Bản dịch của từ Baulk trong tiếng Việt
Baulk
Noun [U/C]
Baulk (Noun)
bɑk
bɑk
01
(cách viết tiếng anh) cách viết khác của balk.
Ví dụ
Don't baulk at the idea of public speaking in the IELTS exam.
Đừng ngần ngại với ý tưởng phát biểu trước công chúng trong kỳ thi IELTS.
She always baulks when asked to present her opinion in English.
Cô ấy luôn do dự khi được yêu cầu trình bày ý kiến của mình bằng tiếng Anh.
Does your friend baulk at the thought of discussing controversial topics?
Bạn có người bạn nào do dự khi nghĩ đến việc thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Baulk
Không có idiom phù hợp