Bản dịch của từ Intelligently trong tiếng Việt
Intelligently
Adverb
Intelligently (Adverb)
01
Một cách thông minh.
In an intelligent manner.
Ví dụ
She solved the social problem intelligently during the community meeting.
Cô ấy đã giải quyết vấn đề xã hội một cách thông minh trong cuộc họp cộng đồng.
They did not address the social issues intelligently in their presentation.
Họ không giải quyết các vấn đề xã hội một cách thông minh trong bài thuyết trình.
Did he respond intelligently to the questions about social equality?
Liệu anh ấy có phản hồi một cách thông minh về các câu hỏi về bình đẳng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Personally, I would say being a doctor requires people to be incredibly [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] As students are separated from weaker students, teachers can easily plan more suitable lessons to work at the right speed for them [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
[...] With recent innovations in science and technology, computers are predicted to have greater than human beings [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] Besides, this creature is reputed for its exceptional and abilities to adopt different impressive tricks both under and above water as instructed by humans [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Idiom with Intelligently
Không có idiom phù hợp