Bản dịch của từ Hesitate trong tiếng Việt
Hesitate
Hesitate (Verb)
Tạm dừng do dự trước khi nói hoặc làm điều gì đó.
Pause in indecision before saying or doing something.
She hesitated before accepting the invitation to the party.
Cô ấy do dự trước khi nhận lời mời tham dự bữa tiệc.
He always hesitates when asked to speak in public.
Anh ấy luôn do dự khi được yêu cầu phát biểu trước công chúng.
They hesitated to share their opinions during the meeting.
Họ ngần ngại chia sẻ ý kiến của mình trong cuộc họp.
Dạng động từ của Hesitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hesitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hesitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hesitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hesitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hesitating |
Kết hợp từ của Hesitate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to hesitate Dường như do dự | They seem to hesitate to join the social event. Họ dường như do dự tham gia sự kiện xã hội. |
Appear to hesitate Dường như do dự | They appear to hesitate before sharing personal information on social media. Họ dường như do dự trước khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội. |
Make somebody hesitate Làm ai đó do dự | Seeing the unfamiliar faces at the party made her hesitate. Nhìn thấy những khuôn mặt lạ ở bữa tiệc làm cô ấy do dự. |
Họ từ
Từ "hesitate" có nghĩa là do dự hoặc chần chừ trước khi thực hiện một hành động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phiên bản Anh-Mỹ, cả hai đều được phát âm là /ˈhɛzɪteɪt/. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như ra quyết định, giao tiếp hoặc biểu đạt cảm xúc nên có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh. Sự do dự này có thể phản ánh sự không chắc chắn hoặc sự cẩn trọng trong quy trình tư duy.
Từ "hesitate" có nguồn gốc từ Latin "haesitare", nghĩa là "khó chịu" hay "lưỡng lự". "Haesitare" bắt nguồn từ từ "haesus", dạng quá khứ phân từ của "haerere", có nghĩa là "dính chặt" hoặc "bị mắc kẹt". Trong tiếng Anh, "hesitate" đã trở thành thuật ngữ mô tả trạng thái không quyết đoán hoặc chần chừ trong hành động. Sự phát triển nghĩa này thể hiện sự kết nối giữa sự lưỡng lự tâm lý và cảm giác bị ràng buộc trong quyết định.
Từ "hesitate" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt sự không chắc chắn hoặc do dự. Trong ngữ cảnh thông dụng, từ này thường được sử dụng khi nói về quyết định, lựa chọn hoặc hành động mà một cá nhân chưa xác định rõ ràng. Tình huống thường gặp bao gồm việc đưa ra quyết định trong công việc, các mối quan hệ cá nhân, và lựa chọn trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp