Bản dịch của từ Bathing trong tiếng Việt

Bathing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bathing(Noun)

bˈeɪðɪŋ
bˈeɪðɪŋ
01

Hành động bơi lội.

The act of swimming.

Ví dụ
02

Hành động tắm.

The act of taking a bath.

Ví dụ

Bathing(Verb)

bˈeɪðɪŋ
bˈeɪðɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tắm.

Present participle and gerund of bathe.

Ví dụ

Dạng động từ của Bathing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bathe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bathed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bathed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bathes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bathing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ