Bản dịch của từ Lash trong tiếng Việt
Lash
Lash (Noun)
The cruel overseer gave a lash to the tired worker.
Người giám đốc tàn bạo đánh roi người lao động mệt mỏi.
The lash left a mark on the back of the punished individual.
Cái roi để lại dấu vết trên lưng người bị trừng phạt.
The sound of the lash echoed through the silent factory.
Âm thanh của cái roi vang lên trong nhà máy yên lặng.
Một lông mi.
An eyelash.
She had long lashes that framed her eyes beautifully.
Cô ấy có những sợi mi dài khung tròn đôi mắt đẹp.
The mascara made her lashes look fuller and more defined.
Lớp mascara làm cho đôi mi của cô ấy trông đầy đặn và rõ ràng hơn.
Her natural lashes were so thick, she didn't need false ones.
Đôi mi tự nhiên của cô ấy dày đến nỗi cô ấy không cần mi giả.
Dạng danh từ của Lash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lash | Lashes |
Lash (Verb)
The cruel master would often lash the poor workers.
Chủ nhân tàn nhẫn thường xuyên đánh đập công nhân nghèo.
During the protest, the police threatened to lash the demonstrators.
Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đe dọa sẽ đánh đập người biểu tình.
The teacher never lashes the students but always encourages them.
Giáo viên không bao giờ đánh đập học sinh mà luôn khuyến khích họ.
The lion lashed its tail in frustration.
Con sư tử đuôi lắc trong sự thất vọng.
The horse lashed out when startled by the noise.
Con ngựa đạp liên tục khi bị kinh ngạc bởi tiếng ồn.
The dog lashed its tail happily upon seeing its owner.
Con chó lắc đuôi hạnh phúc khi nhìn thấy chủ nhân của nó.
He lashed the tent securely to the ground with a rope.
Anh ta đã buộc chặt lều vào đất bằng dây.
The sailor lashed the cargo to prevent it from shifting.
Người thủy thủ đã buộc hàng hóa để ngăn nó di chuyển.
She lashed the books together before carrying them home.
Cô ấy đã buộc sách lại trước khi mang chúng về nhà.
Dạng động từ của Lash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lashing |
Họ từ
Từ "lash" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "vọp" hoặc "quất" và thường được sử dụng để chỉ hành động tấn công, đánh đập bằng một vật dài và mảnh. Trong ngữ cảnh sinh học, "lash" cũng có thể ám chỉ đến các cơ chế tự vệ của một số loài động vật. Phiên bản tiếng Anh Anh thường sử dụng "lash" để chỉ các động tác nhanh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ hơn của hành động này.
Từ "lash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "laschan", có nghĩa là "đánh" hoặc "quất", và có liên hệ với tiếng Đức cổ "lazōn", mang nghĩa tương tự. Rễ từ này xuất phát từ tiếng Latin "lacerare", có nghĩa là "xé" hoặc "làm tổn thương". Trong lịch sử, "lash" không chỉ đề cập đến hành động đánh đập, mà còn ám chỉ đến sự kiên quyết và lực lượng. Ý nghĩa hiện tại của từ này bao gồm cả hành động quất và sự tức giận, thể hiện tính bạo lực và xung đột.
Từ "lash" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong phần Đọc, "lash" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả vật lý hoặc cảm xúc. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự chỉ trích gay gắt. Cuối cùng, trong phần Nói, "lash" có thể được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "lash" thường được sử dụng để chỉ sự đánh đập hoặc răn đe trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp