Bản dịch của từ Eyelash trong tiếng Việt

Eyelash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyelash (Noun)

ˈaɪlæʃ
ˈaɪlæʃ
01

(giải phẫu, da liễu) một sợi lông mọc dọc theo mép mí mắt.

Anatomy dermatology one of the hairs which grows along the edge of eyelids.

Ví dụ

Her long eyelashes framed her eyes beautifully.

Râu mắt dài của cô ấy tạo nên vẻ đẹp cho đôi mắt của cô ấy.

The model had thick, voluminous eyelashes in the fashion show.

Người mẫu có râu mắt dày, đầy đặn trong show thời trang.

She applied mascara to enhance her eyelashes before the party.

Cô ấy thoa mascara để tăng cường râu mắt trước buổi tiệc.

Dạng danh từ của Eyelash (Noun)

SingularPlural

Eyelash

Eyelashes

Kết hợp từ của Eyelash (Noun)

CollocationVí dụ

Long eyelash

Mi dài

She fluttered her long eyelashes to flirt with him.

Cô ấy vẫy mi dài để tán tỉnh anh ấy.

False eyelash

Mi giả

She wore false eyelashes to the party.

Cô ấy đeo mi giả khi đi dự tiệc.

Dark eyelash

Mi mắt đen

Her dark eyelashes framed her eyes beautifully.

Râu mắt đen của cô ấy tạo khung cho đôi mắt đẹp.

Thick eyelash

Mi dày

She fluttered her thick eyelashes at the party to flirt.

Cô ấy vẫy mi dày của mình tại bữa tiệc để tán tỉnh.

Black eyelash

Síp mắt đen

Her black eyelashes framed her eyes beautifully.

Lông mi đen của cô ấy tạo nên vẻ đẹp cho đôi mắt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eyelash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyelash

Không có idiom phù hợp