Bản dịch của từ Fulltime trong tiếng Việt

Fulltime

Adjective Adverb

Fulltime (Adjective)

01

Làm việc cho hoặc liên quan đến công việc toàn thời gian.

Employed for or involving fulltime work.

Ví dụ

She works fulltime at the local community center every weekday.

Cô ấy làm việc toàn thời gian tại trung tâm cộng đồng địa phương mỗi ngày.

He is not a fulltime employee; he works part-time instead.

Anh ấy không phải là nhân viên toàn thời gian; anh ấy làm việc bán thời gian.

Is your job fulltime or part-time in the social sector?

Công việc của bạn là toàn thời gian hay bán thời gian trong lĩnh vực xã hội?

Fulltime (Adverb)

01

Trong suốt một khoảng thời gian.

For the whole of a period of time.

Ví dụ

She works fulltime at the community center every day.

Cô ấy làm việc toàn thời gian tại trung tâm cộng đồng mỗi ngày.

He does not study fulltime; he only takes evening classes.

Anh ấy không học toàn thời gian; anh chỉ học lớp buổi tối.

Do you work fulltime or part-time in your job?

Bạn làm việc toàn thời gian hay bán thời gian trong công việc của mình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fulltime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fulltime

Không có idiom phù hợp