Bản dịch của từ Thong trong tiếng Việt
Thong

Thong(Noun)
Dạng danh từ của Thong (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Thong | Thongs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "thong" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại quần lót nữ thiết kế mỏng, thường có phần lưng rộng hơn và không che phủ nhiều phần mông. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ (American English) và ít thấy trong tiếng Anh Anh (British English), nơi mà thuật ngữ "thong" thường được dùng để chỉ dụng cụ nhảy nhót trong thể dục, hoặc "string bikini" khi nói về trang phục tắm. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa và những ý tưởng về trang phục.
Từ "thong" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tangere", nghĩa là "chạm" hay "sờ". Với ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động tác động hoặc tiếp xúc, từ này đã phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau trong ngôn ngữ hiện đại. Trong tiếng Việt, "thong" thường chỉ sự thoải mái, không gian thoáng đãng, một phần phản ánh trạng thái tự do và sự dễ chịu, liên quan đến nguyên lý của việc không bị ràng buộc.
Từ "thong" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự thoải mái và thư giãn, như trong các hoạt động giải trí hoặc phong cách sống. Ngoài ra, "thong" còn có thể được sử dụng để chỉ những bộ quần áo nhẹ nhàng, thoáng mát, thể hiện sự tự do trong trang phục.
Họ từ
Từ "thong" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại quần lót nữ thiết kế mỏng, thường có phần lưng rộng hơn và không che phủ nhiều phần mông. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ (American English) và ít thấy trong tiếng Anh Anh (British English), nơi mà thuật ngữ "thong" thường được dùng để chỉ dụng cụ nhảy nhót trong thể dục, hoặc "string bikini" khi nói về trang phục tắm. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa và những ý tưởng về trang phục.
Từ "thong" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tangere", nghĩa là "chạm" hay "sờ". Với ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động tác động hoặc tiếp xúc, từ này đã phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau trong ngôn ngữ hiện đại. Trong tiếng Việt, "thong" thường chỉ sự thoải mái, không gian thoáng đãng, một phần phản ánh trạng thái tự do và sự dễ chịu, liên quan đến nguyên lý của việc không bị ràng buộc.
Từ "thong" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự thoải mái và thư giãn, như trong các hoạt động giải trí hoặc phong cách sống. Ngoài ra, "thong" còn có thể được sử dụng để chỉ những bộ quần áo nhẹ nhàng, thoáng mát, thể hiện sự tự do trong trang phục.
