Bản dịch của từ Smartly trong tiếng Việt

Smartly

Adverb

Smartly (Adverb)

smˈɑɹtli
smˈɑɹtli
01

Nhanh chóng.

Quickly.

Ví dụ

She responded smartly to the question in the social event.

Cô ấy đã đáp trả nhanh chóng câu hỏi trong sự kiện xã hội.

He resolved the issue smartly during the social gathering.

Anh ấy đã giải quyết vấn đề nhanh chóng trong buổi tụ tập xã hội.

The team smartly collaborated to organize the social charity event.

Đội đã hợp tác một cách nhanh chóng để tổ chức sự kiện từ thiện xã hội.

02

Một cách thông minh.

In a smart manner.

Ví dụ

She answered the IELTS questions smartly.

Cô ấy trả lời các câu hỏi IELTS một cách thông minh.

He didn't prepare for the speaking test smartly.

Anh ấy không chuẩn bị cho bài kiểm tra nói một cách thông minh.

Did they write the essay smartly to impress the examiner?

Họ có viết bài luận một cách thông minh để ấn tượng người chấm không?

03

Thông minh.

Intelligently.

Ví dụ

She solved the puzzle smartly.

Cô ấy giải câu đố một cách thông minh.

He invested his money smartly in the stock market.

Anh ấy đầu tư tiền thông minh vào thị trường chứng khoán.

The students answered the questions smartly during the debate.

Các sinh viên trả lời câu hỏi một cách thông minh trong cuộc tranh luận.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smartly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smartly

Không có idiom phù hợp