Bản dịch của từ Backboard trong tiếng Việt
Backboard
Backboard (Noun)
Một tấm bảng được đặt ở hoặc tạo thành mặt sau của một vật nào đó, chẳng hạn như một thiết bị điện tử.
A board placed at or forming the back of something such as a piece of electronic equipment.
The basketball hoop was missing its backboard.
Cái rổ bóng rổ thiếu tấm ván sau.
The backboard of the computer monitor cracked.
Tấm ván sau của màn hình máy tính bị nứt.
She leaned against the backboard while waiting for her turn.
Cô ấy tựa vào tấm ván sau khi chờ lượt của mình.
Họ từ
"Backboard" là một từ tiếng Anh chỉ một bề mặt phẳng thường được làm từ gỗ hoặc nhựa cứng, được sử dụng trong các môn thể thao như bóng rổ để giúp cầu thủ dễ dàng ghi điểm hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc thiết kế, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào ngữ cảnh thể thao.
Từ "backboard" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "back" (lưng, phần sau) và "board" (tấm ván). "Back" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bæc", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, trong khi "board" xuất phát từ tiếng Norman "bord", có nghĩa là một tấm ván phẳng. Lịch sử của từ này liên quan đến việc sử dụng trong các môn thể thao như bóng rổ, nơi "backboard" đóng vai trò như một tấm chắn và hỗ trợ trong việc ghi điểm, kết nối khái niệm về hỗ trợ và nền tảng.
Từ "backboard" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, như bóng rổ, liên quan đến cấu trúc mà quả bóng nảy lại khi đập vào. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng có thể gặp trong các bối cảnh liên quan đến thiết kế và kiến trúc, khi đề cập đến bảng hỗ trợ cho các thiết bị hoặc màn hình. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này trong các bài thi IELTS cho thấy nó chủ yếu là thuật ngữ chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp