Bản dịch của từ Prim trong tiếng Việt
Prim

Prim(Adjective)
Thận trọng, thẳng thắn.
Prudish, straight-laced.
Chính thức; chính xác; bị ảnh hưởng gọn gàng hoặc tốt đẹp.
Formal; precise; affectedly neat or nice.
Dạng tính từ của Prim (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Prim Nguyên tố | Primmer Mồi | Primmest Primmest |
Prim(Verb)
(ngày) Để làm cho ảnh hưởng chính xác hoặc thích hợp.
(dated) To make affectedly precise or proper.
Dạng động từ của Prim (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prim |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Primmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Primmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prims |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Primming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "prim" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một thái độ hoặc cách cư xử nghiêm khắc, lịch sự và có phần khoan thai; thường liên quan đến sự cẩn trọng trong hành vi hoặc cách ăn mặc. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Trong văn viết, "prim" có thể chỉ sự cổ điển nhưng đồng thời cũng có thể biểu thị sự khô khan trong cách diễn đạt. Sự khác biệt chính thường nằm ở ngữ cảnh văn hóa và mức độ phổ biến của từ này.
Từ "prim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prīmus", nghĩa là "đầu tiên" hoặc "quan trọng nhất". Trong tiếng Anh, "prim" phát triển từ thế kỷ 15, với nghĩa ban đầu chỉ sự nghiêm túc và sự trang trọng trong cách cư xử. Ngày nay, "prim" thường được sử dụng để mô tả một người có thái độ bảo thủ, cứng nhắc và thiếu sự tự nhiên. Sự liên kết này phản ánh cách mà sự nghiêm cẩn và bảo thủ trong hành vi có thể xuất phát từ sự ưu tiên đặt nặng vào hình thức và quy tắc xã hội.
Từ "prim" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi thể hiện các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện thường xuyên hơn với nghĩa là "nghiêm trang" hoặc "rón rén". Ngoài ra, "prim" thường được gặp trong bối cảnh văn học hoặc mô tả đặc điểm nhân vật, thể hiện sự thanh lịch hoặc thiên hướng khắt khe trong hành vi xã hội.
Họ từ
Từ "prim" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một thái độ hoặc cách cư xử nghiêm khắc, lịch sự và có phần khoan thai; thường liên quan đến sự cẩn trọng trong hành vi hoặc cách ăn mặc. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Trong văn viết, "prim" có thể chỉ sự cổ điển nhưng đồng thời cũng có thể biểu thị sự khô khan trong cách diễn đạt. Sự khác biệt chính thường nằm ở ngữ cảnh văn hóa và mức độ phổ biến của từ này.
Từ "prim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prīmus", nghĩa là "đầu tiên" hoặc "quan trọng nhất". Trong tiếng Anh, "prim" phát triển từ thế kỷ 15, với nghĩa ban đầu chỉ sự nghiêm túc và sự trang trọng trong cách cư xử. Ngày nay, "prim" thường được sử dụng để mô tả một người có thái độ bảo thủ, cứng nhắc và thiếu sự tự nhiên. Sự liên kết này phản ánh cách mà sự nghiêm cẩn và bảo thủ trong hành vi có thể xuất phát từ sự ưu tiên đặt nặng vào hình thức và quy tắc xã hội.
Từ "prim" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi thể hiện các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện thường xuyên hơn với nghĩa là "nghiêm trang" hoặc "rón rén". Ngoài ra, "prim" thường được gặp trong bối cảnh văn học hoặc mô tả đặc điểm nhân vật, thể hiện sự thanh lịch hoặc thiên hướng khắt khe trong hành vi xã hội.
