Bản dịch của từ Prim trong tiếng Việt

Prim

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prim(Adjective)

pɹɪm
pɹˈɪm
01

Thận trọng, thẳng thắn.

Prudish, straight-laced.

Ví dụ
02

Chính thức; chính xác; bị ảnh hưởng gọn gàng hoặc tốt đẹp.

Formal; precise; affectedly neat or nice.

Ví dụ

Dạng tính từ của Prim (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prim

Nguyên tố

Primmer

Mồi

Primmest

Primmest

Prim(Verb)

pɹɪm
pɹˈɪm
01

(ngày) Để làm cho ảnh hưởng chính xác hoặc thích hợp.

(dated) To make affectedly precise or proper.

Ví dụ
02

(ngày) Ăn mặc hoặc hành động lịch sự.

(dated) To dress or act smartly.

Ví dụ

Dạng động từ của Prim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Primmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Primmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Primming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ