Bản dịch của từ Ribbon trong tiếng Việt
Ribbon
Ribbon (Noun)
She won a blue ribbon at the school talent show.
Cô ấy đã giành được chiếc ribbon màu xanh tại chương trình tài năng của trường.
The ribbon cutting ceremony marked the opening of the new library.
Lễ cắt ribbon đánh dấu sự khai trương của thư viện mới.
He tied a yellow ribbon around the tree to remember her.
Anh ta buộc một chiếc ribbon màu vàng xung quanh cây để nhớ đến cô ấy.
She tied a pink ribbon around the gift box.
Cô ấy buộc một sợi ruy băng màu hồng quanh hộp quà.
The charity event was decorated with colorful ribbons.
Sự kiện từ thiện được trang trí bằng những sợi ruy băng đầy màu sắc.
The children wore ribbons in their hair for the school play.
Những đứa trẻ đeo ruy băng trên tóc cho buổi biểu diễn của trường.
Dạng danh từ của Ribbon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ribbon | Ribbons |
Kết hợp từ của Ribbon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cut ribbon Cắt sợi | They cut the ribbon to open the new community center. Họ cắt dải băng để mở trung tâm cộng đồng mới. |
Tie ribbon Buộc ruy băng | She used a red ribbon to tie her gift box. Cô ấy đã sử dụng một sợi ruy băng màu đỏ để buộc hộp quà của mình. |
Untie ribbon Tháo dải | She untied the ribbon to open the gift. Cô ấy đã tháo dải ruy băng để mở quà. |
Tie something up with ribbon Buộc cái gì đó bằng dây ruy băng | Did you tie your gift up with ribbon for the party? Bạn đã buộc món quà của bạn bằng ruy băng cho bữa tiệc chưa? |
Tie something with ribbon Buộc cái gì bằng dải ruy băng | She tied her gift with a red ribbon. Cô ấy buộc món quà của mình bằng sợi ruy băng đỏ. |
Ribbon (Verb)
The charity ribbon stretched across the park for breast cancer awareness.
Dây ruy băng từ thiện kéo dài qua công viên để tăng nhận thức về ung thư vú.
She ribboned the finish line first in the charity run.
Cô ấy đã kéo dài đến vạch đích trước trong cuộc chạy từ thiện.
The students ribboned the school hall with colorful ribbons for the event.
Các học sinh đã kéo dài phòng học với những dải ruy băng sặc sỡ cho sự kiện.
Họ từ
"Ribbon" là một danh từ chỉ vật liệu dệt mỏng, dài, thường được dùng để trang trí hoặc buộc. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh trang trí quà hoặc trang phục. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm sử dụng cũng tương tự, nhưng có thể bao gồm cả các ứng dụng như trong quảng cáo hay sản xuất. Cả hai phiên bản đều phát âm gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "ribbon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ribbon" và được hình thành từ từ "rebane" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "sợi dây". Lịch sử của từ này có thể được truy tìm về cách mà các nguyên liệu dệt được sử dụng để trang trí và gắn kết đồ vật. Ngày nay, "ribbon" được hiểu là một dải vải mỏng, thường được dùng để trang trí hoặc buộc đồ vật, thể hiện sự kết nối giữa truyền thống và hiện đại trong nghệ thuật trang trí và thiết kế.
Từ "ribbon" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề thời trang hoặc trang trí. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc gói quà hoặc trong các ngữ cảnh nghệ thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, "ribbon" thường được nhắc đến trong các tình huống như lễ hội, sự kiện trang trí, hay trong các hoạt động thủ công sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp