Bản dịch của từ Journalism trong tiếng Việt
Journalism
Journalism (Noun)
Hoạt động hoặc nghề viết bài cho báo, tạp chí, trang web tin tức hoặc chuẩn bị tin tức để phát sóng.
The activity or profession of writing for newspapers magazines or news websites or preparing news to be broadcast.
Journalism plays a crucial role in keeping the public informed.
Báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc thông tin cho công chúng.
She studied journalism in college and now works for a news agency.
Cô ấy học ngành báo chí ở trường đại học và hiện đang làm việc cho một cơ quan tin tức.
The rise of digital journalism has changed the way news is consumed.
Sự phát triển của báo chí số đã thay đổi cách tin tức được tiêu thụ.
Dạng danh từ của Journalism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Journalism | - |
Kết hợp từ của Journalism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A career in journalism Một sự nghiệp trong báo chí | She pursued a career in journalism to report on social issues. Cô ấy theo đuổi sự nghiệp báo chí để báo cáo về các vấn đề xã hội. |
The world of journalism Thế giới báo chí | Journalists play a crucial role in the world of journalism. Nhà báo đóng vai trò quan trọng trong thế giới báo chí. |
Piece of journalism Một bài báo | The investigative piece of journalism exposed corruption in the government. Bài báo điều tra tiết lộ tham nhũng trong chính phủ. |
Họ từ
Ngành báo chí (journalism) là một lĩnh vực chuyên môn tập trung vào việc thu thập, phân tích và trình bày thông tin cho công chúng qua các phương tiện truyền thông. Có hai hình thức chính: báo chí điều tra và báo chí tin tức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng trong văn phong có thể phân biệt qua cách sử dụng từ như "colour" (Anh) và "color" (Mỹ). Báo chí đóng vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại, thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm.
Từ "journalism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diurnalis", mang nghĩa là "hằng ngày", bắt nguồn từ "diurnus" (ngày). Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc ghi chép và công bố tin tức hàng ngày. Sự phát triển của báo chí đã mở ra một phương tiện thông tin quan trọng, giúp truyền tải sự kiện, thông tin công cộng và phản ánh quan điểm xã hội, tạo nên vai trò thiết yếu trong nền dân chủ hiện đại.
Từ "journalism" có sự xuất hiện nhất định trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài nói, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò của báo chí trong xã hội. Từ này thường liên quan đến các chủ đề chính trị, truyền thông và phát triển xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "journalism" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, nguyên tắc hoặc quy trình liên quan đến việc thu thập và trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp