Bản dịch của từ Darting trong tiếng Việt

Darting

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darting (Verb)

dˈɑɹtɪŋ
dˈɑɹtɪŋ
01

Di chuyển hoặc chạy đi đâu đó đột ngột hoặc nhanh chóng.

Move or run somewhere suddenly or rapidly.

Ví dụ

The children were darting around the playground with excitement.

Các em nhảy nhót quanh sân chơi với sự hào hứng.

The dog was darting between people looking for its owner.

Con chó vụt qua giữa mọi người tìm chủ nhân của nó.

She was darting through the crowd to catch the last bus.

Cô ấy vụt qua đám đông để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.

Dạng động từ của Darting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Darted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Darted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Darts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Darting

Darting (Adjective)

01

Di chuyển với những chuyển động nhanh chóng, đột ngột.

Moving with quick sudden movements.

Ví dụ

The darting squirrel quickly climbed up the tree.

Con sóc nhảy nhót nhanh chóng leo lên cây.

The darting fish in the pond caught the children's attention.

Cá nhảy nhót trong ao thu hút sự chú ý của trẻ em.

The darting movements of the hummingbird amazed the onlookers.

Những cử động nhảy nhót của chim ruồi khiến người xem kinh ngạc.

Darting (Noun)

01

Một tên lửa nhỏ, nhọn có thể ném hoặc bắn.

A small pointed missile that can be thrown or fired.

Ví dụ

Children were playing with darting in the park.

Trẻ em đang chơi với vật ném nhọn ở công viên.

The darting competition attracted many participants.

Cuộc thi ném darts thu hút nhiều người tham gia.

He aimed the darting at the bullseye on the board.

Anh ta nhắm vật ném nhọn vào tâm bia trên bảng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Darting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darting

Không có idiom phù hợp