Bản dịch của từ Indecision trong tiếng Việt

Indecision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indecision(Noun)

ˌɪndɪsˈɪʒən
ˌɪndɪˈsɪʒən
01

Hành động không đưa ra quyết định

The act of not making a decision

Ví dụ
02

Một trạng thái không chắc chắn hoặc thiếu quyết đoán

A state of uncertainty or indecisiveness

Ví dụ
03

Sự không có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng.

The inability to make a decision quickly

Ví dụ