Bản dịch của từ Stringer trong tiếng Việt

Stringer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stringer(Noun)

stɹˈɪŋɚ
stɹˈɪŋəɹ
01

Một tấm ván dây.

A stringboard.

Ví dụ
02

Một phóng viên báo chí được thuê làm việc bán thời gian để đưa tin về các sự kiện ở một địa điểm cụ thể.

A newspaper correspondent who is retained on a parttime basis to report on events in a particular place.

Ví dụ
03

Một dây xích có móc để xâu cá đánh bắt.

A chain with hooks on which caught fish are strung.

Ví dụ
04

Một phần cấu trúc dọc trong một khung, đặc biệt là khung tàu hoặc máy bay.

A longitudinal structural piece in a framework especially that of a ship or aircraft.

Ví dụ
05

Cầu thủ dự bị giữ chức vụ theo thứ tự ưu tiên.

A reserve sports player holding a specified position in an order of preference.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ