Bản dịch của từ Darting trong tiếng Việt

Darting

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darting(Verb)

dˈɑɹtɪŋ
dˈɑɹtɪŋ
01

Di chuyển hoặc chạy đi đâu đó đột ngột hoặc nhanh chóng.

Move or run somewhere suddenly or rapidly.

Ví dụ

Dạng động từ của Darting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Darted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Darted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Darts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Darting

Darting(Noun)

ˈdɑr.tɪŋ
ˈdɑr.tɪŋ
01

Một tên lửa nhỏ, nhọn có thể ném hoặc bắn.

A small pointed missile that can be thrown or fired.

Ví dụ

Darting(Adjective)

01

Di chuyển với những chuyển động nhanh chóng, đột ngột.

Moving with quick sudden movements.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ