Bản dịch của từ Puppet trong tiếng Việt

Puppet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puppet (Noun)

pˈʌpɪt
pˈʌpɪt
01

Một mô hình có thể di chuyển được của người hoặc động vật, thường được di chuyển bằng dây được điều khiển từ phía trên hoặc bằng một bàn tay ở bên trong.

A movable model of a person or animal that is typically moved either by strings controlled from above or by a hand inside it.

Ví dụ

The puppet show entertained children at the social event.

Vở kịch búp bê giải trí cho trẻ em tại sự kiện xã hội.

The puppeteer skillfully manipulated the puppet during the performance.

Người điều khiển búp bê khéo léo điều khiển búp bê trong buổi biểu diễn.

The puppet's movements were synchronized with the music in the show.

Các cử động của búp bê được đồng bộ với âm nhạc trong buổi biểu diễn.

Dạng danh từ của Puppet (Noun)

SingularPlural

Puppet

Puppets

Kết hợp từ của Puppet (Noun)

CollocationVí dụ

Glove puppet

Búp bê gang tay

The glove puppet show entertained the children at the social event.

Buổi biểu diễn rối nước giải trí cho trẻ em tại sự kiện xã hội.

Finger puppet

Găng tay ngón tay

Children enjoyed playing with finger puppets at the social event.

Trẻ em thích chơi với búp bê ngón tại sự kiện xã hội.

Wooden puppet

Búp bê gỗ

The wooden puppet danced gracefully in the social gathering.

Con rối gỗ nhảy múa duyên dáng trong buổi tụ tập xã hội.

Sock puppet

Ngón tay bịt khẩu

The company used a sock puppet account to promote their products.

Công ty đã sử dụng một tài khoản sock puppet để quảng cáo sản phẩm của họ.

Mere puppet

Búp bê đơn thuần

The society considered him a mere puppet in the corporate world.

Xã hội coi anh ấy là một con rối đơn thuần trong thế giới doanh nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puppet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puppet

Không có idiom phù hợp