Bản dịch của từ Nightshade trong tiếng Việt

Nightshade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nightshade (Noun)

nˈaɪtʃeɪd
nˈaɪtʃeɪd
01

Một loại cây có liên quan đến khoai tây, thường có quả mọng màu đen hoặc đỏ độc. một số loại thuốc ngủ đã được sử dụng trong sản xuất thuốc thảo dược.

A plant related to the potato typically having poisonous black or red berries several kinds of nightshade have been used in the production of herbal medicines.

Ví dụ

Nightshade is a toxic plant with poisonous berries.

Cây cúc đêm là một loại cây độc với quả độc.

Beware of the nightshade berries, they can be harmful.

Hãy cẩn thận với quả cúc đêm, chúng có thể gây hại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nightshade/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.