Bản dịch của từ Week trong tiếng Việt
Week
Week (Noun Countable)
Tuần.
Week.
Last week, Sarah attended three social events in the city.
Tuần trước, Sarah đã tham dự ba sự kiện xã hội trong thành phố.
The group meets every week to discuss community projects.
Nhóm gặp nhau hàng tuần để thảo luận về các dự án cộng đồng.
During the week, they organize charity drives to help the homeless.
Trong tuần, họ tổ chức các hoạt động từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.
Kết hợp từ của Week (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take week Mất một tuần | Many students take a week off for social activities during summer. Nhiều sinh viên nghỉ một tuần cho các hoạt động xã hội vào mùa hè. |
Enter week Tuần nhập | Many students enter week three of the course feeling overwhelmed by assignments. Nhiều sinh viên vào tuần thứ ba của khóa học cảm thấy choáng ngợp bởi bài tập. |
Spend week Dành một tuần | Many students spend a week volunteering at local shelters every summer. Nhiều sinh viên dành một tuần tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi mùa hè. |
Week (Noun)
Last week, Sarah volunteered at the community center.
Tuần trước, Sarah đã tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
During the exam week, students were stressed and studied hard.
Trong tuần thi, học sinh bị căng thẳng và học tập chăm chỉ.
The social event was planned for next week to raise awareness.
Sự kiện xã hội đã được lên kế hoạch vào tuần tới để nâng cao nhận thức.
Last week, Sarah volunteered at the community center.
Tuần trước, Sarah tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
During the school holidays, they organized a fun week for kids.
Trong kì nghỉ học, họ tổ chức một tuần vui chơi cho trẻ em.
Dạng danh từ của Week (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Week | Weeks |
Kết hợp từ của Week (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. a week Ví dụ một tuần | She volunteers at the community center twice a week. Cô ấy tình nguyện tại trung tâm cộng đồng hai lần một tuần. |
Họ từ
Từ "week" trong tiếng Anh chỉ khoảng thời gian bảy ngày, thường bắt đầu từ Chủ Nhật hoặc Thứ Hai tùy theo truyền thống văn hóa. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ "half-term" chỉ các kỳ nghỉ giữa học kỳ có thể được sử dụng liên quan đến tuần học, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) không sử dụng thuật ngữ này mà phổ biến hơn với "break". Ngoài ra, "weekend" trong tiếng Anh hai miền đều dùng để chỉ hai ngày nghỉ cuối tuần, mặc dù phát âm có thể hơi khác.
Từ "week" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wice", có gốc từ tiếng Đức cổ "wika", có nghĩa là "tuần lễ". Gốc Latin "vica" cũng được cho là có liên quan. Ban đầu, "tuần" gắn liền với chu kỳ bảy ngày, xuất phát từ ảnh hưởng văn hóa/ tôn giáo của người Do Thái, nơi sabbath được tổ chức vào ngày thứ bảy. Ngày nay, từ "week" chỉ khoảng thời gian này, phản ánh sự tổ chức thời gian trong xã hội hiện đại.
Từ "week" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh ghi nhớ thời gian cụ thể hoặc mô tả sự kiện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để chỉ thời gian biểu hoặc thảo luận về hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, "week" cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như nhắc đến kế hoạch hoặc lịch trình của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp