Bản dịch của từ Fulltime trong tiếng Việt
Fulltime
Fulltime (Adjective)
She works fulltime at the local community center every weekday.
Cô ấy làm việc toàn thời gian tại trung tâm cộng đồng địa phương mỗi ngày.
He is not a fulltime employee; he works part-time instead.
Anh ấy không phải là nhân viên toàn thời gian; anh ấy làm việc bán thời gian.
Is your job fulltime or part-time in the social sector?
Công việc của bạn là toàn thời gian hay bán thời gian trong lĩnh vực xã hội?
Fulltime (Adverb)
She works fulltime at the community center every day.
Cô ấy làm việc toàn thời gian tại trung tâm cộng đồng mỗi ngày.
He does not study fulltime; he only takes evening classes.
Anh ấy không học toàn thời gian; anh chỉ học lớp buổi tối.
Do you work fulltime or part-time in your job?
Bạn làm việc toàn thời gian hay bán thời gian trong công việc của mình?