Bản dịch của từ Herbal trong tiếng Việt
Herbal
Herbal (Noun)
She loves reading herbal books about natural remedies.
Cô ấy thích đọc sách về cây thuốc và phương pháp chữa bệnh tự nhiên.
He never finds herbal publications interesting or informative.
Anh ấy chẳng bao giờ thấy sách về thảo dược thú vị hoặc bổ ích.
Do you have any herbal literature recommendations for the assignment?
Bạn có gợi ý nào về văn học thảo dược cho bài tập không?
Herbal (Noun Countable)
Dược liệu.
Medicinal herbs.
She drinks herbal tea every morning to stay healthy.
Cô ấy uống trà thảo dược mỗi sáng để duy trì sức khỏe.
He avoids herbal remedies due to lack of scientific evidence.
Anh ấy tránh các phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược do thiếu bằng chứng khoa học.
Do you believe in the effectiveness of herbal medicine for common ailments?
Bạn có tin vào hiệu quả của y học thảo dược đối với các vấn đề sức khỏe phổ biến không?
Họ từ
Từ "herbal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "herba", mang nghĩa "cỏ" hoặc "thảo mộc". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc liệu pháp liên quan đến thực vật có lợi cho sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh, "herbal" và tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với trọng âm có thể thay đổi theo từng vùng miền.
Từ "herbal" xuất phát từ gốc Latin "herba", có nghĩa là "cỏ" hoặc "thảo mộc". Trong tiếng Latin, "herba" chỉ các loại cây hoặc thảo dược dùng trong y học và ẩm thực. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những sản phẩm hoặc phương pháp liên quan đến thực vật. Sự phát triển này phản ánh sự gia tăng nhận thức về tác dụng của thảo mộc trong chăm sóc sức khỏe và làm đẹp trong xã hội hiện đại.
Từ "herbal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần Listening và Reading, với tần suất tương đối cao trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các liệu pháp tự nhiên hoặc lối sống lành mạnh. Ngoài ra, "herbal" còn phổ biến trong bối cảnh ẩm thực, y tế và sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thường chỉ các loại thảo mộc hoặc chế phẩm từ thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp