Bản dịch của từ Bouncing trong tiếng Việt
Bouncing
Bouncing (Adjective)
(lỗi thời, không chính thức) quá lớn; khổng lồ.
She received a bouncing bonus for her exceptional performance.
Cô ấy nhận được một khoản thưởng lớn vì hiệu suất xuất sắc của mình.
The company announced a bouncing profit increase of 50% this quarter.
Công ty thông báo tăng trưởng lợi nhuận lớn 50% trong quý này.
The event was a bouncing success with over a thousand attendees.
Sự kiện đã thành công lớn với hơn một nghìn người tham dự.
Khỏe mạnh; mạnh mẽ.
Healthy vigorous.
The bouncing children played in the park joyfully.
Những đứa trẻ khỏe mạnh chơi ở công viên một cách vui vẻ.
She greeted her bouncing friends at the social gathering.
Cô chào hỏi những người bạn khỏe mạnh của mình tại buổi tụ tập xã hội.
The bouncing puppy brought smiles to everyone's faces.
Con chó con khỏe mạnh mang niềm vui đến cho mọi người.
Họ từ
"Bouncing" là một từ tiếng Anh có nghĩa chỉ hành động nhảy lên và xuống hoặc lăn qua lại, thường được sử dụng để mô tả chuyển động của vật thể hoặc cơ thể. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bouncing" mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm "ou" thường được phát âm nhẹ hơn so với Mỹ.
Từ "bouncing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bounce", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bunction" và có mối liên hệ đến từ Latinh "bunciare", nghĩa là "vọt lên". Trong ngữ cảnh hiện nay, "bouncing" diễn tả hành động nảy lên hoặc thay đổi trạng thái, phản ánh sự chuyển động linh hoạt và mạnh mẽ. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ không chỉ các vật thể mà còn các khía cạnh trừu tượng như cảm xúc hoặc tình huống xã hội.
Từ "bouncing" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả chuyển động vật lý hoặc sự hồi phục tinh thần. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được áp dụng khi mô tả hoạt động thể thao hoặc tâm trạng, trong khi ở Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu hướng dẫn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi và tương tác trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp