Bản dịch của từ Bathing trong tiếng Việt
Bathing
Bathing (Noun)
Bathing in the river is a popular activity in our village.
Tắm trong sông là một hoạt động phổ biến ở làng chúng tôi.
Not everyone enjoys bathing in public pools due to hygiene concerns.
Không phải ai cũng thích tắm ở hồ bơi công cộng vì lo lắng về vệ sinh.
Do you think bathing in natural springs is better than in pools?
Bạn có nghĩ rằng tắm trong suối tự nhiên tốt hơn tắm ở hồ bơi không?
Bathing is an essential part of personal hygiene.
Tắm là một phần thiết yếu của vệ sinh cá nhân.
Not bathing regularly can lead to skin problems.
Không tắm đều đặn có thể dẫn đến vấn đề da.
Do you enjoy bathing in hot or cold water?
Bạn thích tắm nước nóng hay nước lạnh?
Bathing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tắm.
Present participle and gerund of bathe.
Bathing regularly helps maintain good hygiene.
Tắm thường xuyên giúp duy trì vệ sinh tốt.
Not bathing before the interview may create a bad impression.
Không tắm trước phỏng vấn có thể tạo ấn tượng xấu.
Are you used to bathing twice a day for better health?
Bạn có quen tắm hai lần một ngày để cải thiện sức khỏe không?
Dạng động từ của Bathing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bathing |
Họ từ
Từ "bathing" được định nghĩa là hành động tắm rửa hoặc ngâm mình vào nước với mục đích vệ sinh hoặc thư giãn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, "bath" (bồn tắm) và "bathtub" (bồn tắm) có thể được sử dụng thường xuyên hơn ở Mỹ, trong khi từ "bath" thường được dùng phổ biến hơn tại Anh.
Từ "bathing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "bathan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bathōną", nghĩa là "tắm". Tiếng Latin có liên quan là "bathtus", thể hiện hoạt động ngâm mình trong nước để làm sạch. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của tập quán vệ sinh và cách chăm sóc bản thân trong xã hội. Ngày nay, "bathing" không chỉ đơn thuần là hành động tắm mà còn mang ý nghĩa thư giãn và chăm sóc sức khỏe.
Từ "bathing" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến thói quen sinh hoạt và chăm sóc bản thân. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động liên quan đến sức khỏe và tinh thần. Ngoài ra, "bathing" thường được dùng trong các tình huống xã hội như thảo luận về phong cách sống, môi trường và văn hóa, nhấn mạnh vai trò của việc tắm rửa trong sinh hoạt hàng ngày và bảo vệ sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp