Bản dịch của từ Bathing trong tiếng Việt

Bathing

Noun [U/C] Verb

Bathing (Noun)

bˈeɪðɪŋ
bˈeɪðɪŋ
01

Hành động bơi lội.

The act of swimming.

Ví dụ

Bathing in the river is a popular activity in our village.

Tắm trong sông là một hoạt động phổ biến ở làng chúng tôi.

Not everyone enjoys bathing in public pools due to hygiene concerns.

Không phải ai cũng thích tắm ở hồ bơi công cộng vì lo lắng về vệ sinh.

Do you think bathing in natural springs is better than in pools?

Bạn có nghĩ rằng tắm trong suối tự nhiên tốt hơn tắm ở hồ bơi không?

02

Hành động tắm.

The act of taking a bath.

Ví dụ

Bathing is an essential part of personal hygiene.

Tắm là một phần thiết yếu của vệ sinh cá nhân.

Not bathing regularly can lead to skin problems.

Không tắm đều đặn có thể dẫn đến vấn đề da.

Do you enjoy bathing in hot or cold water?

Bạn thích tắm nước nóng hay nước lạnh?

Bathing (Verb)

bˈeɪðɪŋ
bˈeɪðɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tắm.

Present participle and gerund of bathe.

Ví dụ

Bathing regularly helps maintain good hygiene.

Tắm thường xuyên giúp duy trì vệ sinh tốt.

Not bathing before the interview may create a bad impression.

Không tắm trước phỏng vấn có thể tạo ấn tượng xấu.

Are you used to bathing twice a day for better health?

Bạn có quen tắm hai lần một ngày để cải thiện sức khỏe không?

Dạng động từ của Bathing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bathe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bathed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bathed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bathes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bathing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bathing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Additionally, approximately a third of American children have a habit of having a before going to bed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Bathing

Không có idiom phù hợp