Bản dịch của từ Sock trong tiếng Việt
Sock
Sock (Noun)
After the argument, she gave him a sock on the face.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã đưa cho anh ấy một chiếc tất vào mặt.
The fight ended with a powerful sock to the stomach.
Cuộc chiến kết thúc với một chiếc tất mạnh vào bụng.
He felt the pain from the sock during the social event.
Anh ấy cảm thấy đau từ chiếc tất trong sự kiện xã hội.
After the argument, he received a sock to the face.
Sau cuộc tranh cãi, anh ta nhận được một chiếc tất vào mặt.
The fight ended with a powerful sock to the jaw.
Cuộc chiến kết thúc với một chiếc tất mạnh vào hàm.
She wore a red sock to the social event last night.
Cô ấy đã mang một chiếc tất màu đỏ đến sự kiện xã hội tối qua.
He lost his lucky sock at the social gathering.
Anh ấy đã đánh mất chiếc tất may mắn của mình tại buổi họp mặt giao lưu.
The sock had a hole in it during the social dance.
Chiếc tất đã bị thủng trong buổi khiêu vũ giao lưu.
She wore a cozy sock to the social event last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc tất ấm cúng đến sự kiện xã hội tối qua.
His colorful socks always stood out at social gatherings.
Đôi tất sặc sỡ của anh ấy luôn nổi bật trong các buổi họp mặt xã hội.
Dạng danh từ của Sock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sock | Socks |
Kết hợp từ của Sock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sock often figurative) Đánh đối thủ mạnh | Her smile is a sock to brighten up the room. Nu cuoi cua co la mot cai tat de lam sang phong. |
Sock drawer Ngăn kéo đựng tất | I organized my sock drawer by color to save time. Tôi đã sắp xếp ngăn kéo tất theo màu để tiết kiệm thời gian. |
Pair of socks Cặp tất | She wore a comfortable pair of socks during the social gathering. Cô ấy đã mặc một đôi tất thoải mái trong buổi tụ tập xã hội. |
Sock (Verb)
Đánh thật mạnh.
She socked him in the arm during the playful fight.
Cô ấy đã tát vào tay anh ta trong cuộc chiến vui tươi.
He socked the bully back to defend his friend.
Anh ta tát lại kẻ bắt nạt để bảo vệ bạn mình.
The siblings sock each other in jest.
Hai anh em chọc ghẹo nhau.
He socked his friend in the arm during a playful fight.
Anh ta đã húc vào tay bạn mình trong một trận đánh nhau vui vẻ.
The siblings often sock each other when they play rough.
Hai anh em thường tát nhau khi chơi thô bạo.
Dạng động từ của Sock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Socked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Socked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Socks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Socking |
Họ từ
Từ "sock" trong tiếng Anh chỉ đến một loại trang phục, thường làm bằng vải, được dùng để bao bọc và bảo vệ bàn chân. Trong tiếng Anh Anh, "sock" và "socks" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sock" cũng có thể chỉ đến hành động đánh ai đó (to sock) trong tiếng Mỹ, trong khi không phổ biến lắm ở Anh. Khả năng sử dụng và hình thức viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "sock" có nguồn gốc từ tiếng Latin "soccus", nghĩa là "giày dép nhẹ" hoặc "tất". "Soccus" được chuyển thành tiếng Pháp cổ là "sok", và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong lịch sử, tất đã được sử dụng chủ yếu để giữ ấm cho chân và bảo vệ chúng khỏi các yếu tố môi trường. Ý nghĩa hiện tại của "sock" vẫn giữ nguyên như một vật dụng thời trang và tiện ích, phản ánh sự phát triển từ vật dụng thực tiễn sang đồ phụ kiện.
Từ "sock" là một từ khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, thường xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề quần áo và thời trang. Trong phần đọc và viết, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thói quen tiêu dùng hoặc văn hóa. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "sock" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về trang phục, chăm sóc bản thân và thời tiết, khi nói đến việc giữ ấm hoặc thoải mái cho chân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp