Bản dịch của từ Bathe trong tiếng Việt
Bathe
Bathe (Noun)
After a long day, she enjoys a relaxing bathe in the pool.
Sau một ngày dài, cô tận hưởng việc tắm thư giãn trong hồ bơi.
The social club organized a group bathe at the beach.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một nhóm tắm ở bãi biển.
He felt refreshed after a morning bathe in the river.
Anh cảm thấy sảng khoái sau khi tắm sông buổi sáng.
Bathe (Verb)
Lisa loves to bathe in the luxurious hot spring baths.
Lisa thích tắm trong bồn tắm suối nước nóng sang trọng.
After the marathon, the athletes will bathe in ice baths.
Sau cuộc chạy marathon, các vận động viên sẽ tắm trong bồn nước đá.
During the retreat, they will bathe in the healing waters.
Trong thời gian nghỉ dưỡng, họ sẽ tắm trong làn nước chữa bệnh.
During the summer, families often bathe in the local lake.
Vào mùa hè, các gia đình thường tắm ở hồ địa phương.
Sarah enjoys bathing in the pool with her friends on weekends.
Sarah thích tắm ở hồ bơi với bạn bè vào cuối tuần.
After work, they like to bathe in the hot springs for relaxation.
Sau giờ làm việc, họ thích tắm suối nước nóng để thư giãn.
Every evening, she likes to bathe in a relaxing bubble bath.
Mỗi buổi tối, cô thích tắm trong bồn tắm bong bóng thư giãn.
At the spa, people often bathe in hot springs for relaxation.
Tại spa, mọi người thường tắm suối nước nóng để thư giãn.
After the workout, he decided to bathe in the cold river.
Sau khi tập luyện, anh quyết định tắm dưới dòng sông lạnh.
Dạng động từ của Bathe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bathing |
Họ từ
Từ "bathe" có nghĩa là tắm hoặc làm sạch cơ thể bằng nước, thường với mục đích vệ sinh hoặc thư giãn. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi phiên bản tiếng Anh Anh thường sử dụng "bath" để chỉ hành động này. Tuy nhiên, "bathe" trong tiếng Anh Anh cũng có thể đề cập đến việc tắm hơi hoặc tắm với nước lạnh. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản, nhưng sử dụng ngữ nghĩa có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa.
Từ "bathe" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bæthan", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *bathwō, có nghĩa là rửa hay làm sạch. Gốc Latin của từ này không trực tiếp, nhưng liên quan tới từ "bata" trong tiếng Latin cổ, chỉ hành động làm sạch. Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy từ "bathe" không chỉ đơn thuần là tắm mà còn thể hiện ý nghĩa làm sạch, loại bỏ bụi bẩn, thể hiện khía cạnh văn hóa và vệ sinh cá nhân trong đời sống.
Từ "bathe" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hoạt động vệ sinh cá nhân hoặc trong văn hóa chăm sóc sức khỏe. Trong giao tiếp hàng ngày, "bathe" thường được dùng khi nói về việc tắm rửa cho trẻ em hoặc trong các nghi lễ tắm gội truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp