Bản dịch của từ Parttime trong tiếng Việt

Parttime

Adjective Noun [U/C]

Parttime (Adjective)

01

Chỉ trong một phần thời gian bạn ở nơi làm việc.

For only part of the time you are at work.

Ví dụ

Many students work part-time jobs while studying at university.

Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian trong khi học đại học.

She does not want a part-time position at the community center.

Cô ấy không muốn một vị trí bán thời gian tại trung tâm cộng đồng.

Is he considering a part-time role in the local library?

Liệu anh ấy có đang xem xét một vai trò bán thời gian tại thư viện địa phương không?

Parttime (Noun)

01

Một công việc không phải là toàn thời gian và chỉ kéo dài một phần ngày hoặc tuần làm việc.

A job that is not fulltime and only lasts for part of the working day or week.

Ví dụ

Many students have part-time jobs to support their studies.

Nhiều sinh viên có công việc bán thời gian để hỗ trợ việc học.

She does not want a part-time job right now.

Cô ấy không muốn có công việc bán thời gian ngay bây giờ.

Do you think part-time jobs are beneficial for students?

Bạn có nghĩ rằng công việc bán thời gian có lợi cho sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parttime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parttime

Không có idiom phù hợp