Bản dịch của từ Bathe trong tiếng Việt

Bathe

Noun [U/C] Verb

Bathe (Noun)

bˈeið
bˈeið
01

Một hành động hoặc câu thần chú bơi lội hoặc dành thời gian ở dưới nước.

An act or spell of swimming or spending time in the water.

Ví dụ

After a long day, she enjoys a relaxing bathe in the pool.

Sau một ngày dài, cô tận hưởng việc tắm thư giãn trong hồ bơi.

The social club organized a group bathe at the beach.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một nhóm tắm ở bãi biển.

He felt refreshed after a morning bathe in the river.

Anh cảm thấy sảng khoái sau khi tắm sông buổi sáng.

Bathe (Verb)

bˈeið
bˈeið
01

Tràn ngập hoặc bao bọc trong một cái gì đó.

Suffuse or envelop in something.

Ví dụ

Lisa loves to bathe in the luxurious hot spring baths.

Lisa thích tắm trong bồn tắm suối nước nóng sang trọng.

After the marathon, the athletes will bathe in ice baths.

Sau cuộc chạy marathon, các vận động viên sẽ tắm trong bồn nước đá.

During the retreat, they will bathe in the healing waters.

Trong thời gian nghỉ dưỡng, họ sẽ tắm trong làn nước chữa bệnh.

02

Bơi lội hoặc dành thời gian vui chơi ở biển, hồ, sông hoặc hồ bơi.

Swim or spend time in the sea or a lake, river, or pool for pleasure.

Ví dụ

During the summer, families often bathe in the local lake.

Vào mùa hè, các gia đình thường tắm ở hồ địa phương.

Sarah enjoys bathing in the pool with her friends on weekends.

Sarah thích tắm ở hồ bơi với bạn bè vào cuối tuần.

After work, they like to bathe in the hot springs for relaxation.

Sau giờ làm việc, họ thích tắm suối nước nóng để thư giãn.

03

Tắm bằng cách ngâm cơ thể vào nước.

Wash by immersing one's body in water.

Ví dụ

Every evening, she likes to bathe in a relaxing bubble bath.

Mỗi buổi tối, cô thích tắm trong bồn tắm bong bóng thư giãn.

At the spa, people often bathe in hot springs for relaxation.

Tại spa, mọi người thường tắm suối nước nóng để thư giãn.

After the workout, he decided to bathe in the cold river.

Sau khi tập luyện, anh quyết định tắm dưới dòng sông lạnh.

Dạng động từ của Bathe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bathe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bathed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bathed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bathes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bathing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bathe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Additionally, approximately a third of American children have a habit of having a before going to bed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Bathe

Không có idiom phù hợp