Bản dịch của từ Jump trong tiếng Việt

Jump

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jump(Verb)

dʒʌmp
dʒʌmp
01

Nhảy, nhảy lên, nhảy vọt.

Jump, jump, leap.

Ví dụ
02

Đẩy mình lên khỏi bề mặt và bay lên không trung bằng chân.

To push oneself off a surface and into the air using the legs.

Ví dụ
03

Để di chuyển đột ngột và nhanh chóng trong một cách xác định.

To move suddenly and quickly in a specified way.

Ví dụ

Dạng động từ của Jump (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jumping

Jump(Noun Countable)

dʒʌmp
dʒʌmp
01

Bước nhảy, cú nhảy.

Jump, jump.

Ví dụ
02

Một hành động nhảy.

An act of jumping.

Ví dụ

Jump(Noun)

dʒəmp
dʒˈʌmp
01

Một chuyển động đột ngột và nhanh chóng.

A sudden and quick movement.

Ví dụ

Dạng danh từ của Jump (Noun)

SingularPlural

Jump

Jumps

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ