Bản dịch của từ Suffuse trong tiếng Việt
Suffuse
Suffuse (Verb)
Happiness suffused the room during the community gathering.
Niềm vui tràn ngập trong phòng trong buổi tụ họp cộng đồng.
Laughter suffused the atmosphere at the charity event.
Tiếng cười tràn ngập không khí tại sự kiện từ thiện.
Unity suffused the town after the successful fundraiser.
Sự đoàn kết tràn ngập thị trấn sau buổi gây quỹ thành công.
Dạng động từ của Suffuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suffuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suffused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suffused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suffuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suffusing |
Họ từ
Từ "suffuse" có nghĩa là làm cho cái gì đó lấp đầy, hoặc rải rác khắp nơi một cách từ từ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh văn học hoặc mô tả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "suffuse" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết, và cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ trong tần suất xuất hiện và xa lạ của từ trong từng dạng tiếng Anh.
Từ "suffuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suffundere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "fundere" có nghĩa là "đổ". Như vậy, từ này mang ý nghĩa là "đổ xuống" hoặc "tràn ngập". Khi chuyển sang tiếng Anh, "suffuse" đã phát triển nghĩa là làm cho một không gian hay tình huống được ngập tràn bởi một chất gì đó, thường là ánh sáng hoặc màu sắc. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên cảm giác lan tỏa từ nguồn gốc của nó.
Từ "suffuse" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường gặp hơn trong phần Đọc và Viết so với Nghe và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, "suffuse" thường được sử dụng để mô tả sự lan tỏa của ánh sáng hoặc cảm xúc, như trong văn chương hoặc các nghiên cứu về tâm lý. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến và thường được thay thế bằng những từ đơn giản hơn như "spread".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp