Bản dịch của từ Smartly trong tiếng Việt
Smartly
Smartly (Adverb)
Nhanh chóng.
She responded smartly to the question in the social event.
Cô ấy đã đáp trả nhanh chóng câu hỏi trong sự kiện xã hội.
He resolved the issue smartly during the social gathering.
Anh ấy đã giải quyết vấn đề nhanh chóng trong buổi tụ tập xã hội.
The team smartly collaborated to organize the social charity event.
Đội đã hợp tác một cách nhanh chóng để tổ chức sự kiện từ thiện xã hội.
Một cách thông minh.
In a smart manner.
She answered the IELTS questions smartly.
Cô ấy trả lời các câu hỏi IELTS một cách thông minh.
He didn't prepare for the speaking test smartly.
Anh ấy không chuẩn bị cho bài kiểm tra nói một cách thông minh.
Did they write the essay smartly to impress the examiner?
Họ có viết bài luận một cách thông minh để ấn tượng người chấm không?
Thông minh.
She solved the puzzle smartly.
Cô ấy giải câu đố một cách thông minh.
He invested his money smartly in the stock market.
Anh ấy đầu tư tiền thông minh vào thị trường chứng khoán.
The students answered the questions smartly during the debate.
Các sinh viên trả lời câu hỏi một cách thông minh trong cuộc tranh luận.
Họ từ
"Smartly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện hành động một cách thông minh, khéo léo hoặc có phong cách. Từ này có thể được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một nhiệm vụ hoặc cách ứng xử trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "smartly" mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau trong việc sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội; ở Anh, nó thường có nghĩa là ăn mặc lịch sự, trong khi ở Mỹ chỉ đơn giản ám chỉ đến sự thông minh hay khéo léo trong hành động.
Từ "smartly" có nguồn gốc từ động từ "smarten", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smearten", có nghĩa là "làm cho thông minh hơn". Từ này lại có nguồn gốc từ Latinh "smaragdus", nghĩa là "ngọc lục bảo", liên quan đến tính chất lấp lánh và thu hút của đá quý. Qua thời gian, "smartly" được sử dụng để chỉ cách thức hành động khôn ngoan, sắc sảo và tinh tế, phản ánh sự phát triển từ khái niệm vẻ đẹp bề ngoài sang trí tuệ và sự thông minh trong hành động.
Từ "smartly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện một công việc hiệu quả và thông minh. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "smartly" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự khéo léo trong giao tiếp, trang phục hoặc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp