Bản dịch của từ Nudity trong tiếng Việt

Nudity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nudity (Noun)

nˈudɪti
nˈudɪti
01

Trạng thái hoặc thực tế là khỏa thân.

The state or fact of being naked.

Ví dụ

Nudity is not allowed in public places in many cultures.

Sự trần trụi không được phép ở nhiều nền văn hóa.

The artist's painting of nudity sparked controversy in the community.

Bức tranh về sự trần trụi của nghệ sĩ gây ra tranh cãi trong cộng đồng.

The movie was rated R due to scenes of nudity.

Bộ phim được xếp hạng R do có cảnh trần trụi.

Dạng danh từ của Nudity (Noun)

SingularPlural

Nudity

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nudity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nudity

Không có idiom phù hợp