Bản dịch của từ Shooting trong tiếng Việt
Shooting
Shooting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của shot.
Present participle and gerund of shoot.
The shooting of the film took place in the city park.
Quá trình quay phim diễn ra trong công viên thành phố.
The police investigated the shooting incident that occurred last night.
Cảnh sát đã điều tra vụ nổ súng xảy ra tối qua.
The shooting competition attracted many participants from different countries.
Cuộc thi bắn súng đã thu hút nhiều người tham gia từ các quốc gia khác nhau.
Dạng động từ của Shooting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shot |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shot |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shooting |
Shooting (Noun)
His shooting skills in basketball impressed the coach.
Kỹ năng bắn bóng rổ của anh ấy đã gây ấn tượng với huấn luyện viên.
The shooting incident at the school caused panic among students.
Vụ nổ súng ở trường học đã khiến học sinh hoảng sợ.
The shooting range was closed for maintenance this weekend.
Trường bắn đã đóng cửa để bảo trì vào cuối tuần này.
The shooting at the school caused panic among students and teachers.
Vụ nổ súng tại trường học đã gây hoảng loạn cho học sinh và giáo viên.
The police are investigating the shooting incident that occurred last night.
Cảnh sát đang điều tra vụ nổ súng xảy ra đêm qua.
Witnesses reported hearing multiple gunshots during the shooting rampage.
Các nhân chứng cho biết đã nghe thấy nhiều tiếng súng trong vụ xả súng điên cuồng.
Hunting in the shooting district is strictly regulated by the government.
Việc săn bắn ở khu bắn súng được chính phủ quản lý chặt chẽ.
Residents in the shooting area enjoy the sport of hunting on weekends.
Cư dân trong khu vực bắn súng thích môn thể thao săn bắn vào cuối tuần.
The shooting zone is known for its abundant wildlife and beautiful landscapes.
Khu bắn súng được biết đến với nhiều động vật hoang dã và phong cảnh đẹp.
Dạng danh từ của Shooting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shooting | Shootings |
Shooting (Adjective)
He felt a shooting pain in his arm after the accident.
Anh cảm thấy đau nhức ở cánh tay sau vụ tai nạn.
The shooting sensation in her back was unbearable.
Cảm giác bị bắn ở lưng cô thật không thể chịu nổi.
The shooting pain in his chest made him seek medical help.
Cơn đau như bắn ở ngực khiến anh phải tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
The shooting population of the city led to increased traffic.
Dân số bắn súng của thành phố đã dẫn đến lưu lượng truy cập tăng lên.
Her shooting career skyrocketed after winning the national competition.
Sự nghiệp bắn súng của cô tăng vọt sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi quốc gia.
The shooting prices of real estate in the area alarmed residents.
Giá bất động sản trong khu vực khiến người dân lo lắng.
Họ từ
Từ "shooting" có nghĩa là hành động bắn súng hoặc sự kiện bắn súng, thường liên quan đến việc bắn một vật thể như đạn hoặc môn thể thao bắn súng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các sự kiện bạo lực mà có thể xảy ra trong các khu vực công cộng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến các vụ xả súng hàng loạt. Hình thức viết và phát âm có thể tương tự, nhưng bối cảnh sử dụng và sự liên quan đến văn hóa có thể khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "shooting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là "bắn". Từ này lại được bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "sciotan" và có liên quan đến từ tiếng Latinh "excutere", mang nghĩa là "đẩy ra". Trong bối cảnh lịch sử, "shooting" ban đầu chủ yếu chỉ hành động sử dụng vũ khí để bắn, nhưng nay đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như nhiếp ảnh và thể thao, biểu thị cho việc nắm bắt hình ảnh hoặc thực hiện các hoạt động thể chất.
Từ "shooting" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, liên quan đến chủ đề xã hội và an ninh. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện bạo lực, như vụ xả súng, có thể ảnh hưởng đến tâm lý cộng đồng. Ngoài ra, "shooting" cũng được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh để chỉ quá trình quay phim, thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp