Bản dịch của từ Eyelash trong tiếng Việt
Eyelash
Eyelash (Noun)
(giải phẫu, da liễu) một sợi lông mọc dọc theo mép mí mắt.
Anatomy dermatology one of the hairs which grows along the edge of eyelids.
Her long eyelashes framed her eyes beautifully.
Râu mắt dài của cô ấy tạo nên vẻ đẹp cho đôi mắt của cô ấy.
The model had thick, voluminous eyelashes in the fashion show.
Người mẫu có râu mắt dày, đầy đặn trong show thời trang.
She applied mascara to enhance her eyelashes before the party.
Cô ấy thoa mascara để tăng cường râu mắt trước buổi tiệc.
Dạng danh từ của Eyelash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyelash | Eyelashes |
Kết hợp từ của Eyelash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long eyelash Mi dài | She fluttered her long eyelashes to flirt with him. Cô ấy vẫy mi dài để tán tỉnh anh ấy. |
False eyelash Mi giả | She wore false eyelashes to the party. Cô ấy đeo mi giả khi đi dự tiệc. |
Dark eyelash Mi mắt đen | Her dark eyelashes framed her eyes beautifully. Râu mắt đen của cô ấy tạo khung cho đôi mắt đẹp. |
Thick eyelash Mi dày | She fluttered her thick eyelashes at the party to flirt. Cô ấy vẫy mi dày của mình tại bữa tiệc để tán tỉnh. |
Black eyelash Síp mắt đen | Her black eyelashes framed her eyes beautifully. Lông mi đen của cô ấy tạo nên vẻ đẹp cho đôi mắt. |
Họ từ
Từ "eyelash" chỉ những sợi lông nhỏ mọc ở mi mắt, có chức năng bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn và các tác nhân bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa, chẳng hạn như trong ngành thời trang và làm đẹp, nơi "eyelash" có thể đề cập đến các loại mi giả hoặc sản phẩm chăm sóc mi.
Từ "eyelash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eyelash" (một từ ghép từ "eye" và "lash"), trong đó "lash" từ tiếng Anh cổ "hlǣsce" có nghĩa là "lông mi". Tiếng Latinh tương ứng cho "mi" là "cilium", từ đó cũng chỉ lông, viền. Lông mi được coi là hàng rào bảo vệ cho mắt khỏi bụi bẩn và tác nhân bên ngoài. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh chức năng sinh lý và thẩm mỹ của lông mi trong văn hóa hiện đại.
Từ "eyelash" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh làm đẹp, thời trang và chăm sóc cá nhân. Trong các tình huống phổ biến, "eyelash" thường liên quan đến sản phẩm trang điểm, như mascara và mi giả, cũng như các thảo luận về xu hướng làm đẹp và nâng cao thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp