Bản dịch của từ Tuber trong tiếng Việt

Tuber

Noun [U/C]

Tuber (Noun)

tˈubəɹ
tˈubəɹ
01

Phần sưng tròn hoặc lồi lên.

A rounded swelling or protuberant part.

Ví dụ

Sarah noticed a tuber growing in her backyard garden.

Sarah nhận thấy một củ mọc trong khu vườn sân sau của cô.

The farmer harvested the tubers from his potato field.

Người nông dân thu hoạch củ từ cánh đồng khoai tây của mình.

The chef used the tuber to make a delicious mashed potato dish.

Người đầu bếp đã sử dụng củ để làm món khoai tây nghiền thơm ngon.

02

Phần dưới đất dày lên nhiều của thân hoặc thân rễ, ví dụ: trong khoai tây, đóng vai trò là nguồn dự trữ thức ăn và sinh chồi để từ đó cây mới phát sinh.

A much thickened underground part of a stem or rhizome, e.g. in the potato, serving as a food reserve and bearing buds from which new plants arise.

Ví dụ

The farmer harvested a variety of tubers from his field.

Nông dân thu hoạch nhiều loại củ từ cánh đồng của mình.

Potatoes and sweet potatoes are common tubers consumed worldwide.

Khoai tây và khoai lang là những loại củ phổ biến được tiêu thụ trên toàn thế giới.

Tubers like yams are important food sources in many cultures.

Những loại củ như khoai mì là nguồn thức ăn quan trọng trong nhiều nền văn hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuber

Không có idiom phù hợp