Bản dịch của từ Bathing trong tiếng Việt
Bathing

Bathing(Noun)
Bathing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tắm.
Present participle and gerund of bathe.
Dạng động từ của Bathing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bathe |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bathed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bathed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bathes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bathing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bathing" được định nghĩa là hành động tắm rửa hoặc ngâm mình vào nước với mục đích vệ sinh hoặc thư giãn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, "bath" (bồn tắm) và "bathtub" (bồn tắm) có thể được sử dụng thường xuyên hơn ở Mỹ, trong khi từ "bath" thường được dùng phổ biến hơn tại Anh.
Từ "bathing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "bathan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bathōną", nghĩa là "tắm". Tiếng Latin có liên quan là "bathtus", thể hiện hoạt động ngâm mình trong nước để làm sạch. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của tập quán vệ sinh và cách chăm sóc bản thân trong xã hội. Ngày nay, "bathing" không chỉ đơn thuần là hành động tắm mà còn mang ý nghĩa thư giãn và chăm sóc sức khỏe.
Từ "bathing" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến thói quen sinh hoạt và chăm sóc bản thân. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động liên quan đến sức khỏe và tinh thần. Ngoài ra, "bathing" thường được dùng trong các tình huống xã hội như thảo luận về phong cách sống, môi trường và văn hóa, nhấn mạnh vai trò của việc tắm rửa trong sinh hoạt hàng ngày và bảo vệ sức khỏe.
Họ từ
Từ "bathing" được định nghĩa là hành động tắm rửa hoặc ngâm mình vào nước với mục đích vệ sinh hoặc thư giãn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, "bath" (bồn tắm) và "bathtub" (bồn tắm) có thể được sử dụng thường xuyên hơn ở Mỹ, trong khi từ "bath" thường được dùng phổ biến hơn tại Anh.
Từ "bathing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "bathan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bathōną", nghĩa là "tắm". Tiếng Latin có liên quan là "bathtus", thể hiện hoạt động ngâm mình trong nước để làm sạch. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của tập quán vệ sinh và cách chăm sóc bản thân trong xã hội. Ngày nay, "bathing" không chỉ đơn thuần là hành động tắm mà còn mang ý nghĩa thư giãn và chăm sóc sức khỏe.
Từ "bathing" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến thói quen sinh hoạt và chăm sóc bản thân. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động liên quan đến sức khỏe và tinh thần. Ngoài ra, "bathing" thường được dùng trong các tình huống xã hội như thảo luận về phong cách sống, môi trường và văn hóa, nhấn mạnh vai trò của việc tắm rửa trong sinh hoạt hàng ngày và bảo vệ sức khỏe.
