Bản dịch của từ Parttime trong tiếng Việt
Parttime
Parttime (Adjective)
Chỉ trong một phần thời gian bạn ở nơi làm việc.
For only part of the time you are at work.
Many students work part-time jobs while studying at university.
Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian trong khi học đại học.
She does not want a part-time position at the community center.
Cô ấy không muốn một vị trí bán thời gian tại trung tâm cộng đồng.
Is he considering a part-time role in the local library?
Liệu anh ấy có đang xem xét một vai trò bán thời gian tại thư viện địa phương không?
Parttime (Noun)
Many students have part-time jobs to support their studies.
Nhiều sinh viên có công việc bán thời gian để hỗ trợ việc học.
She does not want a part-time job right now.
Cô ấy không muốn có công việc bán thời gian ngay bây giờ.
Do you think part-time jobs are beneficial for students?
Bạn có nghĩ rằng công việc bán thời gian có lợi cho sinh viên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp