Bản dịch của từ Nudity trong tiếng Việt

Nudity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nudity(Noun)

njˈuːdɪti
ˈnudɪti
01

Tình trạng hoặc phẩm chất của việc khỏa thân, sự trần trụi.

The state or quality of being nude nakedness

Ví dụ
02

Sự thiếu vắng quần áo trên cơ thể con người

The absence of clothing on the human body

Ví dụ
03

Một hình thức nghệ thuật biểu diễn có sự tham gia của các nghệ sĩ không mặc đồ.

A performance art form that features naked performers

Ví dụ