Bản dịch của từ Dermatology trong tiếng Việt
Dermatology
Noun [U/C]
Dermatology (Noun)
Ví dụ
Dermatology is essential for treating skin issues like acne and eczema.
Da liễu rất quan trọng trong việc điều trị các vấn đề về da như mụn và eczema.
Many people do not understand dermatology's role in skin health.
Nhiều người không hiểu vai trò của da liễu trong sức khỏe da.
Is dermatology important for social interactions and self-esteem?
Da liễu có quan trọng cho các mối quan hệ xã hội và sự tự tin không?
Dạng danh từ của Dermatology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dermatology | Dermatologies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dermatology
Không có idiom phù hợp