Bản dịch của từ Prim trong tiếng Việt
Prim
Prim (Adjective)
Thận trọng, thẳng thắn.
Prudish, straight-laced.
She was often criticized for being too prim and proper.
Cô thường bị chỉ trích vì quá đoan trang và nghiêm túc.
The prim lady refused to attend the party due to its wild nature.
Người phụ nữ đoan trang từ chối tham dự bữa tiệc vì tính hoang dã của nó.
His prim attitude made it difficult for him to relax in social settings.
Thái độ đoan trang của anh ấy làm cho anh ấy khó thư giãn trong môi trường xã hội.
Chính thức; chính xác; bị ảnh hưởng gọn gàng hoặc tốt đẹp.
Formal; precise; affectedly neat or nice.
She always dresses in a prim and proper manner for events.
Cô ấy luôn mặc đẹp và lịch sự cho các sự kiện.
The prim lady at the social gathering was admired for her elegance.
Người phụ nữ lịch sự tại buổi tụ tập xã hội được ngưỡng mộ vì sự lịch lãm của mình.
His prim behavior during the charity auction impressed the guests.
Hành vi lịch sự của anh ta trong buổi đấu giá từ thiện gây ấn tượng với khách mời.
Dạng tính từ của Prim (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prim Nguyên tố | Primmer Mồi | Primmest Primmest |
Prim (Verb)
(ngày) để làm cho ảnh hưởng chính xác hoặc thích hợp.
(dated) to make affectedly precise or proper.
She primmed her dress before the formal event.
Cô ấy đã trang điểm cho chiếc váy trước sự kiện trang trọng.
He primmed his speech to impress the social elite.
Anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng bài phát biểu để gây ấn tượng với giới thượng lưu xã hội.
The host primmed the table setting for the dinner party.
Chủ nhà đã sắp xếp bàn ăn kỹ lưỡng cho bữa tiệc tối.
She primmed herself before the social event.
Cô ấy chuẩn bị cẩn thận trước sự kiện xã hội.
He primmed his suit for the formal gathering.
Anh ấy cẩn thận trang phục cho buổi tụ họp trang trọng.
The guests primmed their appearance for the party.
Các khách mời cẩn thận trang phục cho bữa tiệc.
Dạng động từ của Prim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Primmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Primmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Primming |
Họ từ
Từ "prim" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một thái độ hoặc cách cư xử nghiêm khắc, lịch sự và có phần khoan thai; thường liên quan đến sự cẩn trọng trong hành vi hoặc cách ăn mặc. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Trong văn viết, "prim" có thể chỉ sự cổ điển nhưng đồng thời cũng có thể biểu thị sự khô khan trong cách diễn đạt. Sự khác biệt chính thường nằm ở ngữ cảnh văn hóa và mức độ phổ biến của từ này.
Từ "prim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prīmus", nghĩa là "đầu tiên" hoặc "quan trọng nhất". Trong tiếng Anh, "prim" phát triển từ thế kỷ 15, với nghĩa ban đầu chỉ sự nghiêm túc và sự trang trọng trong cách cư xử. Ngày nay, "prim" thường được sử dụng để mô tả một người có thái độ bảo thủ, cứng nhắc và thiếu sự tự nhiên. Sự liên kết này phản ánh cách mà sự nghiêm cẩn và bảo thủ trong hành vi có thể xuất phát từ sự ưu tiên đặt nặng vào hình thức và quy tắc xã hội.
Từ "prim" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi thể hiện các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện thường xuyên hơn với nghĩa là "nghiêm trang" hoặc "rón rén". Ngoài ra, "prim" thường được gặp trong bối cảnh văn học hoặc mô tả đặc điểm nhân vật, thể hiện sự thanh lịch hoặc thiên hướng khắt khe trong hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp