Bản dịch của từ Hypothetical trong tiếng Việt

Hypothetical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypothetical(Adjective)

hˌaɪpəθˈɛtɪkəl
ˌhaɪpəˈθɛtɪkəɫ
01

Giả định theo giả thuyết

Assumed by hypothesis supposed

Ví dụ
02

Có tính chất giả thuyết, suy đoán

Having the nature of a hypothesis conjectural

Ví dụ
03

Liên quan hoặc dựa trên một ý tưởng hoặc lý thuyết được đề xuất chưa được chứng minh

Involving or based on a suggested idea or theory not proven

Ví dụ