Bản dịch của từ Stringer trong tiếng Việt
Stringer
Stringer (Noun)
Một phần cấu trúc dọc trong một khung, đặc biệt là khung tàu hoặc máy bay.
A longitudinal structural piece in a framework especially that of a ship or aircraft.
The stringer of the community center needed replacement.
Stringer của trung tâm cộng đồng cần được thay thế.
The stringer of the social event venue was reinforced for safety.
Stringer của địa điểm tổ chức sự kiện xã hội đã được gia cố để đảm bảo an toàn.
The stringer of the charity organization's structure was damaged.
Stringer của cấu trúc tổ chức từ thiện đã bị hỏng.
The stringer was full of fish from John's fishing trip.
Dây đánh cá đầy cá từ chuyến câu cá của John.
She didn't have a stringer to keep the fish she caught.
Cô ấy không có dây đánh cá để giữ cá cô ấy bắt được.
Did you remember to bring the stringer for the fishing competition?
Bạn có nhớ mang theo dây đánh cá cho cuộc thi câu cá không?
In the football team, he is the stringer for the striker.
Trong đội bóng đá, anh ấy là người dự phòng cho tiền đạo.
She serves as the stringer for the captain in the tennis match.
Cô ấy là người dự phòng cho thuyền trưởng trong trận quần vợt.
The stringer for the team's main player is always ready.
Người dự phòng cho cầu thủ chính của đội luôn sẵn sàng.
Một tấm ván dây.
A stringboard.
The stringer of the group, Sarah, organized the event.
Sarah, người quản lý nhóm, đã tổ chức sự kiện.
Not having a stringer in the team made planning difficult.
Việc không có người quản lý nhóm đã làm cho việc lập kế hoạch khó khăn.
Is John the stringer for the upcoming project presentation?
John có phải là người quản lý cho bài thuyết trình dự kiến không?
Một phóng viên báo chí được thuê làm việc bán thời gian để đưa tin về các sự kiện ở một địa điểm cụ thể.
A newspaper correspondent who is retained on a parttime basis to report on events in a particular place.
The stringer covered the local charity event for the newspaper.
Người hợp đồng báo cáo đã đưa tin về sự kiện từ thiện địa phương cho báo.
The stringer interviewed the mayor for a community feature article.
Người hợp đồng báo cáo đã phỏng vấn thị trưởng cho một bài báo về cộng đồng.
The stringer provided updates on the town's development projects.
Người hợp đồng báo cáo đã cung cấp thông tin cập nhật về các dự án phát triển của thị trấn.
Họ từ
"Stringer" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những người viết báo freelance, thường làm việc theo hợp đồng và được trả tiền cho từng bài viết hoặc tin tức mà họ cung cấp. Trong ngữ cảnh thể thao hoặc truyền thông, "stringer" cũng có thể đề cập đến những người ghi chép thông tin từ các sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau về việc phổ biến trong giới báo chí của từng vùng. đối với phát âm, sự khác biệt này không đáng kể.
Từ "stringer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "stringere", nghĩa là "kéo căng". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu chỉ người hoặc vật liên quan đến việc tạo ra hoặc hỗ trợ sự siết chặt. Theo thời gian, nghĩa của "stringer" đã mở rộng để chỉ những người làm việc cho các cơ quan truyền thông, thường là những phóng viên không thường trú. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh báo chí hiện đại.
Từ "stringer" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh báo chí và truyền thông, chỉ những người viết tin hoặc phóng viên đặc biệt được thuê để đưa tin từ một địa điểm cụ thể. Trong môi trường báo chí, "stringer" cung cấp thông tin trực tiếp và mang lại tính chính xác cho các bản tin. Do đó, từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến nghề nghiệp và thông tin thời sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp