Bản dịch của từ Nightshade trong tiếng Việt
Nightshade
Nightshade (Noun)
Một loại cây có liên quan đến khoai tây, thường có quả mọng màu đen hoặc đỏ độc. một số loại thuốc ngủ đã được sử dụng trong sản xuất thuốc thảo dược.
A plant related to the potato typically having poisonous black or red berries several kinds of nightshade have been used in the production of herbal medicines.
Nightshade is a toxic plant with poisonous berries.
Cây cúc đêm là một loại cây độc với quả độc.
Beware of the nightshade berries, they can be harmful.
Hãy cẩn thận với quả cúc đêm, chúng có thể gây hại.
Some nightshade varieties are used in traditional medicine practices.
Một số loại cây cúc đêm được sử dụng trong y học cổ truyền.
Họ từ
"Nightshade" là từ chỉ một nhóm thực vật thuộc họ Solanaceae, bao gồm nhiều loài như cà chua, khoai tây và cà tím. Một số loài trong họ này, như cà độc dược (Atropa belladonna), có thể gây độc cho con người. Trong tiếng Anh, "nightshade" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng sự phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai phương ngữ này.
Từ "nightshade" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "night" (đêm) và "shade" (bóng). Tiếng Latinh cho “Solanum”, họ chứa các loại cây này, trên thực tế có nghĩa là "cảnh vật tối tăm". Nightshade thường được liên kết với những cây có độc tính như củ khoai tây và cà chua hoang dã. Sự kết hợp giữa bóng tối và độc tính đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự bí ẩn và nguy hiểm.
Từ "nightshade" (cà độc dược) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, thực phẩm và y học. Các tình huống phổ biến liên quan đến "nightshade" bao gồm thảo luận về các loài thực vật chứa độc tố, vai trò của chúng trong chế độ ăn uống và các tác động tiềm ẩn đến sức khỏe con người. Nhìn chung, từ này ít được sử dụng trong văn phong hàng ngày, nhưng có thể gặp trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp