Bản dịch của từ Nudity trong tiếng Việt
Nudity
Nudity (Noun)
Nudity is not allowed in public places in many cultures.
Sự trần trụi không được phép ở nhiều nền văn hóa.
The artist's painting of nudity sparked controversy in the community.
Bức tranh về sự trần trụi của nghệ sĩ gây ra tranh cãi trong cộng đồng.
The movie was rated R due to scenes of nudity.
Bộ phim được xếp hạng R do có cảnh trần trụi.
Dạng danh từ của Nudity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nudity | - |
Họ từ
"Nudity" là trạng thái cơ thể không mặc quần áo, thường được xem xét trong các bối cảnh văn hóa, pháp lý và xã hội khác nhau. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "nuditas", nghĩa là sự trần truồng. Tại Anh và Mỹ, "nudity" có cùng cách viết và nghĩa, nhưng cách tiếp nhận xã hội có thể khác nhau, với văn hóa Anh thường bảo thủ hơn trong các vấn đề liên quan đến hình ảnh khỏa thân. Trong nghệ thuật, nudity được xem là biểu hiện của tự do biểu đạt, trong khi trong xã hội phổ biến có thể bị chỉ trích.
Từ "nudity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nuditas", bắt nguồn từ "nudus" có nghĩa là "trần trụi" hoặc "không có áo". Lịch sử văn hóa của từ này thể hiện thái độ khác nhau đối với khỏa thân trong nghệ thuật và xã hội. Ngày nay, "nudity" không chỉ ám chỉ trạng thái không mặc quần áo mà còn phản ánh các khía cạnh văn hóa, tâm lý và xã hội liên quan đến cơ thể con người và sự tự do biểu đạt.
Từ “nudity” xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, thường tập trung trong các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người, nghệ thuật khiêu dâm, cũng như trong các chính sách xã hội liên quan đến tự do cá nhân. Sự xuất hiện của từ trong các văn bản học thuật có liên quan đến nghiên cứu giới tính và sự diễn giải xã hội về cơ thể con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp