Bản dịch của từ Intelligently trong tiếng Việt
Intelligently

Intelligently (Adverb)
Một cách thông minh.
In an intelligent manner.
She solved the social problem intelligently during the community meeting.
Cô ấy đã giải quyết vấn đề xã hội một cách thông minh trong cuộc họp cộng đồng.
They did not address the social issues intelligently in their presentation.
Họ không giải quyết các vấn đề xã hội một cách thông minh trong bài thuyết trình.
Did he respond intelligently to the questions about social equality?
Liệu anh ấy có phản hồi một cách thông minh về các câu hỏi về bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "intelligently" là trạng từ, có nghĩa là thực hiện một hành động hoặc suy nghĩ một cách thông minh, khôn ngoan hoặc có hiểu biết. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và cách phát âm, mặc dù có thể có sự thay đổi nhỏ trong ngữ điệu. Từ "intelligently" thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một nhiệm vụ hoặc giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, mang tính suy luận và phán đoán cao.
Từ "intelligently" xuất phát từ gốc Latin "intelligentem", mang ý nghĩa là "biết" hay "hiểu". Trong Latin, từ này được hình thành từ "intelligere", nghĩa là "phân tích" và "nhận thức". Qua sự phát triển ngôn ngữ, từ này đã được đưa vào tiếng Anh, chỉ khả năng suy nghĩ, phân tích và đưa ra quyết định một cách thông minh. Hiện tại, "intelligently" không chỉ thể hiện sự hiểu biết mà còn nhấn mạnh khả năng áp dụng kiến thức một cách linh hoạt và sáng tạo trong thực tiễn.
Từ "intelligently" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách sâu sắc và logic. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyết định, giải pháp vấn đề hoặc hoạt động phân tích, tại đây, "intelligently" nhấn mạnh sự sáng suốt và khả năng phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



