Bản dịch của từ Ribbon trong tiếng Việt

Ribbon

Noun [U/C]Verb

Ribbon (Noun)

ɹˈɪbn
ɹˈɪbn
01

Một dải dài và hẹp.

A long narrow strip.

Ví dụ

She won a blue ribbon at the school talent show.

Cô ấy đã giành được chiếc ribbon màu xanh tại chương trình tài năng của trường.

The ribbon cutting ceremony marked the opening of the new library.

Lễ cắt ribbon đánh dấu sự khai trương của thư viện mới.

He tied a yellow ribbon around the tree to remember her.

Anh ta buộc một chiếc ribbon màu vàng xung quanh cây để nhớ đến cô ấy.

02

Một dải vải dài và hẹp, dùng để buộc vật gì đó hoặc để trang trí.

A long narrow strip of fabric used for tying something or for decoration.

Ví dụ

She tied a pink ribbon around the gift box.

Cô ấy buộc một sợi ruy băng màu hồng quanh hộp quà.

The charity event was decorated with colorful ribbons.

Sự kiện từ thiện được trang trí bằng những sợi ruy băng đầy màu sắc.

The children wore ribbons in their hair for the school play.

Những đứa trẻ đeo ruy băng trên tóc cho buổi biểu diễn của trường.

Kết hợp từ của Ribbon (Noun)

CollocationVí dụ

Cut ribbon

Cắt sợi

They cut the ribbon to open the new community center.

Họ cắt dải băng để mở trung tâm cộng đồng mới.

Tie ribbon

Buộc ruy băng

She used a red ribbon to tie her gift box.

Cô ấy đã sử dụng một sợi ruy băng màu đỏ để buộc hộp quà của mình.

Untie ribbon

Tháo dải

She untied the ribbon to open the gift.

Cô ấy đã tháo dải ruy băng để mở quà.

Tie something up with ribbon

Buộc cái gì đó bằng dây ruy băng

Did you tie your gift up with ribbon for the party?

Bạn đã buộc món quà của bạn bằng ruy băng cho bữa tiệc chưa?

Tie something with ribbon

Buộc cái gì bằng dải ruy băng

She tied her gift with a red ribbon.

Cô ấy buộc món quà của mình bằng sợi ruy băng đỏ.

Ribbon (Verb)

ɹˈɪbn
ɹˈɪbn
01

Kéo dài hoặc di chuyển thành một dải dài và hẹp như một dải ruy băng.

Extend or move in a long narrow strip like a ribbon.

Ví dụ

The charity ribbon stretched across the park for breast cancer awareness.

Dây ruy băng từ thiện kéo dài qua công viên để tăng nhận thức về ung thư vú.

She ribboned the finish line first in the charity run.

Cô ấy đã kéo dài đến vạch đích trước trong cuộc chạy từ thiện.

The students ribboned the school hall with colorful ribbons for the event.

Các học sinh đã kéo dài phòng học với những dải ruy băng sặc sỡ cho sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ribbon

Không có idiom phù hợp