Bản dịch của từ Indecision trong tiếng Việt
Indecision
Indecision (Noun)
Her indecision about joining the club caused her to miss the meeting.
Sự do dự của cô về việc tham gia câu lạc bộ đã khiến cô bỏ lỡ cuộc họp.
His indecision prevents him from making friends at social events.
Sự do dự của anh ấy ngăn cản anh kết bạn tại các sự kiện xã hội.
Why is there so much indecision among young people today?
Tại sao lại có nhiều sự do dự trong giới trẻ ngày nay?
Họ từ
Từ "indecision" chỉ trạng thái không thể quyết định hoặc thiếu sự quyết đoán trong việc lựa chọn giữa các phương án. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa, và được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự do dự hoặc bối rối. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến tâm lý và quyết định, phản ánh sự ngần ngại trong hành động hoặc tư duy.
Từ "indecision" xuất phát từ tiếng Latin "indecisus", có nghĩa là "không quyết định", từ "in-" (không) và "caedere" (quyết định). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17, phản ánh trạng thái do dự hoặc thiếu quyết đoán. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này làm nổi bật sự lưỡng lự trong việc đưa ra quyết định, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự không chắc chắn và trì hoãn trong hành động.
Từ "indecision" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự phân vân trong lựa chọn hoặc quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, "indecision" thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả trạng thái cảm xúc không chắc chắn, cũng như trong các tình huống đời sống hàng ngày khi người ta phải đối diện với nhiều lựa chọn mà không thể đưa ra quyết định rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp