Bản dịch của từ Balk trong tiếng Việt

Balk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balk(Noun)

bɑk
bˈɑlk
01

Khu vực trên bàn bi-a nằm giữa vạch ngang và đệm đáy, trong đó trong một số trường hợp bóng được bảo vệ khỏi cú đánh trực tiếp.

The area on a billiard table between the balk line and the bottom cushion, within which in some circumstances a ball is protected from a direct stroke.

Ví dụ
02

Một hành động trái pháp luật của người ném bóng có thể đánh lừa người chạy cơ bản.

An unlawful action made by a pitcher that may deceive a base runner.

Ví dụ
03

Một thanh gỗ hình vuông.

A roughly squared timber beam.

Ví dụ
04

Một sườn núi bị bỏ hoang giữa các luống cày.

A ridge left unploughed between furrows.

Ví dụ

Dạng danh từ của Balk (Noun)

SingularPlural

Balk

Balks

Balk(Verb)

bɑk
bˈɑlk
01

Do dự hoặc không sẵn sàng chấp nhận một ý tưởng hoặc cam kết.

Hesitate or be unwilling to accept an idea or undertaking.

Ví dụ

Dạng động từ của Balk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Balk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Balked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Balked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Balks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Balking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ