Bản dịch của từ Hesitate trong tiếng Việt
Hesitate
Verb

Hesitate(Verb)
hˈɛzɪtˌeɪt
ˈhɛzəˌteɪt
01
Dừng lại một chút trước khi nói hoặc làm điều gì đó, đặc biệt là do sự không chắc chắn.
To pause before saying or doing something especially through uncertainty
Ví dụ
02
Ngần ngại hoặc chần chừ hành động vì nghi ngờ hoặc do dự.
To be reluctant or wait to act because of doubt or indecision
Ví dụ
