Bản dịch của từ Starchy trong tiếng Việt

Starchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starchy (Adjective)

stˈɑɹtʃi
stˈɑɹtʃi
01

(của thực phẩm hoặc chế độ ăn kiêng) chứa nhiều tinh bột.

Of food or diet containing a lot of starch.

Ví dụ

Many people enjoy starchy foods like rice and pasta at parties.

Nhiều người thích thực phẩm chứa tinh bột như cơm và mì tại các bữa tiệc.

Starchy snacks are not healthy for social gatherings and should be limited.

Các món ăn nhẹ chứa tinh bột không tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội và nên được hạn chế.

Are starchy dishes popular in your country during social events?

Các món ăn chứa tinh bột có phổ biến ở đất nước bạn trong các sự kiện xã hội không?

02

Rất cứng nhắc, trang trọng, hoặc nghiêm khắc trong cách thức hoặc tính cách.

Very stiff formal or prim in manner or character.

Ví dụ

The starchy host made everyone feel uncomfortable during the dinner party.

Người chủ cứng nhắc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong bữa tiệc.

The starchy atmosphere at the event discouraged open conversation among guests.

Không khí cứng nhắc tại sự kiện đã ngăn cản cuộc trò chuyện cởi mở giữa các khách mời.

Is the starchy behavior of some guests always necessary at formal events?

Hành vi cứng nhắc của một số khách mời có cần thiết trong các sự kiện trang trọng không?

03

(quần áo) cứng vì hồ bột.

Of clothing stiff with starch.

Ví dụ

His starchy shirt made him feel uncomfortable at the social event.

Chiếc áo cứng nhắc của anh ấy khiến anh không thoải mái tại sự kiện.

Her dress wasn't starchy; it flowed beautifully during the dance.

Chiếc váy của cô ấy không cứng nhắc; nó bay bổng trong điệu nhảy.

Is your outfit starchy for the formal dinner tonight?

Bộ trang phục của bạn có cứng nhắc cho bữa tối trang trọng tối nay không?

Dạng tính từ của Starchy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Starchy

Tinh bột

More starchy

Nhiều tinh bột hơn

Most starchy

Tinh bột nhất

Starchy

Tinh bột

Starchier

Starchier

Starchiest

Sao sáng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Starchy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starchy

Không có idiom phù hợp