Bản dịch của từ Thong trong tiếng Việt
Thong
Thong (Noun)
She wore a thong on the beach.
Cô ấy mặc một chiếc thong trên bãi biển.
The fashion show featured thongs and bikinis.
Buổi trình diễn thời trang có sự xuất hiện của thong và bikini.
Many young people prefer thongs for swimming.
Nhiều người trẻ thích sử dụng thong khi bơi lội.
She tied her hair with a thong.
Cô ấy buộc tóc bằng dây thong.
The leather thong was used in traditional dances.
Dây thong da được sử dụng trong các vũ điệu truyền thống.
The whip had a strong thong for durability.
Cái roi có một dây thong mạnh mẽ để chịu lực.
She wore thongs to the beach party.
Cô ấy mang dép xỏ ngón đến buổi tiệc biển.
The teenagers preferred thongs for casual outings.
Tuổi teen thích chọn dép xỏ ngón cho dịp đi chơi thoải mái.
He bought a new pair of thongs for the summer.
Anh ấy mua một đôi dép xỏ ngón mới cho mùa hè.
Dạng danh từ của Thong (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thong | Thongs |
Thong (Verb)
The cruel master would thong the disobedient servant.
Chủ nhân tàn nhẫn sẽ roi những người hầu không vâng lời.
The protesters were thonged by the police during the rally.
Cảnh sát đã đánh đập người biểu tình trong cuộc biểu tình.
In some cultures, criminals were publicly thonged as punishment.
Ở một số văn hóa, tội phạm bị đánh đập công khai như một hình phạt.
Họ từ
Từ "thong" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại quần lót nữ thiết kế mỏng, thường có phần lưng rộng hơn và không che phủ nhiều phần mông. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ (American English) và ít thấy trong tiếng Anh Anh (British English), nơi mà thuật ngữ "thong" thường được dùng để chỉ dụng cụ nhảy nhót trong thể dục, hoặc "string bikini" khi nói về trang phục tắm. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa và những ý tưởng về trang phục.
Từ "thong" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tangere", nghĩa là "chạm" hay "sờ". Với ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động tác động hoặc tiếp xúc, từ này đã phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau trong ngôn ngữ hiện đại. Trong tiếng Việt, "thong" thường chỉ sự thoải mái, không gian thoáng đãng, một phần phản ánh trạng thái tự do và sự dễ chịu, liên quan đến nguyên lý của việc không bị ràng buộc.
Từ "thong" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự thoải mái và thư giãn, như trong các hoạt động giải trí hoặc phong cách sống. Ngoài ra, "thong" còn có thể được sử dụng để chỉ những bộ quần áo nhẹ nhàng, thoáng mát, thể hiện sự tự do trong trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp