Bản dịch của từ Jump trong tiếng Việt
Jump

Jump(Verb)
Nhảy, nhảy lên, nhảy vọt.
Jump, jump, leap.
Dạng động từ của Jump (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jump |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jumped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jumped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jumps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jumping |
Jump(Noun Countable)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "jump" trong tiếng Anh có nghĩa là nhảy hoặc vọt lên, thường mô tả hành động di chuyển từ vị trí thấp lên vị trí cao hơn bằng cách sử dụng sức mạnh của chân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jump" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, yếu tố ngữ âm có thể khác nhau, khi người Anh có xu hướng phát âm âm /ʌ/ (như trong từ "cup"), còn người Mỹ có thể biến thành /ʌmp/. Từ này cũng có nhiều dạng biến thể như "jumping" (nhảy) và "jumped" (đã nhảy).
Từ "jump" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dium", có nghĩa là nhảy hoặc bật lên. Nó có liên quan đến gốc Latin "salire", cũng mang nghĩa tương tự. Qua nhiều thế kỷ, từ ngữ này đã phát triển để chỉ hành động nhảy lên khỏi mặt đất, biểu thị sự chuyển động nhanh chóng và mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại không chỉ giới hạn ở hành động thể chất mà còn mở rộng sang các lĩnh vực trừu tượng, như "jump to conclusions".
Từ "jump" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, "jump" thường được sử dụng để mô tả các hành động nhanh chóng, đột ngột hoặc sự thay đổi bất ngờ. Trong Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả các hiện tượng tự nhiên, thể thao hoặc trong các ngữ cảnh tâm lý, biểu thị sự chuyển động hoặc thay đổi trạng thái. Thêm vào đó, "jump" còn là một từ phổ biến trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày, đặc biệt trong thể thao và vui chơi.
Họ từ
Từ "jump" trong tiếng Anh có nghĩa là nhảy hoặc vọt lên, thường mô tả hành động di chuyển từ vị trí thấp lên vị trí cao hơn bằng cách sử dụng sức mạnh của chân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jump" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, yếu tố ngữ âm có thể khác nhau, khi người Anh có xu hướng phát âm âm /ʌ/ (như trong từ "cup"), còn người Mỹ có thể biến thành /ʌmp/. Từ này cũng có nhiều dạng biến thể như "jumping" (nhảy) và "jumped" (đã nhảy).
Từ "jump" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dium", có nghĩa là nhảy hoặc bật lên. Nó có liên quan đến gốc Latin "salire", cũng mang nghĩa tương tự. Qua nhiều thế kỷ, từ ngữ này đã phát triển để chỉ hành động nhảy lên khỏi mặt đất, biểu thị sự chuyển động nhanh chóng và mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại không chỉ giới hạn ở hành động thể chất mà còn mở rộng sang các lĩnh vực trừu tượng, như "jump to conclusions".
Từ "jump" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, "jump" thường được sử dụng để mô tả các hành động nhanh chóng, đột ngột hoặc sự thay đổi bất ngờ. Trong Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả các hiện tượng tự nhiên, thể thao hoặc trong các ngữ cảnh tâm lý, biểu thị sự chuyển động hoặc thay đổi trạng thái. Thêm vào đó, "jump" còn là một từ phổ biến trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày, đặc biệt trong thể thao và vui chơi.
