Bản dịch của từ Thong trong tiếng Việt

Thong

Noun [U/C]Verb

Thong (Noun)

ɵˈɔŋ
ɵɑŋ
01

Một bộ quần áo tắm thiếu vải hoặc một chiếc quần lót như g-string.

A skimpy bathing garment or pair of knickers like a g-string.

Ví dụ

She wore a thong on the beach.

Cô ấy mặc một chiếc thong trên bãi biển.

The fashion show featured thongs and bikinis.

Buổi trình diễn thời trang có sự xuất hiện của thong và bikini.

02

Một dải da hẹp hoặc vật liệu khác, đặc biệt được sử dụng làm dây buộc hoặc làm dây roi.

A narrow strip of leather or other material, used especially as a fastening or as the lash of a whip.

Ví dụ

She tied her hair with a thong.

Cô ấy buộc tóc bằng dây thong.

The leather thong was used in traditional dances.

Dây thong da được sử dụng trong các vũ điệu truyền thống.

03

Một đôi sandal nhẹ hoặc dép xỏ ngón.

A light sandal or flip-flop.

Ví dụ

She wore thongs to the beach party.

Cô ấy mang dép xỏ ngón đến buổi tiệc biển.

The teenagers preferred thongs for casual outings.

Tuổi teen thích chọn dép xỏ ngón cho dịp đi chơi thoải mái.

Thong (Verb)

ɵˈɔŋ
ɵɑŋ
01

Đánh hoặc quất bằng roi.

Flog or lash with a whip.

Ví dụ

The cruel master would thong the disobedient servant.

Chủ nhân tàn nhẫn sẽ roi những người hầu không vâng lời.

The protesters were thonged by the police during the rally.

Cảnh sát đã đánh đập người biểu tình trong cuộc biểu tình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thong

Không có idiom phù hợp