Bản dịch của từ Puppet trong tiếng Việt
Puppet
Puppet (Noun)
The puppet show entertained children at the social event.
Vở kịch búp bê giải trí cho trẻ em tại sự kiện xã hội.
The puppeteer skillfully manipulated the puppet during the performance.
Người điều khiển búp bê khéo léo điều khiển búp bê trong buổi biểu diễn.
The puppet's movements were synchronized with the music in the show.
Các cử động của búp bê được đồng bộ với âm nhạc trong buổi biểu diễn.
Dạng danh từ của Puppet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puppet | Puppets |
Kết hợp từ của Puppet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glove puppet Búp bê gang tay | The glove puppet show entertained the children at the social event. Buổi biểu diễn rối nước giải trí cho trẻ em tại sự kiện xã hội. |
Finger puppet Găng tay ngón tay | Children enjoyed playing with finger puppets at the social event. Trẻ em thích chơi với búp bê ngón tại sự kiện xã hội. |
Wooden puppet Búp bê gỗ | The wooden puppet danced gracefully in the social gathering. Con rối gỗ nhảy múa duyên dáng trong buổi tụ tập xã hội. |
Sock puppet Ngón tay bịt khẩu | The company used a sock puppet account to promote their products. Công ty đã sử dụng một tài khoản sock puppet để quảng cáo sản phẩm của họ. |
Mere puppet Búp bê đơn thuần | The society considered him a mere puppet in the corporate world. Xã hội coi anh ấy là một con rối đơn thuần trong thế giới doanh nghiệp. |
Họ từ
Từ "puppet" chủ yếu được định nghĩa là một hình nhân hoặc đồ vật được điều khiển để mô phỏng hành động và biểu cảm của con người hoặc động vật, thường được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, từ "puppet" vẫn được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa, "puppet" có thể gợi nhớ đến các thể loại nghệ thuật khác nhau như múa rối, một hình thức giải trí phổ biến tại nhiều quốc gia.
Từ "puppet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pupa", có nghĩa là "búp bê" hoặc "đứa trẻ nhỏ". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "poupette", trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Khái niệm về "puppet" không chỉ dừng lại ở hình thức biểu diễn mà còn biểu thị sự kiểm soát và phụ thuộc, phản ánh mối quan hệ giữa người điều khiển và vật thể, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "puppet" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, khi diễn đạt các khái niệm liên quan đến nghệ thuật biểu diễn và truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, "puppet" thường được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc người bị điều khiển, như trong chính trị hoặc tâm lý học. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lực, kiểm soát và tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp