Bản dịch của từ Fulltime trong tiếng Việt
Fulltime

Fulltime (Adjective)
She works fulltime at the local community center every weekday.
Cô ấy làm việc toàn thời gian tại trung tâm cộng đồng địa phương mỗi ngày.
He is not a fulltime employee; he works part-time instead.
Anh ấy không phải là nhân viên toàn thời gian; anh ấy làm việc bán thời gian.
Is your job fulltime or part-time in the social sector?
Công việc của bạn là toàn thời gian hay bán thời gian trong lĩnh vực xã hội?
Fulltime (Adverb)
She works fulltime at the community center every day.
Cô ấy làm việc toàn thời gian tại trung tâm cộng đồng mỗi ngày.
He does not study fulltime; he only takes evening classes.
Anh ấy không học toàn thời gian; anh chỉ học lớp buổi tối.
Do you work fulltime or part-time in your job?
Bạn làm việc toàn thời gian hay bán thời gian trong công việc của mình?
Từ "full-time" mang nghĩa là làm việc toàn thời gian, chỉ những công việc yêu cầu người lao động làm đủ số giờ quy định trong tuần, thường là 35 đến 40 giờ. Trong tiếng Anh Mỹ, "full-time" thường được sử dụng phổ biến hơn, phản ánh trong các văn bản và hợp đồng lao động. Trong tiếng Anh Anh, có thể thấy dạng viết "full time" (không gạch nối), nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng. "Full-time" cũng có thể dùng để chỉ sinh viên toàn thời gian trong học tập.
Từ "fulltime" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "full" và "time". "Full" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "fulla", có nghĩa là đầy đủ, trong khi "time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", nghĩa là thời gian. Kể từ thế kỷ 20, "fulltime" được sử dụng phổ biến để chỉ một công việc hoặc chế độ làm việc trọn vẹn, trái ngược với việc làm bán thời gian, phù hợp với nghĩa hiện tại liên quan đến cam kết và thời gian lao động.
Từ "fulltime" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về việc làm, học tập hoặc hoạt động xã hội. Tần suất từ này cũng cao trong ngữ cảnh kinh tế và nghề nghiệp, mô tả công việc toàn thời gian. Ngoài ra, từ còn phổ biến trong các văn bản tuyển dụng và các bài viết về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.