Bản dịch của từ Botanical trong tiếng Việt

Botanical

Adjective Noun [U/C]

Botanical (Adjective)

bətˈænɪkl̩
bətˈænɪkl̩
01

Liên quan đến thực vật học.

Relating to botany.

Ví dụ

The botanical garden hosts various plant species for research.

Vườn thực vật chứa nhiều loại cây để nghiên cứu.

The botanical society organizes educational trips to study flora.

Hội thực vật học tổ chức chuyến đi học về thực vật.

The botanical exhibition showcases rare flowers from around the world.

Triển lãm thực vật trưng bày hoa hiếm từ khắp nơi trên thế giới.

Dạng tính từ của Botanical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Botanical

Thực vật học

-

-

Botanical (Noun)

bətˈænɪkl̩
bətˈænɪkl̩
01

Một chất thu được từ thực vật và thường được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm hoặc mỹ phẩm.

A substance obtained from a plant and used typically in medicinal or cosmetic products.

Ví dụ

She bought a botanical face cream for her skincare routine.

Cô ấy đã mua một loại kem dưỡng da từ thực vật cho quy trình chăm sóc da của mình.

The company specializes in producing botanical extracts for natural remedies.

Công ty chuyên sản xuất chiết xuất thực vật cho các phương pháp chữa bệnh tự nhiên.

The garden displayed a variety of botanical species from around the world.

Khu vườn trưng bày nhiều loại thực vật từ khắp nơi trên thế giới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Botanical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botanical

Không có idiom phù hợp