Bản dịch của từ Starchy trong tiếng Việt
Starchy
Starchy (Adjective)
(của thực phẩm hoặc chế độ ăn kiêng) chứa nhiều tinh bột.
Of food or diet containing a lot of starch.
Many people enjoy starchy foods like rice and pasta at parties.
Nhiều người thích thực phẩm chứa tinh bột như cơm và mì tại các bữa tiệc.
Starchy snacks are not healthy for social gatherings and should be limited.
Các món ăn nhẹ chứa tinh bột không tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội và nên được hạn chế.
Are starchy dishes popular in your country during social events?
Các món ăn chứa tinh bột có phổ biến ở đất nước bạn trong các sự kiện xã hội không?
The starchy host made everyone feel uncomfortable during the dinner party.
Người chủ cứng nhắc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong bữa tiệc.
The starchy atmosphere at the event discouraged open conversation among guests.
Không khí cứng nhắc tại sự kiện đã ngăn cản cuộc trò chuyện cởi mở giữa các khách mời.
Is the starchy behavior of some guests always necessary at formal events?
Hành vi cứng nhắc của một số khách mời có cần thiết trong các sự kiện trang trọng không?
His starchy shirt made him feel uncomfortable at the social event.
Chiếc áo cứng nhắc của anh ấy khiến anh không thoải mái tại sự kiện.
Her dress wasn't starchy; it flowed beautifully during the dance.
Chiếc váy của cô ấy không cứng nhắc; nó bay bổng trong điệu nhảy.
Is your outfit starchy for the formal dinner tonight?
Bộ trang phục của bạn có cứng nhắc cho bữa tối trang trọng tối nay không?
Dạng tính từ của Starchy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Starchy Tinh bột | More starchy Nhiều tinh bột hơn | Most starchy Tinh bột nhất |
Starchy Tinh bột | Starchier Starchier | Starchiest Sao sáng nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp