Bản dịch của từ Nudity trong tiếng Việt
Nudity
Noun [U/C]

Nudity(Noun)
njˈuːdɪti
ˈnudɪti
Ví dụ
03
Một hình thức nghệ thuật biểu diễn có sự tham gia của các nghệ sĩ không mặc đồ.
A performance art form that features naked performers
Ví dụ
Nudity

Một hình thức nghệ thuật biểu diễn có sự tham gia của các nghệ sĩ không mặc đồ.
A performance art form that features naked performers