Bản dịch của từ Marionette trong tiếng Việt
Marionette
Marionette (Noun)
Một con rối hoạt động bằng dây.
A puppet worked by strings.
Marionettes are popular in children's theater performances.
Các con rối múa cột dây rất phổ biến trong các vở kịch trẻ em.
She didn't enjoy watching the marionette show at the fair.
Cô ấy không thích xem buổi biểu diễn rối múa tại hội chợ.
Do you know how to operate a marionette puppet with strings?
Bạn có biết cách vận hành con rối múa bằng dây không?
Dạng danh từ của Marionette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marionette | Marionettes |
Họ từ
Marionette (tiếng Việt: rối dây) là một loại hình nghệ thuật biểu diễn, trong đó các con rối được điều khiển bằng dây hoặc dây thừng. Thường được sử dụng trong các vở kịch, marionette mang lại trải nghiệm trực quan đặc sắc cho khán giả. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng từ "puppet" thường được dùng rộng rãi hơn ở cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, "marionette" thường đề cập cụ thể đến những con rối được điều khiển bằng dây.
Từ "marionette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "Marionette", một thuật ngữ chỉ búp bê điều khiển bằng dây. Gốc Latin của từ này là "Marion", là dạng diminutive của "Maria" (Maria), một biểu tượng của sự bảo vệ. Hình thức nghệ thuật này đã tồn tại từ thế kỷ 16, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực kịch nghệ và giải trí. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự vận hành và điều khiển, giống như búp bê bị giật dây.
Từ "marionette" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn hoặc văn hóa, nhưng ít khi được nhắc đến trong phần Nói và Viết do tính chất cụ thể của nó. Ngoài ra, "marionette" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về múa rối, phim hoạt hình hoặc phân tích nhân vật trong văn học, phản ánh chủ đề về sự điều khiển và tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp