Bản dịch của từ Balk trong tiếng Việt
Balk

Balk(Noun)
Dạng danh từ của Balk (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Balk | Balks |
Balk(Verb)
Do dự hoặc không sẵn sàng chấp nhận một ý tưởng hoặc cam kết.
Hesitate or be unwilling to accept an idea or undertaking.
Dạng động từ của Balk (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Balk |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "balk" có nghĩa là Ngừng lại hoặc chùn bước khi đối mặt với điều gì đó khó khăn hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh, "balk" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh thể thao lẫn đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, khi đề cập đến một vận động viên không thực hiện cú ném, từ "balk" thường được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ từ này cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để miêu tả hành động không muốn làm điều gì đó. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, tạo thành sự khác biệt trong giao tiếp.
Từ "balk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "balcan", có nghĩa là "đứng yên", xuất phát từ gốc tiếng Latin "balcare", diễn tả hành động từ chối hoặc không tiến bước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những hành động ngừng lại hay cản trở, đặc biệt trong bối cảnh từ chối thực hiện một điều gì đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất của sự chần chừ hoặc kháng cự trong hành động.
Từ "balk" là một động từ ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bài luận và bài nói, với tần suất thấp hơn so với các từ khác. Trong tiếng Anh, "balk" thường được vận dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ hành động ngăn chặn một cú ném. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống diễn tả sự chần chừ hay từ chối làm điều gì đó, thể hiện sự không đồng thuận trong giao tiếp.
Họ từ
Từ "balk" có nghĩa là Ngừng lại hoặc chùn bước khi đối mặt với điều gì đó khó khăn hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh, "balk" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh thể thao lẫn đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, khi đề cập đến một vận động viên không thực hiện cú ném, từ "balk" thường được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ từ này cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để miêu tả hành động không muốn làm điều gì đó. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, tạo thành sự khác biệt trong giao tiếp.
Từ "balk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "balcan", có nghĩa là "đứng yên", xuất phát từ gốc tiếng Latin "balcare", diễn tả hành động từ chối hoặc không tiến bước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những hành động ngừng lại hay cản trở, đặc biệt trong bối cảnh từ chối thực hiện một điều gì đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất của sự chần chừ hoặc kháng cự trong hành động.
Từ "balk" là một động từ ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bài luận và bài nói, với tần suất thấp hơn so với các từ khác. Trong tiếng Anh, "balk" thường được vận dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ hành động ngăn chặn một cú ném. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống diễn tả sự chần chừ hay từ chối làm điều gì đó, thể hiện sự không đồng thuận trong giao tiếp.
