Bản dịch của từ Balk trong tiếng Việt
Balk
Balk (Noun)
The player placed the cue ball in the balk.
Người chơi đặt quả bi gậy vào vùng cấm.
The referee explained the rules regarding the balk area.
Trọng tài giải thích luật liên quan đến vùng cấm.
The balk prevented a direct hit on the target ball.
Vùng cấm ngăn chặn cú đánh trực tiếp vào bi mục tiêu.
The pitcher's balk confused the base runner during the game.
Balk của người ném bóng làm rối bời người chạy cơ sở trong trận đấu.
The umpire called a balk, resulting in a penalty for the team.
Trọng tài gọi một pha rối, dẫn đến một trừng phạt cho đội.
The player's intentional balk was a strategic move to gain advantage.
Pha rối cố ý của người chơi là một động thái chiến lược để có lợi thế.
The villagers used a balk to build the community center.
Các dân làng sử dụng một thanh cối để xây dự án cộng đồng.
The charity event required a sturdy balk for the stage setup.
Sự kiện từ thiện cần một thanh cối chẳng chỉ cho việc lập đặt sân khấu.
The town hall renovation involved replacing the old balks.
Việc
The farmer left a balk in the field for drainage.
Nông dân để một dãy đất chưa cày trong cánh đồng để thoát nước.
The balks in the field helped prevent soil erosion.
Những dãy đất chưa cày trong cánh đồng giúp ngăn chặn sự xói mòn đất.
The community worked together to clear the balks for planting.
Cộng đồng cùng nhau làm sạch những dãy đất chưa cày để trồng cây.
Dạng danh từ của Balk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Balk | Balks |
Balk (Verb)
Do dự hoặc không sẵn sàng chấp nhận một ý tưởng hoặc cam kết.
Hesitate or be unwilling to accept an idea or undertaking.
She baulked at the idea of attending the social gathering.
Cô ấy do dự với ý tưởng tham dự buổi tụ họp xã hội.
He always balks when asked to participate in social events.
Anh ấy luôn do dự khi được yêu cầu tham gia các sự kiện xã hội.
Don't balk at making new friends in social settings.
Đừng ngần ngại khi kết bạn mới trong cài đặt xã hội.
Dạng động từ của Balk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Balk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balking |
Họ từ
Từ "balk" có nghĩa là Ngừng lại hoặc chùn bước khi đối mặt với điều gì đó khó khăn hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh, "balk" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh thể thao lẫn đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, khi đề cập đến một vận động viên không thực hiện cú ném, từ "balk" thường được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ từ này cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để miêu tả hành động không muốn làm điều gì đó. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, tạo thành sự khác biệt trong giao tiếp.
Từ "balk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "balcan", có nghĩa là "đứng yên", xuất phát từ gốc tiếng Latin "balcare", diễn tả hành động từ chối hoặc không tiến bước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những hành động ngừng lại hay cản trở, đặc biệt trong bối cảnh từ chối thực hiện một điều gì đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất của sự chần chừ hoặc kháng cự trong hành động.
Từ "balk" là một động từ ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bài luận và bài nói, với tần suất thấp hơn so với các từ khác. Trong tiếng Anh, "balk" thường được vận dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ hành động ngăn chặn một cú ném. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống diễn tả sự chần chừ hay từ chối làm điều gì đó, thể hiện sự không đồng thuận trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp