Bản dịch của từ Nightshade trong tiếng Việt
Nightshade
Nightshade (Noun)
Một loại cây có liên quan đến khoai tây, thường có quả mọng màu đen hoặc đỏ độc. một số loại thuốc ngủ đã được sử dụng trong sản xuất thuốc thảo dược.
A plant related to the potato typically having poisonous black or red berries several kinds of nightshade have been used in the production of herbal medicines.
Nightshade is a toxic plant with poisonous berries.
Cây cúc đêm là một loại cây độc với quả độc.
Beware of the nightshade berries, they can be harmful.
Hãy cẩn thận với quả cúc đêm, chúng có thể gây hại.
Some nightshade varieties are used in traditional medicine practices.
Một số loại cây cúc đêm được sử dụng trong y học cổ truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp