Bản dịch của từ Nude trong tiếng Việt

Nude

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nude (Adjective)

nˈud
nˈud
01

Biểu thị hoặc liên quan đến quần áo hoặc đồ trang điểm có màu giống với màu da của người mặc.

Denoting or relating to clothing or makeup that is of a colour resembling that of the wearers skin.

Ví dụ

She wore a nude dress to the party.

Cô ấy mặc chiếc váy màu da tới bữa tiệc.

He didn't like the nude lipstick shade.

Anh ấy không thích tone son màu da.

Is nude makeup appropriate for the interview?

Trang điểm màu da có phù hợp cho cuộc phỏng vấn không?

She wore a nude dress to the party.

Cô ấy mặc váy màu da dẻo đến bữa tiệc.

He prefers not to wear nude makeup.

Anh ấy thích không trang điểm màu da dẻo.

02

Không mặc quần áo; khỏa thân.

Wearing no clothes naked.

Ví dụ

The artist painted a nude portrait of the model.

Họa sĩ vẽ một bức chân dung nude của người mẫu.

The museum displayed a collection of nude sculptures.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập tượng nude.

The film received criticism for its nude scenes.

Bộ phim nhận được sự phê bình vì các cảnh nude.

Dạng tính từ của Nude (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nude

Khoả thân

More nude

Khoả thân nhiều hơn

Most nude

Hầu hết các bộ đồ khoả thân

Nude (Noun)

nˈud
nˈud
01

Một hình người khỏa thân, thường là chủ đề của một bức tranh, tác phẩm điêu khắc hoặc bức ảnh.

A naked human figure typically as the subject of a painting sculpture or photograph.

Ví dụ

The artist painted a nude portrait for the art exhibition.

Họa sĩ vẽ một bức chân dung nude cho triển lãm nghệ thuật.

The museum displayed a sculpture of a nude woman.

Bảo tàng trưng bày một tác phẩm điêu khắc của một phụ nữ nude.

The photographer captured the beauty of the nude model gracefully.

Nhiếp ảnh gia ghi lại vẻ đẹp của người mẫu nude một cách duyên dáng.

The artist painted a nude portrait for the art exhibition.

Họa sĩ vẽ một bức tranh chân dung nude cho triển lãm nghệ thuật.

The museum displayed a classical sculpture of a nude woman.

Bảo tàng trưng bày một tác phẩm điêu khắc cổ điển về một người phụ nữ nude.

02

Màu sắc của quần áo hoặc đồ trang điểm giống với màu da của người mặc.

A colour of clothing or makeup resembling that of the wearers skin.

Ví dụ

She wore a nude dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu nude đến sự kiện xã hội.

The nude lipstick matched her skin tone perfectly.

Son môi màu nude phù hợp hoàn hảo với tone da của cô ấy.

He chose a nude nail polish for the social gathering.

Anh ấy chọn một loại sơn móng tay màu nude cho buổi tụ tập xã hội.

Dạng danh từ của Nude (Noun)

SingularPlural

Nude

Nudes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nude

In the nude

ɨn ðə nˈud

Trần như nhộng

Naked; nude.

She was caught in the nude at the public beach.

Cô ấy bị bắt gặp đang khỏa thân tại bãi biển công cộng.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in the altogether, in the raw, in the buff, be in ones birthday suit...