Bản dịch của từ Hypothetical trong tiếng Việt
Hypothetical
Hypothetical (Adjective)
Dựa trên hoặc phục vụ như một giả thuyết.
Based on or serving as a hypothesis.
The hypothetical situation led to interesting discussions among friends.
Tình huống giả thuyết dẫn đến cuộc trò chuyện thú vị giữa bạn bè.
She presented a hypothetical scenario to analyze potential outcomes.
Cô ấy trình bày một kịch bản giả thuyết để phân tích kết quả tiềm năng.
The study involved creating hypothetical models to test different theories.
Nghiên cứu bao gồm việc tạo ra các mô hình giả thuyết để kiểm tra các lý thuyết khác nhau.
Dạng tính từ của Hypothetical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hypothetical Giả thuyết | More hypothetical Giả thuyết hơn | Most hypothetical Hầu hết các giả thuyết |
Kết hợp từ của Hypothetical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Merely hypothetical Chỉ là giả thuyết | The idea of a perfect society is merely hypothetical. Ý tưởng về một xã hội hoàn hảo chỉ là giả thuyết. |
Purely hypothetical Hoàn toàn giả định | The discussion about unicorns in our society is purely hypothetical. Cuộc thảo luận về những con kỳ lân trong xã hội chúng ta là hoàn toàn giả thuyết. |
Entirely hypothetical Hoàn toàn giả tưởng | The discussion about aliens was entirely hypothetical in nature. Cuộc thảo luận về người ngoài hành tinh hoàn toàn giả thiết. |
Hypothetical (Noun)
Một đề xuất hoặc tuyên bố giả định.
A hypothetical proposition or statement.
Discussing hypothetical situations in social psychology is common among researchers.
Thảo luận về tình huống giả định trong tâm lý xã hội là phổ biến giữa các nhà nghiên cứu.
She presented a hypothetical scenario during the social experiment for analysis.
Cô ấy trình bày một kịch bản giả định trong thí nghiệm xã hội để phân tích.
The professor posed a hypothetical question to stimulate social theory discussions.
Giáo sư đặt một câu hỏi giả định để kích thích thảo luận về lý thuyết xã hội.
Dạng danh từ của Hypothetical (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hypothetical | Hypotheticals |
Họ từ
Từ "hypothetical" có nghĩa là giả thuyết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học để chỉ một tình huống hoặc quan điểm không có thật, nhưng được đưa ra để thảo luận hoặc phân tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể đặt nhiều trọng tâm hơn vào khía cạnh lý thuyết so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "hypothetical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hypotheticus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hypothetikos", có nghĩa là "giả thuyết". Thời kỳ cổ đại, thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả những tình huống hoặc giả định không chắc chắn, phục vụ cho việc phân tích lý thuyết. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ các giả định và tình huống lý thuyết, mở rộng ý nghĩa của nó trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "hypothetical" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải đưa ra các giả định hoặc mô phỏng tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về khoa học xã hội và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hypothetical" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học, pháp lý và nghiên cứu, để đề cập đến các kịch bản lý thuyết không thực tế nhằm phân tích hoặc gợi ý ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp