Bản dịch của từ Dermatology trong tiếng Việt

Dermatology

Noun [U/C]

Dermatology (Noun)

01

Ngành y học liên quan đến chẩn đoán và điều trị các rối loạn về da.

The branch of medicine concerned with the diagnosis and treatment of skin disorders.

Ví dụ

Dermatology is essential for treating skin issues like acne and eczema.

Da liễu rất quan trọng trong việc điều trị các vấn đề về da như mụn và eczema.

Many people do not understand dermatology's role in skin health.

Nhiều người không hiểu vai trò của da liễu trong sức khỏe da.

Is dermatology important for social interactions and self-esteem?

Da liễu có quan trọng cho các mối quan hệ xã hội và sự tự tin không?

Dạng danh từ của Dermatology (Noun)

SingularPlural

Dermatology

Dermatologies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dermatology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dermatology

Không có idiom phù hợp