Bản dịch của từ Suffuse trong tiếng Việt
Suffuse
Verb
Suffuse (Verb)
səfjˈuz
səfjˈuz
Ví dụ
Happiness suffused the room during the community gathering.
Niềm vui tràn ngập trong phòng trong buổi tụ họp cộng đồng.
Laughter suffused the atmosphere at the charity event.
Tiếng cười tràn ngập không khí tại sự kiện từ thiện.
Unity suffused the town after the successful fundraiser.
Sự đoàn kết tràn ngập thị trấn sau buổi gây quỹ thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suffuse
Không có idiom phù hợp