Bản dịch của từ Baulk trong tiếng Việt
Baulk
Baulk (Noun)
(cách viết tiếng anh) cách viết khác của balk.
Don't baulk at the idea of public speaking in the IELTS exam.
Đừng ngần ngại với ý tưởng phát biểu trước công chúng trong kỳ thi IELTS.
She always baulks when asked to present her opinion in English.
Cô ấy luôn do dự khi được yêu cầu trình bày ý kiến của mình bằng tiếng Anh.
Does your friend baulk at the thought of discussing controversial topics?
Bạn có người bạn nào do dự khi nghĩ đến việc thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi không?
Dạng danh từ của Baulk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baulk | Baulks |
Họ từ
Từ "baulk" (còn viết là "balk" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là từ chối hoặc không đồng ý làm điều gì đó, thường xuất hiện khi đối diện với một tình huống hay quyết định khó khăn. Trong tiếng Anh Anh, "baulk" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao, như trong bi-a hoặc bóng bầu dục. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng "balk" chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, liên quan đến hành động không kích thích hợp của người ném bóng. Sự khác biệt này dẫn đến cách sử dụng khác nhau trong văn viết và giao tiếp.
Từ "baulk" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "bealcian", nghĩa là từ chối hoặc ngăn cản. Trong tiếng La tinh, gốc từ này có liên quan đến "balk", mang ý nghĩa ngăn cản hoặc chặn lại. Qua thời gian, "baulk" đã được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động né tránh hoặc không thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ sự do dự hay ngần ngại trong việc thực hiện hành động, thể hiện một thái độ né tránh hoặc phản kháng trước một tình huống.
Từ "baulk" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự do dự hoặc ngăn cản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao (như bóng bàn) để chỉ hành động dừng lại hoặc lưỡng lự trước khi thực hiện một cú đánh, cũng như trong các cuộc thảo luận về quyết định và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp