Bản dịch của từ Sock trong tiếng Việt

Sock

Noun [U/C] Verb

Sock (Noun)

sˈɑk
sˈɑk
01

Một đòn mạnh.

A hard blow.

Ví dụ

After the argument, she gave him a sock on the face.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã đưa cho anh ấy một chiếc tất vào mặt.

The fight ended with a powerful sock to the stomach.

Cuộc chiến kết thúc với một chiếc tất mạnh vào bụng.

He felt the pain from the sock during the social event.

Anh ấy cảm thấy đau từ chiếc tất trong sự kiện xã hội.

After the argument, he received a sock to the face.

Sau cuộc tranh cãi, anh ta nhận được một chiếc tất vào mặt.

The fight ended with a powerful sock to the jaw.

Cuộc chiến kết thúc với một chiếc tất mạnh vào hàm.

02

Trang phục dành cho bàn chân và phần dưới của ống chân, thường được dệt từ len, bông hoặc nylon.

A garment for the foot and lower part of the leg, typically knitted from wool, cotton, or nylon.

Ví dụ

She wore a red sock to the social event last night.

Cô ấy đã mang một chiếc tất màu đỏ đến sự kiện xã hội tối qua.

He lost his lucky sock at the social gathering.

Anh ấy đã đánh mất chiếc tất may mắn của mình tại buổi họp mặt giao lưu.

The sock had a hole in it during the social dance.

Chiếc tất đã bị thủng trong buổi khiêu vũ giao lưu.

She wore a cozy sock to the social event last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc tất ấm cúng đến sự kiện xã hội tối qua.

His colorful socks always stood out at social gatherings.

Đôi tất sặc sỡ của anh ấy luôn nổi bật trong các buổi họp mặt xã hội.

Dạng danh từ của Sock (Noun)

SingularPlural

Sock

Socks

Kết hợp từ của Sock (Noun)

CollocationVí dụ

Sock often figurative)

Đánh đối thủ mạnh

Her smile is a sock to brighten up the room.

Nu cuoi cua co la mot cai tat de lam sang phong.

Sock drawer

Ngăn kéo đựng tất

I organized my sock drawer by color to save time.

Tôi đã sắp xếp ngăn kéo tất theo màu để tiết kiệm thời gian.

Pair of socks

Cặp tất

She wore a comfortable pair of socks during the social gathering.

Cô ấy đã mặc một đôi tất thoải mái trong buổi tụ tập xã hội.

Sock (Verb)

sˈɑk
sˈɑk
01

Đánh thật mạnh.

Hit forcefully.

Ví dụ

She socked him in the arm during the playful fight.

Cô ấy đã tát vào tay anh ta trong cuộc chiến vui tươi.

He socked the bully back to defend his friend.

Anh ta tát lại kẻ bắt nạt để bảo vệ bạn mình.

The siblings sock each other in jest.

Hai anh em chọc ghẹo nhau.

He socked his friend in the arm during a playful fight.

Anh ta đã húc vào tay bạn mình trong một trận đánh nhau vui vẻ.

The siblings often sock each other when they play rough.

Hai anh em thường tát nhau khi chơi thô bạo.

Dạng động từ của Sock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Socked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Socked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Socks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Socking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] My Maths teacher used to tell me to pull my up many times since I did not do well in his class [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Sock

Không có idiom phù hợp