Bản dịch của từ Crossbar trong tiếng Việt
Crossbar
Crossbar (Noun)
Thanh kim loại nằm ngang giữa tay lái và yên trên xe đạp nam hoặc nam.
The horizontal metal bar between the handlebars and saddle on a mans or boys bicycle.
The crossbar on my bike broke during the charity ride last Saturday.
Cái thanh ngang trên xe đạp của tôi bị hỏng trong buổi đi từ thiện hôm thứ Bảy.
The crossbar is not damaged on my brother's new bicycle.
Cái thanh ngang không bị hư hỏng trên chiếc xe đạp mới của em trai tôi.
Is the crossbar adjustable on the bicycles used for community events?
Có thể điều chỉnh cái thanh ngang trên những chiếc xe đạp dùng cho sự kiện cộng đồng không?
The crossbar is essential for scoring goals in rugby matches.
Thanh ngang rất quan trọng để ghi bàn trong các trận rugby.
The crossbar does not break easily during intense football games.
Thanh ngang không dễ bị gãy trong các trận bóng đá căng thẳng.
Is the crossbar painted to improve visibility for players?
Thanh ngang có được sơn để cải thiện khả năng nhìn cho cầu thủ không?
Họ từ
Từ "crossbar" trong tiếng Anh chỉ đến thanh ngang, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, như trong khung thành bóng đá, nơi mà nó nằm ngang trên các cột khung thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "crossbar" cũng có thể chỉ các thành phần như thanh chéo trong các cấu trúc khác nhau, ví dụ như điện tử.
Từ "crossbar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crux" (nghĩa là "chéo") và "barra" (nghĩa là "thanh"). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17 để chỉ một thanh ngang được đặt chéo trong các cấu trúc hoặc thiết bị thể thao, như khung cầu. Kể từ đó, ý nghĩa của "crossbar" đã mở rộng để chỉ các thành phần kết cấu hình chữ "T" hoặc "X" trong nhiều lĩnh vực. Sự kết hợp của các thành phần này phản ánh tính chất vững chắc và chức năng bảo vệ trong thiết kế.
Từ "crossbar" thường xuất hiện trong các bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, nơi nó chỉ phần thanh ngang trên khung thành. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến môn thể thao hoặc ví dụ trong phần nghe và đọc. Trong văn cảnh khác, "crossbar" có thể được ứng dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, ví dụ như trong xây dựng và thiết kế kiến trúc, nhằm mô tả các thanh ngang hỗ trợ cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp