad jump Nhảy xa | His broad jump impressed the audience during the ielts speaking test. Cuộc nhảy xa của anh ấy đã gây ấn tượng cho khán giả trong bài thi nói ielts. |
Ski jump Trượt tuyết nhảy | He practices ski jumps regularly to improve his skills. Anh ấy thường xuyên tập nhảy trượt tuyết để cải thiện kỹ năng của mình. |
Long jump Nhảy xa | He broke the record in long jump. Anh ta đã phá kỷ lục trong nhảy xa. |
Sharp jump Sự nhảy vọt | The social media campaign saw a sharp jump in engagement. Chiến dịch truyền thông xã hội đã chứng kiến một bước nhảy vọt trong sự tương tác. |
High jump Nhảy cao | He achieved a high jump of 2 meters in the competition. Anh ấy đã đạt mức nhảy cao 2 mét trong cuộc thi. |
Họ từ
Từ "jump" trong tiếng Anh có nghĩa là nhảy hoặc vọt lên, thường mô tả hành động di chuyển từ vị trí thấp lên vị trí cao hơn bằng cách sử dụng sức mạnh của chân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jump" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, yếu tố ngữ âm có thể khác nhau, khi người Anh có xu hướng phát âm âm /ʌ/ (như trong từ "cup"), còn người Mỹ có thể biến thành /ʌmp/. Từ này cũng có nhiều dạng biến thể như "jumping" (nhảy) và "jumped" (đã nhảy).
Từ "jump" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dium", có nghĩa là nhảy hoặc bật lên. Nó có liên quan đến gốc Latin "salire", cũng mang nghĩa tương tự. Qua nhiều thế kỷ, từ ngữ này đã phát triển để chỉ hành động nhảy lên khỏi mặt đất, biểu thị sự chuyển động nhanh chóng và mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại không chỉ giới hạn ở hành động thể chất mà còn mở rộng sang các lĩnh vực trừu tượng, như "jump to conclusions".
Từ "jump" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, "jump" thường được sử dụng để mô tả các hành động nhanh chóng, đột ngột hoặc sự thay đổi bất ngờ. Trong Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả các hiện tượng tự nhiên, thể thao hoặc trong các ngữ cảnh tâm lý, biểu thị sự chuyển động hoặc thay đổi trạng thái. Thêm vào đó, "jump" còn là một từ phổ biến trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày, đặc biệt trong thể thao và vui chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jump
Nhảy vào việc như cá gặp nước/ Chơi tới bến
To become completely involved with something quickly, especially something new.
She decided to jump in with both feet and join the charity committee.
Cô ấy quyết định tham gia vào ủy ban từ thiện một cách hoàn toàn.
Thành ngữ cùng nghĩa: dive in with both feet...