Bản dịch của từ Thong trong tiếng Việt
Thong
Noun [U/C]Verb
Thong (Noun)
ɵˈɔŋ
ɵɑŋ
Ví dụ
She wore a thong on the beach.
Cô ấy mặc một chiếc thong trên bãi biển.
The fashion show featured thongs and bikinis.
Buổi trình diễn thời trang có sự xuất hiện của thong và bikini.
Ví dụ
She tied her hair with a thong.
Cô ấy buộc tóc bằng dây thong.
The leather thong was used in traditional dances.
Dây thong da được sử dụng trong các vũ điệu truyền thống.
Thong (Verb)
ɵˈɔŋ
ɵɑŋ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thong
Không có idiom phù hợp