Bản dịch của từ Bouncing trong tiếng Việt
Bouncing

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Bouncing" là một từ tiếng Anh có nghĩa chỉ hành động nhảy lên và xuống hoặc lăn qua lại, thường được sử dụng để mô tả chuyển động của vật thể hoặc cơ thể. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bouncing" mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm "ou" thường được phát âm nhẹ hơn so với Mỹ.
Từ "bouncing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bounce", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bunction" và có mối liên hệ đến từ Latinh "bunciare", nghĩa là "vọt lên". Trong ngữ cảnh hiện nay, "bouncing" diễn tả hành động nảy lên hoặc thay đổi trạng thái, phản ánh sự chuyển động linh hoạt và mạnh mẽ. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ không chỉ các vật thể mà còn các khía cạnh trừu tượng như cảm xúc hoặc tình huống xã hội.
Từ "bouncing" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả chuyển động vật lý hoặc sự hồi phục tinh thần. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được áp dụng khi mô tả hoạt động thể thao hoặc tâm trạng, trong khi ở Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu hướng dẫn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi và tương tác trẻ em.
Họ từ
"Bouncing" là một từ tiếng Anh có nghĩa chỉ hành động nhảy lên và xuống hoặc lăn qua lại, thường được sử dụng để mô tả chuyển động của vật thể hoặc cơ thể. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bouncing" mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm "ou" thường được phát âm nhẹ hơn so với Mỹ.
Từ "bouncing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bounce", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bunction" và có mối liên hệ đến từ Latinh "bunciare", nghĩa là "vọt lên". Trong ngữ cảnh hiện nay, "bouncing" diễn tả hành động nảy lên hoặc thay đổi trạng thái, phản ánh sự chuyển động linh hoạt và mạnh mẽ. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ không chỉ các vật thể mà còn các khía cạnh trừu tượng như cảm xúc hoặc tình huống xã hội.
Từ "bouncing" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả chuyển động vật lý hoặc sự hồi phục tinh thần. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được áp dụng khi mô tả hoạt động thể thao hoặc tâm trạng, trong khi ở Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu hướng dẫn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi và tương tác trẻ em.
