Bản dịch của từ Lash trong tiếng Việt

Lash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lash(Noun)

lˈæʃ
lˈæʃ
01

Một lông mi.

An eyelash.

lash
Ví dụ
02

Đánh hoặc đánh mạnh bằng roi hoặc dây.

A sharp blow or stroke with a whip or rope.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lash (Noun)

SingularPlural

Lash

Lashes

Lash(Verb)

lˈæʃ
lˈæʃ
01

Buộc chặt (cái gì đó) một cách an toàn bằng dây thừng hoặc dây thừng.

Fasten something securely with a cord or rope.

Ví dụ
02

(của động vật) di chuyển (một bộ phận của cơ thể, đặc biệt là đuôi) nhanh chóng và dữ dội.

Of an animal move a part of the body especially the tail quickly and violently.

Ví dụ
03

Đánh hoặc đánh bằng roi, gậy.

Strike or beat with a whip or stick.

Ví dụ

Dạng động từ của Lash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lashing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ