Bản dịch của từ Herbal trong tiếng Việt

Herbal

Noun [U/C] Noun [C]

Herbal (Noun)

01

Sách hoặc ấn phẩm có tính chất thực vật hoặc dược liệu.

Books or publications that are botanical or medicinal in nature.

Ví dụ

She loves reading herbal books about natural remedies.

Cô ấy thích đọc sách về cây thuốc và phương pháp chữa bệnh tự nhiên.

He never finds herbal publications interesting or informative.

Anh ấy chẳng bao giờ thấy sách về thảo dược thú vị hoặc bổ ích.

Do you have any herbal literature recommendations for the assignment?

Bạn có gợi ý nào về văn học thảo dược cho bài tập không?

Herbal (Noun Countable)

01

Dược liệu.

Medicinal herbs.

Ví dụ

She drinks herbal tea every morning to stay healthy.

Cô ấy uống trà thảo dược mỗi sáng để duy trì sức khỏe.

He avoids herbal remedies due to lack of scientific evidence.

Anh ấy tránh các phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược do thiếu bằng chứng khoa học.

Do you believe in the effectiveness of herbal medicine for common ailments?

Bạn có tin vào hiệu quả của y học thảo dược đối với các vấn đề sức khỏe phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Herbal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] People nowadays tend to use alternative therapies, such as products, due to several reasons [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2

Idiom with Herbal

Không có idiom phù hợp