Bản dịch của từ Darting trong tiếng Việt
Darting
Darting (Verb)
The children were darting around the playground with excitement.
Các em nhảy nhót quanh sân chơi với sự hào hứng.
The dog was darting between people looking for its owner.
Con chó vụt qua giữa mọi người tìm chủ nhân của nó.
She was darting through the crowd to catch the last bus.
Cô ấy vụt qua đám đông để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
Dạng động từ của Darting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Darted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Darted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Darts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Darting |
Darting (Adjective)
The darting squirrel quickly climbed up the tree.
Con sóc nhảy nhót nhanh chóng leo lên cây.
The darting fish in the pond caught the children's attention.
Cá nhảy nhót trong ao thu hút sự chú ý của trẻ em.
The darting movements of the hummingbird amazed the onlookers.
Những cử động nhảy nhót của chim ruồi khiến người xem kinh ngạc.
Darting (Noun)
Children were playing with darting in the park.
Trẻ em đang chơi với vật ném nhọn ở công viên.
The darting competition attracted many participants.
Cuộc thi ném darts thu hút nhiều người tham gia.
He aimed the darting at the bullseye on the board.
Anh ta nhắm vật ném nhọn vào tâm bia trên bảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp