Bản dịch của từ Parttime trong tiếng Việt
Parttime

Parttime (Adjective)
Chỉ trong một phần thời gian bạn ở nơi làm việc.
For only part of the time you are at work.
Many students work part-time jobs while studying at university.
Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian trong khi học đại học.
She does not want a part-time position at the community center.
Cô ấy không muốn một vị trí bán thời gian tại trung tâm cộng đồng.
Is he considering a part-time role in the local library?
Liệu anh ấy có đang xem xét một vai trò bán thời gian tại thư viện địa phương không?
Parttime (Noun)
Many students have part-time jobs to support their studies.
Nhiều sinh viên có công việc bán thời gian để hỗ trợ việc học.
She does not want a part-time job right now.
Cô ấy không muốn có công việc bán thời gian ngay bây giờ.
Do you think part-time jobs are beneficial for students?
Bạn có nghĩ rằng công việc bán thời gian có lợi cho sinh viên không?
Từ "part-time" chỉ một hình thức làm việc mà người lao động chỉ tham gia công việc trong một khoảng thời gian giới hạn, thường dưới 35 giờ mỗi tuần. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết liên tục là "part-time", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cách viết tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ phổ biến của việc làm bán thời gian giữa hai nền văn hóa, với việc làm part-time phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh.
Từ "parttime" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "part-time", được hình thành từ "part" (một phần) và "time" (thời gian). Trong tiếng Latinh, "part" xuất phát từ "partem", có nghĩa là một phần hay đoạn. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20 khi khái niệm làm việc với thời gian không đầy đủ trở nên phổ biến, đồng thời phản ánh sự linh hoạt trong môi trường lao động hiện đại. Nghĩa hiện tại của "parttime" nhấn mạnh tính chất không toàn thời gian của công việc, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người lao động ngày nay.
Từ "parttime" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công việc và giáo dục, đặc biệt là khi nói đến việc làm bán thời gian. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ở cả phần Nghe, Đọc và Viết trong các đề tài về việc làm hoặc học tập. Tuy nhiên, tần suất của nó không cao trong phần Nói. Từ "parttime" thường được sử dụng để chỉ công việc linh hoạt, phù hợp với sinh viên hoặc những người cần cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp