Bản dịch của từ Jump trong tiếng Việt

Jump

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jump (Verb)

dʒʌmp
dʒʌmp
01

Nhảy, nhảy lên, nhảy vọt.

Jump, jump, leap.

Ví dụ

She decided to jump into the conversation to share her opinion.

Cô quyết định tham gia vào cuộc trò chuyện để chia sẻ ý kiến của mình.

The students were excited to jump at the chance to volunteer.

Các sinh viên rất hào hứng chớp lấy cơ hội tình nguyện.

He wanted to jump ahead in his career by networking at events.

Anh ấy muốn thăng tiến trong sự nghiệp của mình bằng cách kết nối mạng lưới tại các sự kiện.

02

Đẩy mình lên khỏi bề mặt và bay lên không trung bằng chân.

To push oneself off a surface and into the air using the legs.

Ví dụ

She jumped with joy when she heard the good news.

Cô ấy nhảy lên vui mừng khi nghe tin vui.

The kids love to jump on the trampoline at the park.

Những đứa trẻ thích nhảy trên cái đàn lướt ở công viên.

He jumped over the puddle to avoid getting his shoes wet.

Anh ấy nhảy qua vũng nước để tránh làm ướt giày.

03

Để di chuyển đột ngột và nhanh chóng trong một cách xác định.

To move suddenly and quickly in a specified way.

Ví dụ

She jumped with joy when she heard the good news.

Cô ấy nhảy lên vui mừng khi nghe tin vui.

The children jumped around the playground during recess.

Những đứa trẻ nhảy tung tăng xung quanh sân chơi trong giờ nghỉ.

He jumped over the puddle to avoid getting his shoes wet.

Anh ấy nhảy qua vũng nước để tránh làm ướt giày.

Dạng động từ của Jump (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jumping

Kết hợp từ của Jump (Verb)

CollocationVí dụ

Jump out of your skin

Sốc

I jumped out of my skin when i saw my ielts speaking score.

Tôi nhảy ra khỏi da lúc thấy điểm thi ielts nói của mình.

Jump for joy

Nhảy lên vui sướng

She jumped for joy when she received a high score in ielts.

Cô ấy nhảy lên vui mừng khi cô ấy nhận được điểm cao trong bài thi ielts.

Jump (Noun Countable)

dʒʌmp
dʒʌmp
01

Bước nhảy, cú nhảy.

Jump, jump.

Ví dụ

She made a jump to reach the high shelf.

Cô ấy đã thực hiện một cú nhả để đạt tới kệ cao.

The athlete's long jump broke the school record.

Cú nhả xa của vận động viên đã phá kỷ lục của trường.

The cat's jump startled the birds in the garden.

Cú nhả của con mèo làm cho chim ở trong vườn giật mình.

02

Một hành động nhảy.

An act of jumping.

Ví dụ

Her jump broke the school record.

Cú nhảy của cô ấy đã phá kỷ lục của trường.

The crowd cheered at his high jump.

Đám đông cổ vũ cho cú nhảy cao của anh ấy.

The long jump competition was intense.

Cuộc thi nhảy xa rất căng thẳng.

Kết hợp từ của Jump (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Broad jump

Nhảy xa

He impressed the audience with his broad jump skills.

Anh ấy đã làm ấn tượng với khán giả bằng kỹ năng nhảy xa của mình.

Ski jump

Trượt tuyết nhảy

The ski jump competition was thrilling.

Cuộc thi nhảy trượt tuyết rất hồi hộp.

Sudden jump

Bước nhảy đột ngột

The sudden jump in population surprised everyone in the community.

Sự tăng đột ngột dân số làm bất ngờ mọi người trong cộng đồng.

Sharp jump

Sự nhảy vọt

The social media campaign led to a sharp jump in followers.

Chiến dịch truyền thông xã hội dẫn đến một bước nhảy đột ngột trong số người theo dõi.

Parachute jump

Nhảy dù

He enjoyed his first parachute jump during the social event.

Anh ấy thích thú với cuộc nhảy dù đầu tiên của mình trong sự kiện xã hội.

Jump (Noun)

dʒəmp
dʒˈʌmp
01

Một chuyển động đột ngột và nhanh chóng.

A sudden and quick movement.

Ví dụ

The jump in sales surprised everyone at the meeting.

Sự tăng trưởng trong doanh số bán hàng làm bất ngờ mọi người tại cuộc họp.

The jump in attendance at the event was unexpected.

Sự tăng trưởng trong lượng người tham dự sự kiện là không ngờ.

The jump in followers on social media was impressive.

Sự tăng trưởng trong số người theo dõi trên mạng xã hội là ấn tượng.

Dạng danh từ của Jump (Noun)

SingularPlural

Jump

Jumps

Kết hợp từ của Jump (Noun)

CollocationVí dụ

Broad jump

Nhảy xa

His broad jump impressed the audience during the ielts speaking test.

Cuộc nhảy xa của anh ấy đã gây ấn tượng cho khán giả trong bài thi nói ielts.

Ski jump

Trượt tuyết nhảy

He practices ski jumps regularly to improve his skills.

Anh ấy thường xuyên tập nhảy trượt tuyết để cải thiện kỹ năng của mình.

Long jump

Nhảy xa

He broke the record in long jump.

Anh ta đã phá kỷ lục trong nhảy xa.

Sharp jump

Sự nhảy vọt

The social media campaign saw a sharp jump in engagement.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã chứng kiến một bước nhảy vọt trong sự tương tác.

High jump

Nhảy cao

He achieved a high jump of 2 meters in the competition.

Anh ấy đã đạt mức nhảy cao 2 mét trong cuộc thi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jump cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Take, for instance, Michael Jordan, who became one of the greatest basketball players in the world through rigorous training, including shooting hundreds of shots every day during his summers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Take, for instance, Michael Jordan, who became one of the greatest basketball players in the world through rigorous training, including shooting hundreds of shots every day during his summers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] I loved the feeling of running, and shooting, and the excitement of scoring points and winning games [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Fruit production in France reduced in 2000 before significantly to nearly 3 million tonnes at the end of the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022

Idiom with Jump

Jump off the deep end (over someone or something)

dʒˈʌmp ˈɔf ðə dˈip ˈɛnd ˈoʊvɚ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Lao đầu vào chỗ chết/ Đâm đầu vào chỗ chết

To get deeply involved with someone or something.

She decided to jump off the deep end and join the charity organization.

Cô ấy quyết định tham gia tổ chức từ thiện.

Jump in with both feet

dʒˈʌmp ɨn wˈɪð bˈoʊθ fˈit

Nhảy vào việc như cá gặp nước/ Chơi tới bến

To become completely involved with something quickly, especially something new.

She decided to jump in with both feet and join the charity committee.

Cô ấy quyết định tham gia vào ủy ban từ thiện một cách hoàn toàn.

Thành ngữ cùng nghĩa: dive in with both feet...

dʒˈʌmp bˈeɪl

Bỏ trốn khi đang tại ngoại

To fail to appear in court for trial and forfeit one's bail bond.

He decided to jump bail and now there's a warrant out.

Anh ấy quyết định trốn tạm giam và bây giờ có một lệnh bắt đối với anh ấy.

Thành ngữ cùng nghĩa: skip bail...

Jump into the fray

dʒˈʌmp ˈɪntu ðə fɹˈeɪ

Thêm dầu vào lửa/ Nhập cuộc tranh đấu

To join the fight or argument.

She decided to jump into the fray and voice her opinion.

Cô ấy quyết định tham gia vào cuộc đấu tranh và bày tỏ quan điểm của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: join the fray...