Bản dịch của từ Nude trong tiếng Việt
Nude
Nude (Adjective)
She wore a nude dress to the party.
Cô ấy mặc chiếc váy màu da tới bữa tiệc.
He didn't like the nude lipstick shade.
Anh ấy không thích tone son màu da.
Is nude makeup appropriate for the interview?
Trang điểm màu da có phù hợp cho cuộc phỏng vấn không?
She wore a nude dress to the party.
Cô ấy mặc váy màu da dẻo đến bữa tiệc.
He prefers not to wear nude makeup.
Anh ấy thích không trang điểm màu da dẻo.
Không mặc quần áo; khỏa thân.
Wearing no clothes naked.
The artist painted a nude portrait of the model.
Họa sĩ vẽ một bức chân dung nude của người mẫu.
The museum displayed a collection of nude sculptures.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập tượng nude.
The film received criticism for its nude scenes.
Bộ phim nhận được sự phê bình vì các cảnh nude.
Dạng tính từ của Nude (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nude Khoả thân | More nude Khoả thân nhiều hơn | Most nude Hầu hết các bộ đồ khoả thân |
Nude (Noun)
The artist painted a nude portrait for the art exhibition.
Họa sĩ vẽ một bức chân dung nude cho triển lãm nghệ thuật.
The museum displayed a sculpture of a nude woman.
Bảo tàng trưng bày một tác phẩm điêu khắc của một phụ nữ nude.
The photographer captured the beauty of the nude model gracefully.
Nhiếp ảnh gia ghi lại vẻ đẹp của người mẫu nude một cách duyên dáng.
The artist painted a nude portrait for the art exhibition.
Họa sĩ vẽ một bức tranh chân dung nude cho triển lãm nghệ thuật.
The museum displayed a classical sculpture of a nude woman.
Bảo tàng trưng bày một tác phẩm điêu khắc cổ điển về một người phụ nữ nude.
Màu sắc của quần áo hoặc đồ trang điểm giống với màu da của người mặc.
A colour of clothing or makeup resembling that of the wearers skin.
She wore a nude dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu nude đến sự kiện xã hội.
The nude lipstick matched her skin tone perfectly.
Son môi màu nude phù hợp hoàn hảo với tone da của cô ấy.
He chose a nude nail polish for the social gathering.
Anh ấy chọn một loại sơn móng tay màu nude cho buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Nude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nude | Nudes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp