Bản dịch của từ Suffuse trong tiếng Việt

Suffuse

Verb

Suffuse (Verb)

səfjˈuz
səfjˈuz
01

Dần dần lây lan qua hoặc hơn.

Gradually spread through or over.

Ví dụ

Happiness suffused the room during the community gathering.

Niềm vui tràn ngập trong phòng trong buổi tụ họp cộng đồng.

Laughter suffused the atmosphere at the charity event.

Tiếng cười tràn ngập không khí tại sự kiện từ thiện.

Unity suffused the town after the successful fundraiser.

Sự đoàn kết tràn ngập thị trấn sau buổi gây quỹ thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suffuse

Không có idiom phù hợp