Bản dịch của từ Shooting trong tiếng Việt
Shooting

Shooting(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của shot.
Present participle and gerund of shoot.
Dạng động từ của Shooting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoot |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shot |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shot |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoots |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shooting |
Shooting(Noun)
Dạng danh từ của Shooting (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shooting | Shootings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shooting" có nghĩa là hành động bắn súng hoặc sự kiện bắn súng, thường liên quan đến việc bắn một vật thể như đạn hoặc môn thể thao bắn súng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các sự kiện bạo lực mà có thể xảy ra trong các khu vực công cộng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến các vụ xả súng hàng loạt. Hình thức viết và phát âm có thể tương tự, nhưng bối cảnh sử dụng và sự liên quan đến văn hóa có thể khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "shooting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là "bắn". Từ này lại được bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "sciotan" và có liên quan đến từ tiếng Latinh "excutere", mang nghĩa là "đẩy ra". Trong bối cảnh lịch sử, "shooting" ban đầu chủ yếu chỉ hành động sử dụng vũ khí để bắn, nhưng nay đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như nhiếp ảnh và thể thao, biểu thị cho việc nắm bắt hình ảnh hoặc thực hiện các hoạt động thể chất.
Từ "shooting" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, liên quan đến chủ đề xã hội và an ninh. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện bạo lực, như vụ xả súng, có thể ảnh hưởng đến tâm lý cộng đồng. Ngoài ra, "shooting" cũng được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh để chỉ quá trình quay phim, thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa của từ này.
Họ từ
Từ "shooting" có nghĩa là hành động bắn súng hoặc sự kiện bắn súng, thường liên quan đến việc bắn một vật thể như đạn hoặc môn thể thao bắn súng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các sự kiện bạo lực mà có thể xảy ra trong các khu vực công cộng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến các vụ xả súng hàng loạt. Hình thức viết và phát âm có thể tương tự, nhưng bối cảnh sử dụng và sự liên quan đến văn hóa có thể khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "shooting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là "bắn". Từ này lại được bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "sciotan" và có liên quan đến từ tiếng Latinh "excutere", mang nghĩa là "đẩy ra". Trong bối cảnh lịch sử, "shooting" ban đầu chủ yếu chỉ hành động sử dụng vũ khí để bắn, nhưng nay đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như nhiếp ảnh và thể thao, biểu thị cho việc nắm bắt hình ảnh hoặc thực hiện các hoạt động thể chất.
Từ "shooting" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, liên quan đến chủ đề xã hội và an ninh. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện bạo lực, như vụ xả súng, có thể ảnh hưởng đến tâm lý cộng đồng. Ngoài ra, "shooting" cũng được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh để chỉ quá trình quay phim, thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa của từ này.

