Bản dịch của từ Prudish trong tiếng Việt

Prudish

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prudish (Adjective)

pɹˈudɪʃ
pɹˈudɪʃ
01

Có hoặc bộc lộ xu hướng dễ bị sốc trước những vấn đề liên quan đến tình dục hoặc ảnh khỏa thân; quan tâm quá mức đến sự đúng đắn về tình dục.

Having or revealing a tendency to be easily shocked by matters relating to sex or nudity excessively concerned with sexual propriety.

Ví dụ

The prudish parents objected to the revealing outfits at the school dance.

Các bố mẹ nghiêm khắc phản đối những bộ trang phục hở hang tại buổi nhảy của trường.

She was considered prudish for blushing at the mention of intimacy.

Cô được coi là nghiêm túc khi đỏ mặt khi nhắc đến sự gần gũi.

His prudish attitude made him uncomfortable during discussions about relationships.

Thái độ nghiêm túc của anh ấy làm cho anh ấy cảm thấy không thoải mái trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ.

Prudish (Noun)

pɹˈudɪʃ
pɹˈudɪʃ
01

Một người quá quan tâm đến sự đúng đắn về tình dục.

A person who is excessively concerned with sexual propriety.

Ví dụ

She was known in the community as a prudish individual.

Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một người quá lo lắng về phép tắc tình dục.

The prudish neighbor disapproved of the revealing outfits worn at the party.

Người hàng xóm quá lo lắng về phép tắc không đồng ý với trang phục hở hang mặc tại bữa tiệc.

The prudish attitude towards intimacy affected their relationships with others.

Thái độ quá lo lắng về phép tắc tình dục ảnh hưởng đến mối quan hệ với người khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prudish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prudish

Không có idiom phù hợp